Bảng Tra Kích Cỡ Sản Phẩm
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký Đăng nhập
Bảng đổi size nhẫn Cách tính đường kính nhẫn: Lấy một sợi dây điện nhỏ, quấn quanh ngón tay cần đeo nhẫn, đánh dấu sau đó mở ra đo xem được bao nhiêu mm đem chia cho 3,14 thì bạn đã tính ra được đường kính chiếc nhẩn cũa bạn. Chú ý: - Nếu khi thời tiết lạnh ngón tay cũa bạn có thễ nhỏ hơn bình thường bạn nên cộng thêm cho chu vi là 2mm còn khi thời tiết nóng thì ngược lại, trừ đi 2mm. - Trường hợp xương khớp ngón tay của bạn to, thì bạn nên đo chu vi ở gần khớp (không phải trên khớp) sao cho khi đeo nhẫn dễ vào nhưng không bị tuột mất. 2.Size đồ trẻ em Quần áo trẻ em Size ký hiệu là M
Size ký hiệu là T
3 .Size bé trai
4.Size bé gái
5. Size giầy dép 5.1 Cỡ giày nữ
5.2 Cỡ giày nam
5.3 Cỡ giày trẻ em
6.Size đồ nam 6.1 Áo sơ mi nam, áo phông Cỡ số được tính theo số đo vòng cổ:
Cỡ số được tính theo số đo vòng ngực:
6.2 Quần nam
6.3 Găng tay nam (đo từ phía dưới bàn tay tới đầu ngón tay giữa):
6.4 Thắt lưng nam (tính từ khóa vào lỗ giữa)
6.5 Mũ nam (đo xung quanh đầu đến giữa trán)
6.6 Áo vest và bộ đồ ( Đo theo số đo chiều cao từ đầu đến gót chân )
7.Size trang phục nữ 7.1 Áo đầm
7.2 Quần, váy
7.3 Áo ngực
7.4 Găng tay nữ
7.5 Thắt lưng nữ (tính từ lỗ khóa vào giữa)
7.6 Mũ nữ (đo xung quanh đầu đến giữa trán)
Chú ý: Bảng tra kích cỡ trên theo chuẩn của các nhà cung cấp hàng hóa của Mỹ, Vui lòng kiểm tra thật kỹ trước khi mua hàng.
- Trang chủ
- Thông tin
- Bảng tra kích cỡ sản phẩm
Bạn có thể tra kích cỡ sản phẩm theo bảng đổi size dưới đây hoặc liên hệ với đội ngũ chăm sóc khách hàng của Muahangthue.us để được tư vấn trực tiếp
1 Bảng Đổi Size Nhẫn:Size Mỹ | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
Size Anh | J | L | N | P | R | T | V | X | Z |
Đường kính nhẫn (mm) | 15.7 | 16.5 | 17.3 | 18.2 | 18.9 | 19.8 | 20.6 | 21.3 | 22.2 |
Số đo vòng ngón đeo nhẫn (mm) | 49 | 51.5 | 54 | 56.6 | 59.1 | 61.6 | 64.1 | 66.6 | 69.1 |
Size | Mới sinh | 3M | 6M | 9M | 12M | 18M | 24M |
Chiều cao (cm) | Dưới 55cm | 55 - 61 | 61 - 67 | 67 - 72 | 72 - 78 | 78 - 83 | 83 - 86 |
Cân nặng (kg) | Đến 3.6 | 3.6 – 5.7 | 5.7 – 7.5 | 7.5 – 9.3 | 9.3 – 11.1 | 11.1 – 12.5 | 12.5 – 13.6 |
Size | 2T | 3T | 4T | 5T |
Chiều cao (cm ) | 88 - 93 | 93 - 98 | 98 – 105 | 105 - 111 |
Cân nặng (kg) | 13.2 – 14.1 | 14.1 – 15.4 | 15.4 – 17.2 | 17.2 – 19.1 |
Bé trai | XS | S | M | L | XL | |||||
Size | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 |
Chiều cao (cm) | 101 - 109 | 109 - 115 | 115 - 120 | 120 - 127 | 127 - 135 | 136 - 143 | 143 – 152 | 152 - 163 | 163 - 165 | 166 - 171 |
