White /waɪt/ (adj): màu trắng. – Blue /bluː/ (adj): xanh da trời. – Green /griːn/ (adj): xanh lá cây. – Yellow /ˈjel. əʊ/ (adj): vàng. – Orange /ˈɒr. ɪndʒ/(adj): màu da cam. – Pink /pɪŋk/ (adj): hồng. – Gray /greɪ/ (adj): xám. – Red /red/ (adj): đỏ
Xem chi tiết »
White /waɪt/ (adj): trắng · Blue /bluː/ (adj): xanh da trời · Green /griːn/ (adj): xanh lá cây · Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng · Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam ... Màu trắng có tên tiếng anh là gì · Màu đỏ tiếng anh là gì · Màu xanh tiếng anh là gì
Xem chi tiết »
3. Bài tập từ vựng màu sắc trong tiếng Anh · A white lie: · As white as a ghost: · Like a red rag to a bull: · Catch somebody red-handed: · Blue blood: · Blue ribbon: ...
Xem chi tiết »
Màu Đen tiếng anh là Black · Màu Xanh da trời tiếng anh là Blue · Màu Nâu tiếng anh là Brown · Màu Xám tiếng anh là Gray – gray là màu gì nhỉ ? · Màu Xanh lá cây ... Bảng màu sắc tiếng Anh · Bảng màu tiếng Anh đầy đủ nhất
Xem chi tiết »
I. Các màu trong tiếng Anh cơ bản ; 3, Brown, /braʊn/ ; 4, Gray, /greɪ/ ; 5, Green, /griːn/ ; 6, Orange, /ˈɒr.ɪndʒ/ ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh [Colour] ; Navy blue, /ˈneɪ·vi (ˈblu)/, Màu xanh hải quân ; Pea green, /ˌpiː ˈɡriːn/, Màu xanh lá đậm ; Gray, / ...
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2021 · Điều này rất đơn giản để giải thích, bởi chỉ một vết bẩn nhỏ, thậm chí một giọt nước không màu rơi vào nền trắng, cũng dễ dàng bị nhận ra. tu ...
Xem chi tiết »
Black /blæk/ Màu Đen · Blue /bluː/ Màu Xanh da trời · Brown /braʊn/ Màu Nâu · Gray /greɪ/ Màu Xám · Green /griːn/ Màu Xanh lá cây · Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ Màu Cam · Pink / ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2022 · 2. Từ vựng màu sắc cơ bản trong tiếng Anh ; WHITE, waɪt, trắng ; BLUE, blu, xanh da trời ; GREEN, grin, xanh lá cây ; YELLOW, ˈjɛloʊ, vàng ; ORANGE ...
Xem chi tiết »
1. White /waɪt/ (adj): trắng · 2. Blue /bluː/ (adj): xanh da trời · 3. Green /griːn/ (adj): xanh lá cây · 4. Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng · 5. Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 14 thg 2, 2022 · Ngoài ra trong tiếng Anh, các màu còn được mở rộng thành nhiều màu khác ... Color board /ˈkʌlər bɔːrd/: bảng màu; Color wheel /ˈkʌlər wiːl/: ...
Xem chi tiết »
Các màu cơ bản trong tiếng Anh · White /waɪt/ (adj): trắng · Blue /bluː/ (adj): xanh da trời · Green /griːn/ (adj): xanh lá cây · Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2021 · Màu sắc trong tiếng Anh bao gồm những màu cơ bản như Red, Blue, Green, White, Black, Yellow, Gray, Orange, Purple, Pink, Brown. Mỗi màu mang các ...
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2018 · Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh [Colour]2.Từ vựng về độ đậm nhạt của màu sắc [Shades Of Colour]3.Bảng màu tiếng anh4.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếng Anh Bảng Màu
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh bảng màu hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu