Bảng Tra Thép Hình Các Loại H, U, I, L V Tiêu Chuẩn 2021
Có thể bạn quan tâm
Bảng tra thép hình là bảng số liệu về kích thước, trọng lượng và đặc trưng của các loại thép hình H, U, V, I. Mỗi loại thép hình đều có các đặc trưng riêng biệt nên các bảng tra thép hình riêng biệt. Bảng tra thép hình các loại H, U, I, L V tiêu chuẩn .
- Bảng tra thép hình H.
- Bảng tra thép hình U.
- Bảng tra thép hình I.
- Bảng tra thép hình L – V
- Mua thép hình ở đâu.
- Kết luận.
Bảng tra thép hình H.
Thép hình H có nhiều mẫu mã đa dạng nên thông số và tiêu chuẩn khác nhau. Các tiêu chuẩn:
Mác thép tiêu chuẩn Nhật: JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO. 27 Scientifically Proven Tips for Better Health and Fitness – Fitness and Power buy clomid online australia Fitness fanatic dad brags that his eight-month-old baby son is ‘lean’ Mác thép của Trung quốc: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500.
Mác thép của Nhật: SS400,… theo tiêu chuẩn: JISnGn3101, SB410, 3010
Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q345B… theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
Mác thép của Mỹ: A36,… Theo tiêu chuẩn : A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50,… ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36, ASTM A283/285.
Tiêu chuẩn Châu Âu: S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3.
Quy cách thép hình H
Dưới đây là bảng tra thép hình H để mọi người tham khảo.
Bảng tra thép hình H | |||
Quy cách sản phẩm (cạnh x cạnh x bụng x cánh) | m | kg/m | kg/cây |
H 100 x 100 x 6 x 8mm | 12 | 17.20 | 206.40 |
H 125 x 125 x 6.5 x 9mm | 12 | 23.80 | 285.60 |
H 148 x 99 x 6 x 9mm | 12 | 20.70 | 248.40 |
H 150 x 150 x 7 x 10mm | 12 | 31.50 | 378.00 |
H 175 x 175 x 7.5 x 11mm | 12 | 40.40 | 484.80 |
H 194 x 150 x 6 x 9mm | 12 | 30.60 | 367.20 |
H 200 x 200 x 8 x 12mm | 12 | 50.50 | 606.00 |
H 244 x 175 x 7 x 11mm | 12 | 44.10 | 529.20 |
H 250 x 250 x 9 x 14mm | 12 | 72.40 | 868.80 |
H 294 x 200 x 8 x 12mm | 12 | 56.80 | 681.60 |
H 300 x 300 x 10 x 15mm | 12 | 94.00 | 1,128.00 |
H 340 x 250 x 9 x 14mm | 12 | 79.70 | 956.40 |
H 350 x 350 x 12 x 19mm | 12 | 137.00 | 1,644.00 |
H 390 x 300 x 10 x 16mm | 12 | 107.00 | 1,284.00 |
H 400 x 400 x 13 x 21mm | 12 | 172.00 | 2,064.00 |
H 414 x 405 x 18 x 28mm | 12 | 232.00 | 2,784.00 |
H 488 x 300 x 11 x 18mm | 12 | 128.00 | 1,536.00 |
H 588 x 300 x 12 x 20mm | 12 | 151.00 | 1,812.00 |
Bảng tra thép hình U.
Thép hình u có các loại phổ biến như sau: U50, U65, U75, U80, U100, U120, U125, U150, U160, U180, U200, U250, U300, U400…
Các tiêu chuẩn quốc tế.
– Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36
– Mác thép Trung Quốc: Q235B, SS400 .. đạt tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
– Mác thép của Nhật: SS400 đạt tiêu chuẩn quốc tế: JISG3101, 3010, SB410.
– Mác thép của Nga: CT3 … đạt tiêu chuẩn GOST 380 – 88.
bảng tra thép hình U
Dưới đây là bảng tra thép hình U.
