Bảng Tra Tham Số IGBT - Mạch điện Tử

IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor): là một linh kiện bán dẫn (gần giống Transistor) công suất 3 cực, có cực điều khiển cách ly. IGBT kết hợp được khả năng đóng cắt nhanh gần bằng Mosfet và khả năng chịu tải lớn của transistor thường. Mặt khác IGBT cũng là phần tử điều khiển bằng điện áp, do đó công suất điều khiển nhỏ. Dưới đây là bảng tra thông số một số loại IGBT

Bóng bán dẫn  IGBT ( EUPEC)

cau tao IGBT

Các kiểu vỏ chế tạo thông dụng cho IGBT.

1. Loại đơn.

Ký hiệu

Uce max

Ic

A

Uce, bão hoà

P

W

R K/W

FB6R06VL4

600 6

1,95

50

2,5

FB10R06VL4

600 10

1,95

55

2,5

FP15R06KL4

600 15

1,95

60

2,5

FP20R06KL4

600 20

1,95

78

2,5

FS30R06XL4

600 30

1,95

119

1,05

FS50R06YL4

600 50

1,95

202

0,62

FS10R12YT3

1200

10

1,9

69

1,8

FS15R12YT3

1200

15

1,7

96

1,3

FS25R12YT3

1200

25

1,7

106

0,85

FS35R12YT3

1200

35

1,7

202

0,62

BSM50GAL120DN2

1200

50

2,5

400

0,3

BSM75GAL120DN2

1200

75

2,5

625

0,2

BSM100GAL120DN2

1200

100

2,5

800

0,16

BSM150GAL120DN2

1200

150

2,5

1250

0,1

BSM200GAL120DLC

1200

200

2,1

1300

0,09

BSM300GAL120DLC

1200

300

2,1

2500

0,05

BSM400GAL120DLC

1200

400

2,1

2500

0,05

BSM600GAL120DLC

1200

600

2,1

3900

0,03

BSM200GA170DLC 1700 200

3,4

1750

BSM300GA170DLC 1700 300

3,4

2500

BSM400GA170DLC 1700 400

2,6

3120

FZ600R17KE3

1700 600

2,6

3120

FD800R17KF6

1700 800

2,7

0,02

FD1200R17KF6

1700 1200

2,7

0,01

FD1600R17KF6

1700 1600

2,7

0,01

FD400R33KF2

3300

400

3,4

0,026

FD800R33KF2

3300

800

3,4

0,013

FD400R65KF1

6500 200

4,3

0,033

FD400R65KF1

6500 400

4,3

0,017

FD600R65KF1

6500 600

4,3

0,017

2.Loại kép ( một vỏ 2 IGBT).

A/. Kiểu 2 van mắc nối tiếp.

Ký hiệu

Uce max

Ic

A

Uce, bão hoà

P

W

R K/W

BSM50GB60DLC

600

50

1,95

280

0,44

BSM75GB60DLC

600

75

1,95

355

0,35

BSM100GB60DLC

600

100

1,95

445

0,28

BSM150GB60DLC

600

150

1,95

595

0,21

BSM200GB60DLC

600

200

1,95

730

0,17

BSM300GB60DLC

600

300

1,95

1250

0,10

BSM35GB120DLC

1200

35

2,1

340

0,40

BSM50GB120DLC

1200

50

2,1

460

0,27

BSM75GB120DLC

1200

75

2,1

690

0,18

BSM100GB120DLC

1200

100

2,1

830

0,15

BSM150GB120DLC

1200

150

2,1

1200

0,10

BSM200GB120DLC

1200

200

2,1

1300

0,08

BSM300GB120DLC

1200

300

2,1

2500

0,055

BSM50GB170DN2

1700

50

3,4

500

0,25

BSM50GB170DN2

1700

75

3,4

625

0,20

BSM150GB120DLC

1700

100

2,6

960

0,13

BSM150GB120DLC

1700

150

2,6

1250

0,10

BSM200GB120DLC

1700

200

2,6

1660

0,075

FF300R17KE3

1700

300

2,0

1470

0,085

B/. Kiểu 2 van độc lập.

Ký hiệu

Uce max

Ic

A

Uce, bão hoà

R K/W

FR400R12KF4

1200

400

2,7

0,046

FF600R12KL4C

1200

600

2,1

0,032

FF600R12KE3

1200

800

1,7

0,032

FF1200R12KE3

1200

1200

1,7

0,025

FF400R17KF6C_B2

1700

400

2,7

0,016

FF600R17KF6C_B2

1700

600

2,7

0,026

FF800R17KF6C_B2

1700

800

2,7

0,02

FF200R33KF2

3300

200

3,4

0,057

FF400R33KF2

3300

400

3,4

0,026

FF500R33KF2

3300

500

3

0,024

3. Loại cầu 4 IGBT.

Ký hiệu

Uce max

Ic

A

Uce, bão hoà

P

W

R K/W

BSM20GB60DLC

600

20

1,95

125

1,0

BSM30GB60DLC

600

30

1,95

135

0,9

BSM50GB60DLC

600

50

1,95

250

0,5

BSM75GB60DLC

600

75

1,95

330

0,37

BSM100GB60DLC

600

100

1,95

430

0,29

BSM150GB60DLC

600

150

1,95

570

0,22

BSM200GB60DLC

600

200

1,95

700

0,18

F4-50R12KS4

1200

50

F4-75R12KS4

1200

75

F4-100R12KS4

1200

100

F4-150R12KS4

1200

150

4. Loại 6 IGBT.

A/. kiểu đấu sẵn theo sơ đồ cầu 3 pha.

Ký hiệu

Uce max

Ic

A

Uce, bão hoà

P

W

R K/W

BSM10GB60

600

10

1,95

1,5

BSM15GB60

600

15

1,95

1,3

BSM20GD60DLC

600

20

1,95

125

1,0

BSM30GD60DLC

600

30

1,95

135

0,9

BSM50GD60DLC

600

50

1,95

250

0,5

BSM75GD60DLC

600

75

1,95

330

0,37

BSM100GD60DLC

600

100

1,95

430

0,29

BSM100GD60DLC

600

150

1,95

570

0,22

BSM100GD60DLC

600

200

1,95

700

0,18

BSM10GD120DN2

1200

10

2,7

80

1,52

BSM15GD120DN2

1200

15

2.7

145

0,86

FS25R12KE3G

1200

25

1,7

145

0,86

FS35R12KE3G

1200

35

1,7

200

0,60

FS50R12KE3

1200

50

1,7

270

0,45

FS75R12KE3G

1200

75

1,7

350

0,35

FS100R12KE3

1200

100

1,7

480

0,26

FS150R12KE3

1200

150

1,7

700

0,18

FS300R12KF4

1200

300

2,7

0,064

FS400R12KF4

1200

400

2,7

0,048

BSM50GD170DL

1700

50

2,7

480

0,25

BSM75GD170DL

1700

75

2,7

625

0,20

FS100R17KE3

1700

100

FS300R17KE3

1600

300

3,5

0,064

Ký hiệu

Uce max

Ic

A

Uce, bão hoà

P

W

R K/W

B/. kiểu 6 van đấu thành 3 cặp thẳng hàng.

Ký hiệu

Uce max

Ic

A

Uce, bão hoà

P

W

R K/W

FS150R12KE3G

1200

150

1,7

0,18

FS225R12KE3

1200

225

1,7

0,11

FS300R12KE3

1200

300

1,7

0,085

FS450R12KE3

1200

450

1,7

0,06

FS150R17KE3G

1700

150

2,0

0,12

FS225R17KE3

1700

225

2,0

0,09

FS300R17KE3

1700

300

2,0

0,075

FS450R17KE3

1700

450

2,0

0,055

ben trong modul IGBT

READ Datasheet Sơ đồ chân IC 74LS00 và Mạch ứng dụng

Từ khóa » Các Loại Igbt