Cân nặng (kg) | 14.7 16.8 | 17 - 19 | 19 - 21 | 22 - 24 | 25 - 28 | 33 | 43 | 49 | 52 | 54 |
Vòng ngực (cm) | 58.4 | 61 | 63.5 | 66 | 66 | 68.6 | 71.1 | 76.2 | 81.3 | 85.1 |
Eo (cm) | 54.6 | 55.9 | 57.2 | 58.4 | 61 | 66 | 63.5 | 71.1 | 76.2 | 78.7 |
Hông (cm) | 58.4 | 61 | 63.5 | 66 | 71.1 | 73.7 | 76.2 | 81.3 | 86.4 | 90.2 |
Bé trai | XS | S | M | L | XL | |||||
Size | 4 | 5 | 6 | 6X | 7 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 |
Chiều cao (cm) | 101 - 109 | 109 - 115 | 115 - 120 | 120 - 127 | 128 - 131 | 132 - 136 | 137 - 141 | 142 - 147 | 148 - 154 | 155 - 159 |
Cân nặng (kg) | 14.7 16.8 | 17 - 19 | 19 - 21 | 22 - 24 | 27 | 30 | 33 | 38 | 43 | 50 |
Vòng ngực (cm) | 58.4 | 61 | 63.5 | 66 | 68.6 | 71.1 | 74.9 | 78.7 | 82.6 | 86.4 |
Eo (cm) | 54.6 | 55.9 | 57.2 | 58.4 | 59.7 | 61 | 63.6 | 66 | 68.6 | 72.4 |
Hông (cm) | 58.4 | 61 | 63.5 | 66 | 68.6 | 71.1 | 74.9 | 80 | 85.1 | 88.9 |
Size Mỹ | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
Size Châu Âu | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 |
Size chuẩn quốc tế | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 |
Size Mỹ | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
Size Châu Âu(Việt nam) | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 |
Kích cỡ (inch) | 9.3 | 9.6 | 9.9 | 10.3 | 10.6 | 10.9 | 11.3 | 11.6 | 11.9 | 12 |
Kích cỡ (cm) | 23.5 | 24.4 | 25.4 | 26 | 27 | 27.9 | 28.6 | 29.4 | 30.2 | 31 |
Size Mỹ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Size Châu Âu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
Size VN | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 23 | 24 | 26 | 27 |
Size Mỹ (inch) | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
Size Châu Âu (Việt nam) (cm) | 38 | 41 | 43 | 46 | 58 | 51 | 53 | 56 |
Size Mỹ | S | M | L | XL | |||
Size Châu Âu (Việt nam) | 32 | 34 | 36 | 38 | 40 | 42 | 44 |
Số đo vòng ngực(cm) | 81 - 85 | 86 - 90 | 91 - 95 | 96 - 100 | 101 - 105 | 106 - 110 | 111 - 120 |
Size Mỹ | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 |
Số đo vòng bung (cm) | 65–67.5 | 67.5-70 | 70 –72.5 | 72.5 -75 | 75 –77.5 | 77.5 - 80 | 80 -82.5 | 82.5 - 85 | 85 – 87.5 |
Số đo chiều cao toàn thân(cm) | 155 -157 | 158-160 | 161 -163 | 164 - 166 | 167 - 169 | 170 - 172 | 173 - 175 | 176 - 178 | 179 - 181 |
Size chuẩn quốc tế | XS | S | M | L | XL |
Kích cỡ (inch) | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Kích cỡ (cm) | 15.2 | 18.8 | 20.3 | 22.9 | 25.4 |
Size chuẩn quốc tế | XS | S | M | L | XL | ||||
Kích cỡ (inch) | 70 | 75 | 80 | 85 | 90 | 95 | 100 | 105 | 110 |