Tên | Quy cách | Độ dài | Trọng lượng kg/m | Trọng lượng (kg/cây) |
Thép hình U49 | U 49x24x2.5x6m | 6M | 2.33 | 14.00 |
Thép hình U50 | U50x22x2,5x3x6m | 6M | – | 13.50 |
Thép hình U63 | U63x6m | 6M | – | 17.00 |
Thép hình U64 | U 64.3x30x3.0x6m | 6M | 2.83 | 16.98 |
Thép hình U65 | U65x32x2,8x3x6m | 6M | – | 18.00 |
U65x30x4x4x6m | 6M | – | 22.00 | |
U65x34x3,3×3,3x6m | 6M | – | 21.00 | |
Thép hình U75 | U75x40x3.8x6m | 6M | 5.30 | 31.80 |
Thép hình U80 | U80x38x2,5×3,8x6m | 6M | – | 23.00 |
U80x38x2,7×3,5x6m | 6M | – | 24.00 | |
U80x38x5,7 x5,5x6m | 6M | – | 38.00 | |
U80x38x5,7x6m | 6M | – | 40.00 | |
U80x40x4.2x6m | 6M | 5.08 | 30.48 | |
U80x42x4,7×4,5x6m | 6M | – | 31.00 | |
U80x45x6x6m | 6M | 7.00 | 42.00 | |
U 80x38x3.0x6m | 6M | 3.58 | 21.48 | |
U 80x40x4.0x6m | 6M | 6.00 | 36.00 | |
Thép hình U100 | U 100x42x3.3x6m | 6M | 5.17 | 31.02 |
U100x45x3.8x6m | 6M | 7.17 | 43.02 | |
U100x45x4,8x5x6m | 6M | – | 43.00 | |
U100x43x3x4,5×6 | 6M | – | 33.00 | |
U100x45x5x6m | 6M | – | 46.00 | |
U100x46x5,5x6m | 6M | – | 47.00 | |
U100x50x5,8×6,8x6m | 6M | – | 56.00 | |
U 100×42.5×3.3x6m | 6M | 5.16 | 30.96 | |
U100 x42x3x6m | 6M | – | 33.00 | |
U100 x42x4,5x6m | 6M | – | 42.00 | |
U 100x50x3.8x6m | 6M | 7.30 | 43.80 | |
U 100x50x3.8x6m | 6M | 7.50 | 45.00 | |
U 100x50x5x12m | 12M | 9.36 | 112.32 | |
Thép hình U120 | U120x48x3,5×4,7x6m | 6M | – | 43.00 |
U120x50x5,2×5,7x6m | 6M | – | 56.00 | |
U 120x50x4x6m | 6M | 6.92 | 41.52 | |
U 120x50x5x6m | 6M | 9.30 | 55.80 | |
U 120x50x5x6m | 6M | 8.80 | 52.80 | |
Thép hình U125 | U 125x65x6x12m | 12M | 13.40 | 160.80 |
Thép hình U140 | U140x56x3,5x6m | 6M | – | 54.00 |
U140x58x5x6,5x6m | 6M | – | 66.00 | |
U 140x52x4.5x6m | 6M | 9.50 | 57.00 | |
U 140×5.8x6x12m | 12M | 12.43 | 74.58 | |
Thép hình U150 | U 150x75x6.5x12m | 12M | 18.60 | 223.20 |
U 150x75x6.5x12m(đủ) | 12M | 18.60 | 223.20 | |
Thép hình U160 | U160x62x4,5×7,2x6m | 6M | – | 75.00 |
U160x64x5,5×7,5x6m | 6M | – | 84.00 | |
U160x62x6x7x12m | 12M | 14.00 | 168.00 | |
U 160x56x5.2x12m | 12M | 12.50 | 150.00 | |
U160x58x5.5x12m | 12M | 13.80 | 82.80 | |
Thép hình U180 | U 180x64x6.x12m | 12M | 15.00 | 180.00 |
U180x68x7x12m | 12M | 17.50 | 210.00 | |
U180x71x6,2×7,3x12m | 12M | 17.00 | 204.00 | |
Thép hình U200 | U 200x69x5.4x12m | 12M | 17.00 | 204.00 |
U 200x71x6.5x12m | 12M | 18.80 | 225.60 | |
U 200x75x8.5x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U 200x75x9x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
U 200x76x5.2x12m | 12M | 18.40 | 220.80 | |
U 200x80x7,5×11.0x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U250 | U 250x76x6x12m | 12M | 22.80 | 273.60 |
U 250x78x7x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U 250x78x7x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U300 | U 300x82x7x12m | 12M | 31.02 | 372.24 |
U 300x82x7.5x12m | 12M | 31.40 | 376.80 | |
U 300x85x7.5x12m | 12M | 34.40 | 412.80 | |
U 300x87x9.5x12m | 12M | 39.17 | 470.04 | |
Thép hình U400 | U 400x100x10.5x12m | 12M | 58.93 | 707.16 |
Cừ 400x100x10,5x12m | 12M | 48.00 | 576.00 | |
Cừ 400x125x13x12m | 12M | 60.00 | 720.00 | |
Cừ 400x175x15,5x12m | 12M | 76.10 | 913.20 |
Bảng tra thép hình I.
