Bảng Trọng Lượng Thép ống
Có thể bạn quan tâm
Nội dung chính:
- 1 Công thức tính trọng lượng thép ống
- 2 Bảng trọng lượng thép ống tròn đầy đủ nhất
- 2.1 Ống thép đường kính ngoài OD 17.3mm
- 2.2 Ống thép đường kính ngoài OD 19.1mm
- 2.3 Ống thép đường kính ngoài OD 21.4mm
- 2.4 Ống thép đường kính ngoài OD 22.2mm
- 2.5 Ống thép đường kính ngoài OD 25.4mm
- 2.6 Ống thép đường kính ngoài OD 26.5mm
- 2.7 Ống thép đường kính ngoài OD 31.8mm
- 2.8 Ống thép đường kính ngoài OD 33.5mm
- 2.9 Ống thép đường kính ngoài OD 38.1mm
- 2.10 Ống thép đường kính ngoài OD 41.0mm
- 2.11 Ống thép đường kính ngoài OD 42.2mm
- 2.12 Ống thép đường kính ngoài OD 48.3mm
- 2.13 Ống thép đường kính ngoài 54.0mm
- 2.14 Ống thép đường kính ngoài 60.0mm
- 2.15 Ống thép đường kính ngoài 65.0mm
- 2.16 Ống thép đường kính ngoài 65.0mm
- 2.17 Ống thép đường kính ngoài 76.0mm
- 2.18 Ống thép đường kính ngoài 88.7mm
- 2.19 Ống thép đường kính ngoài 113.5mm
- 2.20 Ống thép đường kính ngoài 114.3mm
- 2.21 Ống thép đường kính ngoài 127.0mm
Bảng trọng lượng thép ống được Thép Hùng Phát tổng hợp đầy đủ nhất gửi đến những khách hàng đang quan tâm đến. Bài viết dưới đây chúng tôi gửi đến quý khách công thức tính trọng lượng thép ống và bảng trọng lượng thép ống đã được tính toán ra. Quý khách có thể tham khảo một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Công thức tính trọng lượng thép ống
Tính trọng lượng thép ống là công tác quan trọng cần được thực hiện ngay trước khi triển khai công việc tại hiện trường. Dựa trên trọng lượng, các kỹ sư tính toán được khối lượng ống thép cần nhập là bao nhiêu. Số liệu này phục vụ cho quá trình lập dự toán và đề xuất chi phí để mua nguyên liệu.
Ngoài ra, việc tính trọng lượng còn là cơ sở quan trọng để ước lượng được việc di chuyển, chuẩn bị kho bãi và áp vào đo đạc thực tế. Để tính chính xác doanh nghiệp cần xác định những yếu tố sau:
- Tổng chiều dài ống thép cần dùng
- Loại ống (phi ống hay đường kính ống)
- Bề dày ống
Sau khi có đầy đủ các số liệu như trên, ta có thể tính trọng lượng ống thép mạ kẽm dựa vào công thức dưới đây:
Trọng lượng thép ống(kg) = 0.003141 x Độ dày (mm) x {Đường kính ngoài (mm) – Độ dày (mm)} x 7.85 (g/cm3) x Chiều dài (mm).
Ví dụ: Trọng lượng của ống thép loại 273,1 mm, bề dày 6.35mm và tổng dài 12m được tính như sau: 0.003141 * 6.35 * (273.1 – 6.35) * 7.85 * 12= 501.184 kg/12m
Bảng trọng lượng thép ống tròn đầy đủ nhất
Ống thép đường kính ngoài OD 17.3mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
17.3 | 1.2 | 0.476 |
1.4 | 0.549 | |
1.5 | 0.584 | |
1.8 | 0.688 |
Ống thép đường kính ngoài OD 19.1mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
19.1 | 1.2 | 0.530 |
1.4 | 0.611 | |
1.5 | 0.651 | |
1.8 | 0.768 | |
2.0 | 0.843 |
Ống thép đường kính ngoài OD 21.4mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
21.4 | 1.2 | 0.598 |
1.4 | 0.690 | |
1.5 | 0.736 | |
1.8 | 0.870 | |
2.0 | 0.957 | |
2.3 | 1.083 | |
2.5 | 1.165 |
Ống thép đường kính ngoài OD 22.2mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
22.2 | 1.2 | 0.621 |
1.4 | 0.718 | |
1.5 | 0.766 | |
1.8 | 0.906 | |
2.0 | 0.996 | |
2.3 | 1.129 | |
2.5 | 1.215 |
Ống thép đường kính ngoài OD 25.4mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
25.4 | 1.2 | 0.716 |
1.4 | 0.829 | |
1.5 | 0.884 | |
1.8 | 1.048 | |
2.0 | 1.154 | |
2.3 | 1.310 | |
2.5 | 1.412 |
Ống thép đường kính ngoài OD 26.5mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
26.5 | 1.2 | 0.749 |
1.4 | 0.867 | |
1.5 | 0.925 | |
1.8 | 1.096 | |
2.0 | 1.208 | |
2.3 | 1.373 | |
2.5 | 1.480 |
Ống thép đường kính ngoài OD 31.8mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
31.8 | 1.2 | 0.906 |
1.4 | 1.050 | |
1.5 | 1.121 | |
1.8 | 1.332 | |
2.0 | 1.470 | |
2.3 | 1.673 | |
2.5 | 1.806 | |
2.8 | 2.002 | |
3.0 | 2.131 | |
3.2 | 2.257 | |
3.5 | 2.443 |
Ống thép đường kính ngoài OD 33.5mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
33.5 | 1.2 | 0.956 |
1.4 | 1.108 | |
1.5 | 1.184 | |
1.8 | 1.407 | |
2.0 | 1.554 | |
2.3 | 1.770 | |
2.5 | 1.911 | |
2.8 | 2.120 | |
3.0 | 2.256 | |
3.2 | 2.391 | |
3.5 | 2.589 |
Ống thép đường kính ngoài OD 38.1mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
38.1 | 1.2 | 1.092 |
1.4 | 1.267 | |
1.5 | 1.354 | |
1.8 | 1.611 | |
2.0 | 1.780 | |
2.3 | 2.031 | |
2.5 | 2.195 | |
2.8 | 2.437 | |
3.0 | 2.597 | |
3.2 | 2.754 | |
3.5 | 2.986 |
Ống thép đường kính ngoài OD 41.0mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
41.0 | 1.2 | 1.178 |
1.4 | 1.367 | |
1.5 | 1.461 | |
1.8 | 1.740 | |
2.0 | 1.923 | |
2.3 | 2.195 | |
2.5 | 2.374 | |
2.8 | 2.638 | |
3.0 | 2.811 | |
3.2 | 2.983 | |
3.5 | 3.237 |
Ống thép đường kính ngoài OD 42.2mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
42.2 | 1.2 | 1.213 |
1.4 | 1.409 | |
1.5 | 1.505 | |
1.8 | 1.793 | |
2.0 | 1.983 | |
2.3 | 2.263 | |
2.5 | 2.448 | |
2.8 | 2.720 | |
3.0 | 2.900 | |
3.2 | 3.078 | |
3.5 | 3.340 | |
3.8 | 3.598 |
Ống thép đường kính ngoài OD 48.3mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
48.3 | 1.2 | 1.394 |
1.4 | 1.619 | |
1.5 | 1.731 | |
1.8 | 2.064 | |
2.0 | 2.284 | |
2.3 | 2.609 | |
2.5 | 2.824 | |
2.8 | 3.142 | |
3.0 | 3.351 | |
3.2 | 3.559 | |
3.5 | 3.867 | |
3.8 | 4.170 |
Ống thép đường kính ngoài 54.0mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
54.0 | 1.2 | 1.562 |
1.4 | 1.816 | |
1.5 | 1.942 | |
1.8 | 2.317 | |
2.0 | 2.565 | |
2.3 | 2.932 | |
2.5 | 3.175 | |
2.8 | 3.535 | |
3.0 | 3.773 | |
3.2 | 4.009 | |
3.5 | 4.359 | |
3.8 | 4.704 |
Ống thép đường kính ngoài 60.0mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
60.0 | 1.4 | 2.023 |
1.5 | 2.164 | |
1.8 | 2.583 | |
2.0 | 2.861 | |
2.3 | 3.273 | |
2.5 | 3.545 | |
2.8 | 3.950 | |
3.0 | 4.217 | |
3.2 | 4.482 | |
3.5 | 4.877 | |
3.8 | 5.266 | |
4.0 | 5.524 |
Ống thép đường kính ngoài 65.0mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
65.0 | 1.4 | 2.196 |
1.5 | 2.349 | |
1.8 | 2.805 | |
2.0 | 3.107 | |
2.3 | 3.556 | |
2.5 | 3.853 | |
2.8 | 4.295 | |
3.0 | 4.587 | |
3.2 | 4.877 | |
3.5 | 5.308 | |
3.8 | 5.735 | |
4.0 | 6.017 |
Ống thép đường kính ngoài 65.0mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
65.0 | 1.4 | 2.196 |
1.5 | 2.349 | |
1.8 | 2.805 | |
2.0 | 3.107 | |
2.3 | 3.556 | |
2.5 | 3.853 | |
2.8 | 4.295 | |
3.0 | 4.587 | |
3.2 | 4.877 | |
3.5 | 5.308 | |
3.8 | 5.735 | |
4.0 | 6.017 |
Ống thép đường kính ngoài 76.0mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
76.0 | 1.5 | 2.756 |
1.8 | 3.294 | |
2.0 | 3.650 | |
2.3 | 4.180 | |
2.5 | 4.531 | |
2.8 | 5.054 | |
3.0 | 5.401 | |
3.2 | 5.745 | |
3.5 | 6.257 | |
3.8 | 6.766 | |
4.0 | 7.102 | |
4.3 | 7.603 | |
4.5 | 7.934 |
Ống thép đường kính ngoài 88.7mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
88.7 | 1.5 | 3.226 |
1.8 | 3.857 | |
2.0 | 4.276 | |
2.3 | 4.900 | |
2.5 | 5.314 | |
2.8 | 5.931 | |
3.0 | 6.340 | |
3.2 | 6.747 | |
3.5 | 7.354 | |
3.8 | 7.956 | |
4.0 | 8.355 | |
4.3 | 8.950 | |
4.5 | 9.344 | |
5.0 | 10.320 |
Ống thép đường kính ngoài 113.5mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
113.5 | 1.8 | 4.958 |
2.0 | 5.499 | |
2.3 | 6.307 | |
2.5 | 6.843 | |
2.8 | 7.644 | |
3.0 | 8.175 | |
3.2 | 8.704 | |
3.5 | 9.494 | |
3.8 | 10.280 | |
4.0 | 10.801 | |
4.3 | 11.579 | |
4.5 | 10.096 | |
5.0 | 13.378 |
Ống thép đường kính ngoài 114.3mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
114.3 | 1.8 | 4.994 |
2.0 | 5.539 | |
2.3 | 6.352 | |
2.5 | 6.892 | |
2.8 | 7.699 | |
3.0 | 8.234 | |
3.2 | 8.767 | |
3.5 | 9.563 | |
3.8 | 10.355 | |
4.0 | 10.880 | |
4.3 | 11.664 | |
4.5 | 12.185 | |
5.0 | 13.477 |
Ống thép đường kính ngoài 127.0mm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) |
127.0 | 1.8 | 5.557 |
2.0 | 6.165 | |
2.3 | 7.073 | |
2.5 | 7.675 | |
2.8 | 8.576 | |
3.0 | 9.174 | |
3.2 | 9.769 | |
3.5 | 10.659 | |
3.8 | 11.545 | |
4.0 | 12.133 | |
4.3 | 13.011 | |
4.5 | 13.594 | |
5.0 | 15.043 |
Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép ống tròn chính hãng, chất lượng cao. Chúng tôi nhập hàng tại các nhà máy trong và ngoài nước, có đầy đủ các loại kích thước khác nhau. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin giá bán mới nhất hiện nay.
Hiện nay Thép Hùng Phát còn phân phối các loại Thép ống mạ kẽm Hòa Phát, Thép ống mạ kẽm SEAH, Ống thép size lớn, Ống thép đúc, Ống thép mạ kẽm, Ống thép đen, Thép ống mạ kẽm Việt Đức, Thép góc V,L, Phụ kiện Inox, Van gang Đài Loan, Thép hình u, i, v, h, Thép hộp size lớn, Thép tấm trơn, Phụ kiện hàn giá rẻ
Liên hệ với đội ngũ bán hàng của Hùng Phát:
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
Từ khóa » Khối Lượng Riêng Của Thép ống Mạ Kẽm
-
Bảng Tra Trọng Lượng ống Thép Mạ Kẽm Chi Tiết Nhất Hiện Nay
-
Trọng Lượng Của ống Thép Mạ Kẽm - Vật Liệu Xây Dựng TPHCM
-
Bảng Trọng Lượng ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát
-
Bảng Quy Chuẩn Trọng Lượng Và Khối Lượng ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát
-
Trọng Lượng Riêng ống Thép Mạ Kẽm
-
Bảng Quy Chuẩn Trọng Lượng ống Thép Mạ Kẽm
-
QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG HÒA PHÁT
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống Tròn Mạ Kẽm Chính Xác Nhất
-
Trọng Lượng Thép Tròn, Thép Ống : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống Tròn Mạ Kẽm Chi Tiết, Chính Xác.
-
Thép ống Mạ Kẽm - Những Thông Số Cần Biết Và Bảng Báo Giá
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống Mạ Kẽm - Kenton
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống Tròn Theo TCVN 3783-83