Kích cỡ (cm) | 27.5 | 29.5 | 31.5 | 33. 5 | 35.5 | 37.5 | 39.5 | 41.5 | 43.5 |
Size chuẩn quốc tế | S | M | L | XL | ||||
Kích cỡ (cm) | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 |
Kích cỡ (inch) | 21.3 | 21.7 | 22 | 22.5 | 22.8 | 23.2 | 23.5 | 24 |
Chiều cao thấp | Chiều cao trung bình | Chiều cao ngoại cỡ | Số đo ngực | |
1m65-1m73 | 1m74-1m81 | 1m82-1m92 | ( Inch) | (cm) |
36S | 36R | - | 36 | 91 |
37S | 38R | - | 37 | 94 |
38S | 38R | - | 38 | 97 |
39S | 40R | 40L | 39 | 99 |
40S | 40R | 40L | 40 | 102 |
41S | 42R | 42L | 41 | 104 |
42S | 42R | 42L | 42 | 107 |
43S | 44R | 44L | 43 | 109 |
44S | 44R | 44L | 44 | 112 |
45S | 46R | 46L | 45 | 114 |
46S | 46R | 46L | 46 | 117 |
- | 48R | 48L | 47 | 119 |
- | 48R | 48L | 48 | 122 |
- | 50R | 50L | 49 | 124 |
- | 50R | 50L | 50 | 127 |
- | 52R | 52L | 51 | 130 |
- | 52R | 52L | 52 | 132 |
- | 54R | 54L | 53 | 135 |
- | 54R | 54L | 54 | 137 |
Size Mỹ | XXS | XS | S | M | L | XL | 2XL | ||||||
Size Mỹ | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 |
Size Eu | 28 | 30 | 32 | 34 | 36 | 38 | 40 | 42 | 44 | 46 | 48 | 50 | 52 |
Size chuẩn | 34 | 36 | 38 | 40 | 42 | 44 | 46 | 48 | 50 | 52 | 54 | 56 | 58 |
Size quốctế | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 |
Vòngeo (cm) | 58 | 61 | 64 | 66 | 66 | 71 | 74 | 76 | 79 | 81 | 84 |
Size Mỹ | 30 | 32 | 34 | 36 | 38 | 40 | 42 | 44 |
Size chuẩnquốctế | 65 | 70 | 75 | 80 | 85 | 90 | 95 | 100 |
Số đo vòng ngực(cm) | 63 - 67 | 68 - 72 | 73 - 77 | 78 - 82 | 83 - 87 | 88 - 92 | 93 - 97 | 98 - 102 |
Size chuẩn quốc tế | XS | S | M | L | XL |
Kích cỡ (inch) | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 |
Kích cỡ (cm) | 15 | 17 | 18 | 19 | 20 |
Size chuẩn quốc tế | XS | S | M | L | XL | ||||
Kíchcỡ (inch) | 31.50 | 33.50 | 35.50 | 37.40 | 39.50 | 41.29 | 43.25 | 45.29 | 47.20 |
Kíchcỡ (cm) | 80 | 85 | 90 | 95 | 100 | 105 | 110 | 115 | 120 |
Size chuẩn quốc tế | S | M | L | XL | ||||
Kích cỡ (cm) | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 |
Kích cỡ (inch) | 21.3 | 21.75 | 22 | 22.5 | 22.8 | 23.25 | 23.5 | 24 |
Từ khóa » Cách đo Size Nhẫn Châu âu
-
Đo Size Nhẫn - Trang Sức DOJI
-
Hướng Dẫn đo Size Nhẫn - Size Us - Icebox 925
-
CÁCH TÍNH SIZE NGÓN TAY (SIZE NHẪN)
-
Bảng Size Nhẫn Mỹ Xưa Và Cách đo Ny Tay - Sưu Tầm Hàng Tốt
-
Cách đo Size Nhẫn đơn Giản Chính Xác Nhất - SAJA
-
Cách đo Ni Nhẫn | How To Find Your Ring Size | AME Jewellery
-
Kích Cỡ Nhẫn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách đo Kích Cỡ Nhẫn - MOON Jewelry
-
Đo Ni Tay - GEMS CASA
-
Hướng Dẫn đo Size Nhẫn Chính Xác để Có 1 Chiếc Nhẫn ưng ý
-
Size Guide - Pandora Việt Nam