Thép hình I có kích thước khá đa dạng với kích thước dao động như sau:
+ Chiều cao thân: 100 – 900 mm
+ Chiều rộng cánh: 55 – 300 mm
+ Chiều dài: 6000 & 12000 mm
Quy cách thép hình I
Dưới đây là bảng tra quy cách thép hình I.
TÊN SẢN PHẨM | Kích thước cạnh ( XxYmm ) | Độ dày bụng T1 | Độ dày cánh T2 | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) | Trọng Lượng ( KG/ M ) |
Thép hình I 100 | I100x50 | 3.2 | 6m | 7 | |
Thép hình I 100 | I100x55 | 4.5 | 6.5 | 6m | 9.46 |
Thép hình I 120 | I120x64 | 4.8 | 6.5 | 6m | 11.5 |
Thép hình I 148 | I148x100 | 6 | 9 | 6m – 12m | 21.1 |
Thép hình I 150 | I150x75 | 5 | 7 | 6m – 12m | 14 |
Thép hình I 194 | I194x150 | 6 | 9 | 6m – 12m | 30.6 |
Thép hình I 198 | I198x99 | 4.5 | 7 | 6m – 12m | 18.2 |
Thép hình I 200 | I200x100 | 5.5 | 8 | 6m – 12m | 21.3 |
Thép hình I 244 | I244x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 44.1 |
Thép hình I 248 | I248x 124 | 5 | 8 | 6m – 12m | 25.7 |
Thép hình I 250 | I250x125 | 6 | 9 | 6m – 12m | 29.6 |
Thép hình I 250 | I250x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 44.1 |
Thép hình I 294 | I294x200 | 8 | 12 | 6m – 12m | 56.8 |
Thép hình I 298 | I298x149 | 5.5 | 8 | 6m – 12m | 32 |
Thép hình I 300 | I300x150 | 6.5 | 9 | 6m – 12m | 36.7 |
Thép hình I 340 | I340x250 | 9 | 14 | 6m – 12m | 79.7 |
Thép hình I 346 | I346x174 | 6 | 9 | 6m – 12m | 41.4 |
Thép hình I 350 | I350x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 49.6 |
Thép hình I 390 | I390x300 | 10 | 16 | 6m – 12m | 107 |
Thép hình I 396 | I396x199 | 7 | 11 | 6m – 12m | 56.6 |
Thép hình I 400 | I400x200 | 8 | 13 | 6m – 12m | 66 |
Thép hình I 440 | I440x300 | 11 | 18 | 6m – 12m | 124 |
Thép hình I 446 | I446x199 | 8 | 12 | 6m – 12m | 66.2 |
Thép hình I 450 | I450x200 | 9 | 14 | 6m – 12m | 76 |
Thép hình I 482 | I482x300 | 11 | 15 | 6m – 12m | 114 |
Thép hình I 488 | I488x300 | 11 | 18 | 6m – 12m | 128 |
Thép hình I 496 | I496x199 | 9 | 14 | 6m – 12m | 79.5 |
Thép hình I 500 | I500x200 | 10 | 16 | 6m – 12m | 89.6 |
Thép hình I 596 | I596x199 | 10 | 15 | 6m – 12m | 94.6 |
Thép hình I 582 | I582x300 | 12 | 17 | 6m – 12m | 137 |
Thép hình I 588 | I588x300 | 12 | 20 | 6m – 12m | 151 |
Thép hình I 594 | I594x302 | 14 | 23 | 6m – 12m | 175 |
Thép hình I 600 | I600x200 | 11 | 17 | 6m – 12m | 106 |
Thép hình I 692 | I692x300 | 13 | 20 | 6m – 12m | 166 |
Thép hình I 700 | I700x300 | 13 | 24 | 6m – 12m | 185 |
Thép hình I 792 | I792x300 | 14 | 22 | 6m – 12m | 191 |
Thép hình I 800 | I800x300 | 14 | 26 | 6m – 12m | 210 |
Thép hình I 900 | I900x300 | 16 | 18 | 6m – 12m | 240 |
Bảng tra thép hình L – V
