THÉP HÌNH I300x150x6.5x9 (36.7 Kg/mét)
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Sản phẩm
- THÉP HÌNH H-I-U-V
- THÉP HÌNH I300x150x6.5x9 (36.7kg/mét)
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình I300x150x6.5x9x6000mm/12000mm có trọng lượng 36.7kg/mét. Hàng nhập khẩu chính phẩm - giá rẻ - phân phối toàn quốc HN - TPHCM.
tags:- Thép hình I300 giá rẻ
- Bảng giá thép hình chữ I300
- Thép hình I300x150x6.5x9
- Thép hình I300/ thép I300
- Thép hình I300x150
Chia sẻ bài viết
Facebook Twitter Google Linkedin- heading_tab_product_1
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu và kinh doanh các sản phẩm thép hình công nghiệp bao gồm: thép hình H - I - U - V, mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý, mua bán nhanh gọn đúng qui định..
TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH I300
Thép hình I300x150x6.5x9 là sản phẩm thép hình được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế phù hợp với các công trình xây dựng như xây dựng nhà kết cấu chịu lực, nhà cao tầng, cầu trục, nâng và vận chuyển máy móc...tuy nhiên nó cũng có những ứng dụng đặc biệt khác dựa vào khả năng chịu lực cũng như đàn hồi nhất định của từng loại thép I.
-
Thép hình I300 được nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Mỹ, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...
-
Tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN
-
Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO...
-
Các loại thép hình I phổ biến như: Thép hình I100, I120, I148, I150, I194, I198, I200, I244,I248, I250, I294, I298, I300, I350, I346, I390, I396, I400, I440, I446, I450, I500, I600, I700, I800, I900…
-
Ưu điểm: Thép I 300 có độ bền cao, chịu lực tốt và có tính đàn hồi cao được sử dụng làm thanh đỡ chịu lực, chịu tải.
-
Ứng dụng: Thép hình I300 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo nhà tiền chế, nhà xưởng, các công trình kiến trúc, kiến trúc xây dựng nhà máy, nhà cao tầng, cầu đường, kết cấu nhà tiền chế, cẩu trục, nâng và vận chuyển máy móc, làm cọc nền móng, đóng tàu, giàn khoa...
Thành phần hóa học:
- Thép hình I300 tiêu chuẩn A36
- Thép hình I300 tiêu chuẩn SS400
- Thép hình I300 tiêu chuẩn Q345
- Thép hình I300 tiêu chuẩn S275JR -S275JO-S275J2
- Thép hình I300 tiêu chuẩn S235JR -S235JO-S235J2
- Thép hình I300 tiêu chuẩn S355
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH I THAM KHẢO
QUY CÁCH THÉP HÌNH H -I ( Kích thước thông dụng và độ dày theo tiêu chuẩn) | |||||
TÊN SẢN PHẨM | Quy cách hàng hóa ( mm ) | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) | Trọng Lượng ( KG/ M ) | ||
Kích thước cạnh ( XxYmm ) | Độ dày bụng T1 | Độ dày cánh T2 | |||
THÉP HÌNH H | |||||
Thép hình H 100 | H100x100 | 6 | 8 | 6m | 17,2 |
Thép hình H 125 | H125x125 | 6,5 | 9 | 6m - 12m | 23,8 |
Thép hình H 148 | H148x100 | 6 | 9 | 6m - 12m | 21,7 |
