Bảng Tra Tham Số IGBT - Mạch Điện Lý Thú
Có thể bạn quan tâm
Đã được đăng vào 18/05/2019 @ 10:17
Bảng tra tham số IGBT Mục lục hiện Bảng tra tham số IGBT Dưới đây là bảng tra thông số một số loại IGBT: 1. Loại đơn 2.Loại kép ( một vỏ 2 IGBT) A/. Kiểu 2 van mắc nối tiếp. B/. Kiểu 2 van độc lập. 3. Loại cầu 4 IGBT 4. Loại 6 IGBT A/. kiểu đấu sẵn theo sơ đồ cầu 3 pha. B/. kiểu 6 van đấu thành 3 cặp thẳng hàng.IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor):
Là một linh kiện bán dẫn (gần giống Transistor) công suất 3 cực, có cực điều khiển cách ly.
IGBT kết hợp được khả năng đóng cắt nhanh gần bằng Mosfet và khả năng chịu tải lớn của transistor thường.
Mặt khác IGBT cũng là phần tử điều khiển bằng điện áp, do đó công suất điều khiển nhỏ.
Dưới đây là bảng tra thông số một số loại IGBT:
Xem thêm:
- Bảng tra tham số Triac
- Bảng tra tham số transitor công suất nhỏ (tín hiệu) TB hay BJT
Bóng bán dẫn IGBT ( EUPEC)
1. Loại đơn
Ký hiệu | Uce max | Ic(A) | Uce, bão hoà | P(W) | R (K/W) | |
FB6R06VL4 | 600 | 6 | 1,95 | 50 | 2,5 | |
FB10R06VL4 | 600 | 10 | 1,95 | 55 | 2,5 | |
FP15R06KL4 | 600 | 15 | 1,95 | 60 | 2,5 | |
FP20R06KL4 | 600 | 20 | 1,95 | 78 | 2,5 | |
FS30R06XL4 | 600 | 30 | 1,95 | 119 | 1,05 | |
FS50R06YL4 | 600 | 50 | 1,95 | 202 | 0,62 | |
FS10R12YT3 | 1200 | 10 | 1,9 | 69 | 1,8 | |
FS15R12YT3 | 1200 | 15 | 1,7 | 96 | 1,3 | |
FS25R12YT3 | 1200 | 25 | 1,7 | 106 | 0,85 | |
FS35R12YT3 | 1200 | 35 | 1,7 | 202 | 0,62 | |
BSM50GAL120DN2 | 1200 | 50 | 2,5 | 400 | 0,3 | |
BSM75GAL120DN2 | 1200 | 75 | 2,5 | 625 | 0,2 | |
BSM100GAL120DN2 | 1200 | 100 | 2,5 | 800 | 0,16 | |
BSM150GAL120DN2 | 1200 | 150 | 2,5 | 1250 | 0,1 | |
BSM200GAL120DLC | 1200 | 200 | 2,1 | 1300 | 0,09 | |
BSM300GAL120DLC | 1200 | 300 | 2,1 | 2500 | 0,05 | |
BSM400GAL120DLC | 1200 | 400 | 2,1 | 2500 | 0,05 | |
BSM600GAL120DLC | 1200 | 600 | 2,1 | 3900 | 0,03 | |
BSM200GA170DLC | 1700 | 200 | 3,4 | 1750 | ||
BSM300GA170DLC | 1700 | 300 | 3,4 | 2500 | ||
BSM400GA170DLC | 1700 | 400 | 2,6 | 3120 | ||
FZ600R17KE3 | 1700 | 600 | 2,6 | 3120 | ||
FD800R17KF6 | 1700 | 800 | 2,7 | – | 0,02 | |
FD1200R17KF6 | 1700 | 1200 | 2,7 | – | 0,01 | |
FD1600R17KF6 | 1700 | 1600 | 2,7 | – | 0,01 | |
FD400R33KF2 | 3300 | 400 | 3,4 | – | 0,026 | |
FD800R33KF2 | 3300 | 800 | 3,4 | – | 0,013 | |
FD400R65KF1 | 6500 | 200 | 4,3 | – | 0,033 | |
FD400R65KF1 | 6500 | 400 | 4,3 | – | 0,017 | |
FD600R65KF1 | 6500 | 600 | 4,3 | – | 0,017 |
2.Loại kép ( một vỏ 2 IGBT)
A/. Kiểu 2 van mắc nối tiếp.
Ký hiệu | Uce max | Ic(A) | Uce, bão hoà | P(W) | R (K/W) |
BSM50GB60DLC | 600 | 50 | 1,95 | 280 | 0,44 |
BSM75GB60DLC | 600 | 75 | 1,95 | 355 | 0,35 |
BSM100GB60DLC | 600 | 100 | 1,95 | 445 | 0,28 |
BSM150GB60DLC | 600 | 150 | 1,95 | 595 | 0,21 |
BSM200GB60DLC | 600 | 200 | 1,95 | 730 | 0,17 |
BSM300GB60DLC | 600 | 300 | 1,95 | 1250 | 0,10 |
BSM35GB120DLC | 1200 | 35 | 2,1 | 340 | 0,40 |
BSM50GB120DLC | 1200 | 50 | 2,1 | 460 | 0,27 |
BSM75GB120DLC | 1200 | 75 | 2,1 | 690 | 0,18 |
BSM100GB120DLC | 1200 | 100 | 2,1 | 830 | 0,15 |
BSM150GB120DLC | 1200 | 150 | 2,1 | 1200 | 0,10 |
BSM200GB120DLC | 1200 | 200 | 2,1 | 1300 | 0,08 |
BSM300GB120DLC | 1200 | 300 | 2,1 | 2500 | 0,055 |
BSM50GB170DN2 | 1700 | 50 | 3,4 | 500 | 0,25 |
BSM50GB170DN2 | 1700 | 75 | 3,4 | 625 | 0,20 |
BSM150GB120DLC | 1700 | 100 | 2,6 | 960 | 0,13 |
BSM150GB120DLC | 1700 | 150 | 2,6 | 1250 | 0,10 |
BSM200GB120DLC | 1700 | 200 | 2,6 | 1660 | 0,075 |
FF300R17KE3 | 1700 | 300 | 2,0 | 1470 | 0,085 |
B/. Kiểu 2 van độc lập.
Ký hiệu | Uce max | Ic(A) | Uce, bão hoà | R (K/W) |
FR400R12KF4 | 1200 | 400 | 2,7 | 0,046 |
FF600R12KL4C | 1200 | 600 | 2,1 | 0,032 |
FF600R12KE3 | 1200 | 800 | 1,7 | 0,032 |
FF1200R12KE3 | 1200 | 1200 | 1,7 | 0,025 |
FF400R17KF6C_B2 | 1700 | 400 | 2,7 | 0,016 |
FF600R17KF6C_B2 | 1700 | 600 | 2,7 | 0,026 |
FF800R17KF6C_B2 | 1700 | 800 | 2,7 | 0,02 |
FF200R33KF2 | 3300 | 200 | 3,4 | 0,057 |
FF400R33KF2 | 3300 | 400 | 3,4 | 0,026 |
FF500R33KF2 | 3300 | 500 | 3 | 0,024 |
3. Loại cầu 4 IGBT
Ký hiệu | Uce max | Ic(A) | Uce, bão hoà | P(W) | R (K/W) |
BSM20GB60DLC | 600 | 20 | 1,95 | 125 | 1,0 |
BSM30GB60DLC | 600 | 30 | 1,95 | 135 | 0,9 |
BSM50GB60DLC | 600 | 50 | 1,95 | 250 | 0,5 |
BSM75GB60DLC | 600 | 75 | 1,95 | 330 | 0,37 |
BSM100GB60DLC | 600 | 100 | 1,95 | 430 | 0,29 |
BSM150GB60DLC | 600 | 150 | 1,95 | 570 | 0,22 |
BSM200GB60DLC | 600 | 200 | 1,95 | 700 | 0,18 |
F4-50R12KS4 | 1200 | 50 | |||
F4-75R12KS4 | 1200 | 75 | |||
F4-100R12KS4 | 1200 | 100 | |||
F4-150R12KS4 | 1200 | 150 |
4. Loại 6 IGBT
A/. kiểu đấu sẵn theo sơ đồ cầu 3 pha.