Thép V có đa dạng về kích thước, và thường được đặt tên theo độ dài cạnh chữ V, tùy thuộc vào độ dày mà mỗi loại lại có trọng lượng khác nhau. Một số loại thép L – V: L – V 25, L – V 30, L – V 40, L – V 45, L – V 50, L – V 60, L – V 53, L – V 65, L – V 70, L – V 75, L – V 80, L – V 90, L – V 100, L – V 120, L – V 130, L – V 150, L – V 175, L – V 200, L – V 256…
bảng tra thép hình L – V
Dưới đây là bảng tra thép hình V
Tên | Quy cách thép V( A x B x t) | Độ dài m | Trọng lượng |
Thép V25 | V 25 x 25 x 2.5ly | 6 | 5.5 |
V 25 x 25 x 3ly | 6 | 6.7 | |
Thép V30 | V 30 x 30 x 2.0ly | 6 | 5.0 |
V 30 x 30 x 2.5ly | 6 | 5.5 | |
V 30 x 30 x 3ly | 6 | 7.5 | |
V 30 x 30 x 3ly | 6 | 8.2 | |
Thép V40 | V 40 x 40 x 2ly | 6 | 7.5 |
V 40 x 40 x 2.5ly | 6 | 8.5 | |
V 40 x 40 x 3ly | 6 | 10.0 | |
V 40 x 40 x 3.5ly | 6 | 11.5 | |
V 40 x 40 x 4ly | 6 | 12.5 | |
V 40 x 40 x 5ly | 6 | 17.7 | |
Thép V45 | V 45 x 45 x 4ly | 6 | 16.4 |
V 45 x 45 x 5ly | 6 | 20.3 | |
Thép V50 | V 50 x 50 x 3ly | 6 | 13.0 |
V 50 x 50 x 3,5ly | 6 | 15.0 | |
V 50 x 50 x 4ly | 6 | 17.0 | |
V 50 x 50 x 4.5ly | 6 | 19.0 | |
V 50 x 50 x 5ly | 6 | 22.0 | |
Thép V60 | V 60 x 60 x 4ly | 6 | 22.1 |
V 60 x 60 x 5ly | 6 | 27.3 | |
V 60 x 60 x 6ly | 6 | 32.2 | |
Thép V63 | V 63 x 63 x 4ly | 6 | 21.5 |
V 63 x 63 x5ly | 6 | 27.0 | |
V 63 x 63 x 6ly | 6 | 28.5 | |
Thép V65 | V 65 x 65 x 5ly | 6 | 30.0 |
V 65 x 65 x 6ly | 6 | 35.5 | |
V 65 x 65 x 8ly | 6 | 46.0 | |
Thép V70 | V 70 x 70 x 5.0ly | 6 | 31.0 |
V 70 x 70 x 6.0ly | 6 | 41.0 | |
V 70 x 70 x 7ly | 6 | 44.3 | |
Thép V75 | V 75 x 75 x 4.0ly | 6 | 31.5 |
V 75 x 75 x 5.0ly | 6 | 34.0 | |
V 75 x 75 x 6.0ly | 6 | 37.5 | |
V 75 x 75 x 7.0ly | 6 | 41.0 | |
V 75 x 75 x 8.0ly | 6 | 52.0 | |
V 75 x 75 x 9ly | 6 | 59.8 | |
V 75 x 75 x 12ly | 6 | 78.0 | |
Thép V80 | V 80 x 80 x 6.0ly | 6 | 41.0 |
V 80 x 80 x 7.0ly | 6 | 48.0 | |
V 80 x 80 x 8.0ly | 6 | 57.0 | |
Thép V90 | V 90 x 90 x 6ly | 6 | 49.7 |
V 90 x 90 x 7,0ly | 6 | 57.0 | |
V 90 x 90 x 8,0ly | 6 | 72.0 | |
V 90 x 90 x 9ly | 6 | 72.6 | |
V 90 x 90 x 10ly | 6 | 79.8 | |
V 90 x 90 x 13ly | 6 | 102.0 | |
Thép V100 | V 100 x 100 x 7ly | 6 | 62.9 |
V 100 x 100 x 8,0ly | 6 | 72.0 | |
V 100 x 100 x 9,0ly | 6 | 78.0 | |
V 100 x 100 x 10,0ly | 6 | 90.0 | |
V 100 x 100 x 12ly | 6 | 64.0 | |
V 100 x 100 x 13ly | 6 | 114.6 | |
Thép V120 | V 120 x 120 x 8ly | 6 | 88.2 |
V 120 x 120 x 10ly | 6 | 109.0 | |
V 120 x 120 x 12ly | 6 | 130.0 | |
V 120 x 120 x 15ly | 6 | 129.6 | |
V 120 x 120 x 18ly | 6 | 160.2 | |
Thép V130 | V 130 x 130 x 9ly | 6 | 107.4 |
V 130 x 130 x 10ly | 6 | 115.0 | |
V 130 x 130 x 12ly | 6 | 141.0 | |
