Bảng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bảng
board
bảng yết thị notice-board
yết lên bảng to put up on the notice-board
blackboard
xoá bảng to sponge a blackboard
ghi cái gì lên bảng to write something on the blackboard
list; roll; table
bảng danh sách name list
bảng cửu chương multiplication table
(thể thao) group
ba trận vòng 1 bảng c three matches of the 1st round in the group c
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bảng
* noun
Board
bảng yết thị: a notice-board
yết lên bảng: to put up on the notice-board
bảng tin: a newsboard
Blackboard
xoá bảng: to sponge a blackboard
gọi lên bảng: to call to the blackboard
List, roll, table
bảng danh sách: a name list
bảng cửu chương
Từ điển Việt Anh - VNE.
bảng
bulletin, board, notice, placard, sign, table (of figures, etc.)
- bảng
- bảng mã
- bảng số
- bảng vẽ
- bảng đá
- bảng giá
- bảng màu
- bảng sơn
- bảng thẻ
- bảng đen
- bảng hiệu
- bảng lảng
- bảng mạch
- bảng nhãn
- bảng nhắc
- bảng rồng
- bảng tính
- bảng vàng
- bảng điểm
- bảng ký tự
- bảng lương
- bảng mã tự
- bảng ra đa
- bảng tỷ số
- bảng cấp số
- bảng kẻ giá
- bảng món ăn
- bảng mẫu tự
- bảng phả hệ
- bảng tác xạ
- bảng bắn đón
- bảng cam kết
- bảng chỉ dẫn
- bảng chữ cái
- bảng cáo thị
- bảng cắt gác
- bảng danh dự
- bảng hiệu xe
- bảng hoán vị
- bảng kiểm kê
- bảng liệt kê
- bảng mục lục
- bảng pha màu
- bảng tóm tắt
- bảng từ vựng
- bảng yết thị
- bảng đăng ký
- bảng đồng hồ
- bảng chi tiết
- bảng chú giải
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bang Là Gì Tieng Anh
-
BANG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Bangs Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bang – Wikipedia Tiếng Việt
-
BẢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
"Dấu Bằng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt Và Các ...
-
Các Dạng So Sánh Trong Tiếng Anh (Comparisons)
-
Những điều Cần Biết Về Danh Từ (Noun) Trong Tiếng Anh - ACET
-
Bang Là Gì, Giải Thích ý Nghĩa Bang Là Gì đầy đủ Mọi Lĩnh Vực
-
BANG - Translation In English
-
Cách Chia động Từ Keep Trong Tiếng Anh - Monkey
-
80+ Tính Từ Chỉ Tính Cách Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Monkey
-
C2 Proficiency - Kỳ Thi Tiếng Anh Trình độ Cao Nhất Của Chúng Tôi