Bảng Từ Vựng Về Màu Sắc Có Hình ảnh - Tiếng Anh

Nội dung bài viết
  • Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh [Colour]
  • Từ vựng về độ đậm nhạt của màu sắc [Shades Of Colour]
  • Bảng màu tiếng anh
  • Các chủ đề tự vựng khác

Khi nói về một loạt các chủ đề, bạn có thể cần phải tham khảo một màu sắc cụ thể. Điều này có thể đúng khi nói về quần áo, thực phẩm hoặc thậm chí là thời tiết. Bạn thấy đó, màu sắc ở khắp mọi nơi và điều quan trọng là phải học tên Tiếng Anh của chúng để bạn có thể giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là hơn 31 màu sắc tiếng Anh có hình ảnh giúp bạn có thể dễ dàng ghi nhớ hơn.

Mục lục1.Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh [Colour]2.Từ vựng về độ đậm nhạt của màu sắc [Shades Of Colour]3.Bảng màu tiếng anh4.Các chủ đề tự vựng khác

Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh [Colour]

White/waɪt/Màu trắngYellow/ˈjel.oʊ/Màu vàngBlue/bluː/Màu xanh da trờiRed/red/Màu đỏGreen/ɡriːn/Màu xanh láBlack/blæk/Màu đenBrown/braʊn/Màu nâuAzure/ˈæʒ.ɚ/Màu xanh da trờiIvory/ˈaɪ.vɚ.i/Màu ngàTeal/tiːl/Màu xanh mòng kétSilver/ˈsɪl.vɚ/Màu bạcPurple/ˈpɝː.pəl/Màu tímNavy blue/ˈneɪ·vi (ˈblu)/Màu xanh hải quânPea green/ˌpiː ˈɡriːn/Màu xanh lá đậmGray/ɡreɪ/Màu xámOrange/ˈɔːr.ɪndʒ/Màu camMaroon/məˈruːn/Màu hạt dẻCharcoal/ˈtʃɑːr.koʊl/Màu than chìAquamarine/ˌæk.wə.məˈriːn/Màu xanh nước biểnCoral/ˈkɔːr.əl/Màu san hôFuchsia/ˈfjuː.ʃə/Màu hồng vân anhWheat/wiːt/Màu vàng đấtLime/laɪm/Màu vàng chanhCrimson/ˈkrɪm.zən/Màu đỏ thẫmKhaki/ˈkɑː.ki/Màu KhakiHot pink/hɑːt pɪŋk/Màu hồng sángMagenta/məˈdʒen.tə/Màu cánh senGolden/ˈɡoʊl.dən/Màu vàng óngPlum/plʌm/Màu đỏ mậnOlive/ˈɑː.lɪv/Màu ÔliuCyan/ˈsaɪ.ən/Màu xanh lơ

Từ vựng về độ đậm nhạt của màu sắc [Shades Of Colour]

light brown/laɪt braʊn/màu nâu nhạtlight green/laɪt ɡriːn/màu xanh lá cây nhạtlight blue/laɪt bluː/màu xanh da trời nhạtdark brown/dɑːrk braʊn/màu nâu đậmdark green/dɑːrk ɡriːn/màu xanh lá cây đậmdark blue/dɑːrk bluː/màu xanh da trời đậm

Bảng màu tiếng anh

White

White: Màu trắng

Yellow

Yellow: Màu vàng

Blue

Blue: Màu xanh da trời

Red

Red: Màu đỏ

Green

Green: Màu xanh lá

Black

Black: Màu đen

Brown

Brown: Màu nâu

Azure

Azure: Màu xanh da trời

Ivory

Ivory: Màu ngà

Teal

Teal: Màu xanh mòng két

Silver

Silver: Màu bạc

Purple

Purple: Màu tím

Navy blue

Navy blue: Màu xanh hải quân

Pea green

Pea green: Màu xanh lá đậm

Gray

Gray: Màu xám

Orange

Orange: Màu cam

Maroon

Maroon: Màu hạt dẻ

Charcoal

Charcoal: Màu than chì

Aquamarine

Aquamarine: Màu xanh nước biển

Coral

Coral: Màu san hô

Fuchsia

Fuchsia: Màu hồng vân anh

Wheat

Wheat: Màu vàng đất

Crimson

Crimson: Màu đỏ thẫm

Khaki: Màu Khaki

Hot pink

Hot pink: Màu hồng sáng

Magenta

Magenta: Màu cánh sen

Cyan

Cyan: Màu xanh lơ

Golden

Golden: Màu vàng óng

Plum

Plum: Màu đỏ mận

Olive

Olive: Màu Ôliu

Các chủ đề tự vựng khác

Trong phần này, bạn sẽ được trình bày tên tiếng Anh cho toàn bộ màu sắc, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng cũng như kỹ năng mới trong việc mô tả màu sắc của một thứ gì đó và tiến bộ trong kỹ năng đàm thoại.

Chia sẻ

  • Đã sao chép

Từ khóa » Tiếng Anh Bảng Màu