V 130 x 130 x 15ly | 6 | 172.8 | |
Thép V150 | V 150 x 150 x 10ly | 6 | 137.5 |
V 150 x 150 x 12ly | 6 | 163.0 | |
V 150 x 150 x 15ly | 6 | 201.5 | |
V 150 x 150 x 18ly | 6 | 238.8 | |
V 150 x 150 x 19ly | 6 | 251.4 | |
V 150 x 150 x 20ly | 6 | 264 | |
Thép V175 | V 175 x 175 x 12ly | 6 | 190.8 |
V 175 x 175 x 15ly | 6 | 236.4 | |
Thép V200 | V 200 x 200 x 15ly | 6 | 271.8 |
V 200 x 200 x 16ly | 6 | 289.2 | |
V 200 x 200 x 18ly | 6 | 324 | |
V 200 x 200 x 20ly | 6 | 358.2 | |
V 200 x 200 x 24ly | 6 | 424.8 | |
V 200 x 200 x 25ly | 6 | 441.6 | |
V 200 x 200 x 26ly | 6 | 457.8 | |
Thép V256 | V 250 x 250 x 25ly | 6 | 562.2 |
V 250 x 250 x 35ly | 6 | 768 |
Mua thép hình ở đâu.
Bạn đang có nhu cầu mua thép hình các loại hay liên hệ với Thép Đại Phát để được tư vấn. Thép đại phát hoạt động hơn 10 năm cung cấp các sản phẩm gia công cơ khí như thép hình, thép cuộn, thép bản mã các loại và một số loại thép khác.
Đại Phát tự hào là đơn vị cung cấp các sản phẩm về thép uy tín và chất lượng tại Hà Nội, với hàng nghìn khách hàng trên khắp cả nước. Ngoài ra Đại Phát chúng tôi còn cung cấp thêm các sản phẩm thép hình như: Thép hình H , Thép hình I, Thép hình V…
Công Ty Thép Đại Phát chúng tôi còn có hệ thống máy móc gia công hiện đại tiên tiến bậc nhất hiện nay. Đặc biệt chúng tôi là đơn vị đầu tiên tại Việt Nam sở hữu dòng máy cắt laser có công suất 20kw có thể cắt gia công inox 100mm và thép các loại đến 70mm.
Kết luận.
Hy vọng, qua bảng tra thép hình trên sẽ giúp bạn nắm rõ được thông số của các loại thép mình mong muốn. Bạn có thể thảm khảo giá sản phẩm tại Hotline 0968.888.228.
Hoặc đến ngay cơ sở sản xuất gần nhất của Đại Phát để được tư vấn và nhận hàng.
Cụm công nghiệp Bình Phú, huyện Thạch Thất, TP. Hà Nội
KM19 Đại lộ Thăng Long – KCN Thạch Thất Quốc Oai, huyện Quốc Oai, TP. Hà Nội
Từ khóa » Trọng Lượng I300x150
-
THÉP HÌNH I300x150x6.5x9 (36.7 Kg/mét)
-
Thép Hình I300x150, Thép Chữ I300, Thép I300, Sắt I300, Thep I300
-
Thép Hình I346X174, I300X150, I298X149, I400X200 Tại Hồ Chí Minh
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình I300x150x6.5x9
-
Thép Hình Chữ I 300 X 150 X 6.5 X 9 X 12m
-
Thép I300 - Báo Giá Thép Hình I300 Mới Nhất - Thép MTP
-
Thep Hinh I300x150
-
BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH I
-
THÉP HÌNH I300 TIÊU CHUẨN A36/ SS400
-
Bảng Giá Và Thông Số Kỹ Thuật Thép Hình I - Thép Hình H
-
Bảng Báo Giá Thép Hình I300x150x6.5×9 Tại Quận 3
-
Thép Hình Chữ I - Tam Hợp Phát
-
Trọng Lượng Thép Hình I, Cách Tính, Bảng Tra Chi Tiết
-
[Cập Nhật] Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình I Tiêu Chuẩn Mới 2022