Thép hình H 150 | H150x150 | 7 | 10 | 6m - 12m | 31,5 |
Thép hình H 175 | H175x175 | 7,5 | 11 | 6m - 12m | 40,4 |
Thép hình H 200 | H200x200 | 8 | 12 | 6m - 12m | 49,9 |
Thép hình H 194 | H194x150 | 6 | 9 | 6m - 12m | 30,6 |
Thép hình H 244 | H244x175 | 7 | 11 | 6m - 12m | 44,1 |
Thép hình H 250 | H250x250 | 9 | 14 | 6m - 12m | 72,4 |
Thép hình H 294 | H294x200 | 8 | 12 | 6m - 12m | 56,8 |
Thép hình H 300 | H300x300 | 10 | 15 | 6m - 12m | 94 |
Thép hình H 340 | H340x250 | 9 | 14 | 6m - 12m | 79,7 |
Thép hình H 350 | H350x350 | 12 | 19 | 6m - 12m | 137 |
Thép hình H 390 | H390x300 | 10 | 16 | 6m - 12m | 107 |
Thép hình H 400 | H400x400 | 12 | 19 | 6m - 12m | 172 |
THÉP HÌNH I | |||||
Thép hình I 100 | I100x50 | 3,2 | 6m | 7 | |
Thép hình I 100 | I100x55 | 4,5 | 6,5 | 6m | 9,46 |
Thép hình I 120 | I120x64 | 4,8 | 6,5 | 6m | 11,5 |
Thép hình I 148 | I148x100 | 6 | 9 | 6m - 12m | 21,7 |
Thép hình I 150 | I150x75 | 5 | 7 | 6m - 12m | 14 |
Thép hình I 194 | I194x150 | 6 | 9 | 6m - 12m | 30,6 |
Thép hình I 198 | I198x99 | 4,5 | 7 | 6m - 12m | 18,2 |
Thép hình I 200 | I200x100 | 5,5 | 8 | 6m - 12m | 21,3 |
Thép hình I 244 | I244x175 | 7 | 11 | 6m - 12m | 44,1 |
Thép hình I 248 | I248x 124 | 5 | 8 | 6m - 12m | 25,7 |
Thép hình I 250 | I250x125 | 6 | 9 | 6m - 12m | 29,6 |
Thép hình I 250 | I250x175 | 7 | 11 | 6m - 12m | 44,1 |
Thép hình I 294 | I294x200 | 8 | 12 | 6m - 12m | 56,8 |
Thép hình I 298 | I298x149 | 5,5 | 8 | 6m - 12m | 32 |
Thép hình I 300 | I300x150 | 6,5 | 9 | 6m - 12m | 36,7 |
Thép hình I 340 | I340x250 | 9 | 14 | 6m - 12m | 79,7 |
Thép hình I 346 | I346x174 | 6 | 9 | 6m - 12m | 41,4 |
Thép hình I 350 | I350x175 | 7 | 11 | 6m - 12m | 49,6 |
Thép hình I 390 | I390x300 | 10 | 16 | 6m - 12m | 107 |
Thép hình I 396 | I396x199 | 7 | 11 | 6m - 12m | 56,6 |
Thép hình I 400 | I400x200 | 8 | 13 | 6m - 12m | 66 |
Thép hình I 440 | I440x300 | 11 | 18 | 6m - 12m | 124 |
Thép hình I 446 | I446x199 | 8 | 12 | 6m - 12m | 66,2 |
Thép hình I 450 | I450x200 | 9 | 14 | 6m - 12m | 76 |
Thép hình I 482 | I482x300 | 11 | 15 | 6m - 12m | 114 |
Thép hình I 488 | I488x300 | 11 | 18 | 6m - 12m | 128 |
Thép hình I 496 | I496x199 | 9 | 14 | 6m - 12m | 79,5 |
Thép hình I 500 | I500x200 | 10 | 16 | 6m - 12m | 89,6 |
Thép hình I 596 | I596x199 | 10 | 15 | 6m - 12m | 94,6 |
Thép hình I 582 | I582x300 | 12 | 17 | 6m - 12m | 137 |
Thép hình I 588 | I588x300 | 12 | 20 | 6m - 12m | 151 |
Thép hình I 594 | I594x302 | 14 | 23 | 6m - 12m | 175 |
Thép hình I 600 | I600x200 | 11 | 17 | 6m - 12m | 106 |
Thép hình I 692 | I692x300 | 13 | 20 | 6m - 12m | 166 |
Thép hình I 700 | I700x300 | 13 | 24 | 6m - 12m | 185 |
Thép hình I 792 | I792x300 | 14 | 22 | 6m - 12m | 191 |
Thép hình I 800 | I800x300 | 14 | 26 | 6m - 12m | 210 |
Thép hình I 900 | I900x300 | 16 | 18 | 6m - 12m | 240 |