Ký hiệu | Uce max | Ic(A) | Uce, bão hoà | P(W) | R (K/W) |
BSM10GB60 | 600 | 10 | 1,95 | – | 1,5 |
BSM15GB60 | 600 | 15 | 1,95 | – | 1,3 |
BSM20GD60DLC | 600 | 20 | 1,95 | 125 | 1,0 |
BSM30GD60DLC | 600 | 30 | 1,95 | 135 | 0,9 |
BSM50GD60DLC | 600 | 50 | 1,95 | 250 | 0,5 |
BSM75GD60DLC | 600 | 75 | 1,95 | 330 | 0,37 |
BSM100GD60DLC | 600 | 100 | 1,95 | 430 | 0,29 |
BSM100GD60DLC | 600 | 150 | 1,95 | 570 | 0,22 |
BSM100GD60DLC | 600 | 200 | 1,95 | 700 | 0,18 |
BSM10GD120DN2 | 1200 | 10 | 2,7 | 80 | 1,52 |
BSM15GD120DN2 | 1200 | 15 | 2.7 | 145 | 0,86 |
FS25R12KE3G | 1200 | 25 | 1,7 | 145 | 0,86 |
FS35R12KE3G | 1200 | 35 | 1,7 | 200 | 0,60 |
FS50R12KE3 | 1200 | 50 | 1,7 | 270 | 0,45 |
FS75R12KE3G | 1200 | 75 | 1,7 | 350 | 0,35 |
FS100R12KE3 | 1200 | 100 | 1,7 | 480 | 0,26 |
FS150R12KE3 | 1200 | 150 | 1,7 | 700 | 0,18 |
FS300R12KF4 | 1200 | 300 | 2,7 | – | 0,064 |
FS400R12KF4 | 1200 | 400 | 2,7 | – | 0,048 |
BSM50GD170DL | 1700 | 50 | 2,7 | 480 | 0,25 |
BSM75GD170DL | 1700 | 75 | 2,7 | 625 | 0,20 |
FS100R17KE3 | 1700 | 100 | – | – | – |
FS300R17KE3 | 1600 | 300 | 3,5 | – | 0,064 |
B/. kiểu 6 van đấu thành 3 cặp thẳng hàng.
Ký hiệu | Uce max | Ic(A) | Uce, bão hoà | P(W) | R (K/W) |
FS150R12KE3G | 1200 | 150 | 1,7 | – | 0,18 |
FS225R12KE3 | 1200 | 225 | 1,7 | – | 0,11 |
FS300R12KE3 | 1200 | 300 | 1,7 | – | 0,085 |
FS450R12KE3 | 1200 | 450 | 1,7 | – | 0,06 |
FS150R17KE3G | 1700 | 150 | 2,0 | – | 0,12 |
FS225R17KE3 | 1700 | 225 | 2,0 | – | 0,09 |
FS300R17KE3 | 1700 | 300 | 2,0 | – | 0,075 |
FS450R17KE3 | 1700 | 450 | 2,0 | – | 0,055 |
- Share on Facebook
- Tweet on Twitter
Từ khóa » Các Loại Igbt
-
IGBT Là Gì ? Phân Loại, Cách Kiểm Tra, ứng Dụng, ưu, Nhược điểm Của ...
-
Bảng Tra Tham Số IGBT - Mạch điện Tử
-
Top Các Loại IGBT Thông Dụng Nhất | UNIDUC
-
Tìm Hiểu Về IGBT - ĐIỆN TỬ TƯƠNG LAI
-
IGBT Là Gì? Kiến Thức Bạn Cần Biết Về IGBT Trong Mạch Điện
-
Các Loại IGBT Trong Bếp Từ Thường Gặp
-
IGBT Là Gì? Ứng Dụng Và Nguyên Lý Hoạt động Của IGBT
-
IGBT Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Tạo Và Cách đo IGBT Bếp Từ
-
IGBT Là Gì - Hiểu Rõ IGBT Trong 5 Phút? | Linh Kiện điện Tử TDC
-
Bảng Tra Tham Số IGBT - Thiết Kế Mạch Điện Tử
-
IGBT LÀ GÌ? NÓ CÓ CHỨC NĂNG NHƯ THẾ NÀO?
-
Công Nghệ IGBT Và Những Tính Năng ưu Việt - Bkaii
-
Bảng Tra Tham Số IGBT | Sản Phẩm Nhật Bản Chất Lượng