Sản phẩm liên quan
THÉP HÌNH I100/ THÉP I100 TIÊU CHUẨN A36/SS400
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình I100/ Thép I100 tiêu chuẩn A36/ SS400. Thép I100x50x6000mm có trọng lượng... Liên hệTHÉP HÌNH I120/ THÉP I120
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình I120/ Thép I120 . Thép I120x64x4.8x6.5xx6000mm có trọng lượng 11.5kg... Liên hệTHÉP HÌNH I148/ THÉP I148 TIÊU CHUẨN A36/SS400
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình I148/ Thép I148 tiêu chuẩn A36/SS400 . Thép I148x100x6x9x6000mm có trọng lượng... Liên hệTHÉP HÌNH I150/ THÉP I150 TIÊU CHUẨN A36/SS400
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình I150/ Thép I150 tiêu chuẩn A36/SS400 . Thép I150x75x5x7x6000mm/12000mm có trọng... Liên hệTHÉP HÌNH I194/ THÉP I194 TIÊU CHUẨN A36/SS400
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình I194/ Thép I194 tiêu chuẩn A36/SS400 . Thép I194x150x6x9x6000mm/12000mm có trọng... Liên hệTHÉP HÌNH I198/ THÉP I198 TIÊU CHUẨN A36/SS400
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình I198/ Thép I198 tiêu chuẩn A36/SS400 . Thép I198x99x4.5x7x6000mm/12000mm có... Liên hệTHÉP HÌNH I200/ THÉP I200 TIÊU CHUẨN A36/SS400
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình I200/ Thép I200 tiêu chuẩn A36/SS400 . Thép I200x100x5.5x8x6000mm/12000mm có... Liên hệTHÉP HÌNH I244/ THÉP I244 TIÊU CHUẨN A36/SS400
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình I244/ Thép I244 tiêu chuẩn A36/SS400 . Thép I244x175x7x11x6000mm/12000mm có trọng... Liên hệ Top- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- THÉP HỘP
- Thép hộp vuông
- Thép hộp chữ nhật
- THÉP HÌNH H-I-U-V
- Thép hình H
- Thép hình I
- Thép hình U
- Thép hình V
- THÉP VUÔNG ĐẶC
- THÉP ỐNG
- Thép ống đúc đen
- THÉP TẤM NHẬP KHẨU
- THÉP TRÒN ĐẶC- LÁP TRÒN ĐẶC - THÉP THANH TRÒN
- THÉP HỘP
- Tin tức
- Liên hệ
Theo dõi
Facebook YoutubeLiên hệ
HotLine 090 7963 888 Email thepnhapkhaunguyenminh@gmail.com Gọi cho chúng tôi Nhắn tin MailCopyright 2018. All rights reserved
Từ khóa » Trọng Lượng I300x150
-
Thép Hình I300x150, Thép Chữ I300, Thép I300, Sắt I300, Thep I300
-
Thép Hình I346X174, I300X150, I298X149, I400X200 Tại Hồ Chí Minh
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình I300x150x6.5x9
-
Thép Hình Chữ I 300 X 150 X 6.5 X 9 X 12m
-
Thép I300 - Báo Giá Thép Hình I300 Mới Nhất - Thép MTP
-
Thep Hinh I300x150
-
BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH I
-
THÉP HÌNH I300 TIÊU CHUẨN A36/ SS400
-
Bảng Giá Và Thông Số Kỹ Thuật Thép Hình I - Thép Hình H
-
Bảng Báo Giá Thép Hình I300x150x6.5×9 Tại Quận 3
-
Thép Hình Chữ I - Tam Hợp Phát
-
Trọng Lượng Thép Hình I, Cách Tính, Bảng Tra Chi Tiết
-
[Cập Nhật] Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình I Tiêu Chuẩn Mới 2022
-
Bảng Tra Thép Hình Các Loại H, U, I, L V Tiêu Chuẩn 2021