Bảng Viết Tắt đơn Vị đo Quốc Tế đầy đủ Nhất
Với mỗi doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu, cần Kê khai Hải quan – Kế toán, việc sử dụng các công cụ, dụng cụ, thiết bị, … có đơn vị đo theo thang quốc tế diễn ra thường xuyên liên tục. Đặc biệt trong việc làm Kê khai Thuế, hoạt động Kế toán và trong báo cáo tài chính cũng phải có sự thể hiện đầy đủ. Vì vậy, 1ketoan.com xin được gửi đến bảng viết tắt đơn vị đo quốc tế đầy đủ nhất, giúp anh/chị có thể tra cứu dễ dàng.
Bảng viết tắt đơn vị đo quốc tế chi tiết:
STT | Mã viết tắt | Tên tiếng Việt | Tên quốc Tế |
1 | SET | Bộ | set |
2 | DZN | Tá | dozen |
3 | GRO | Tổng trọng lượng | gross |
4 | TH | Nghìn | thousand |
5 | PCE | Cái/Chiếc | piece |
6 | PR | Đôi/Cặp | pair |
7 | MTR | Mét | metre |
8 | FOT | Phút | foot |
9 | YRD | I/át | yard |
10 | MTK | Mét vuông | square metre |
11 | FTK | Phút vuông | square foot |
12 | YDK | I/át vuông | square yard |
13 | GRM | Gam | gram |
14 | GDW | Gam (trọng lg khô) | gram, dry weight |
15 | GIC | Gam (gồm container) | gram, including container |
16 | GII | Gam (gồm bao bì) | gill (UK) |
17 | GMC | Gam (hàm lượng KL) | Not available |
18 | KGM | Kilogam | kilogram |
19 | KDW | Kilogam (tr.lg khô) | kilogram drained net weight |
20 | KIC | Kilogam (gồm cont.) | kilogram, including container |
21 | KII | Kilogam (gồm bao bì) | kilogram, including inner packaging |
22 | KMC | Kilogam (hàm lg KL) | Not available |
23 | TNE | Tấn | tonne (metric ton) |
24 | MDW | Tấn (trọng lg khô) | Not available |
25 | MIC | Tấn (gồm container) | metric ton, including container |
26 | MII | Tấn (gồm bao bì) | metric ton, including inner packaging |
27 | MMC | Tấn (hàm lượng KL) | Not available |
28 | ONZ | Ao/xơ | ounce (avoirdupois) |
29 | ODW | Ao/xơ (trọng lg khô) | Not available |
30 | OIC | Ao/xơ (gồm cont.) | Not available |
31 | OII | Ao/xơ (gồm bao bì) | Not available |
32 | OMC | Ao/xơ (hàm lượng KL) | Not available |
33 | LBR | Pao | pound |
34 | LDW | Pao (trọng lg khô) | Not available |
35 | LIC | Pao (gồm container) | Not available |
36 | LII | Pao (gồm bao bì) | Not available |
37 | LMC | Pao (hàm lượng KL) | Not available |
38 | STN | Tấn ngắn | ton (US) or short ton (UK/US) |
39 | LTN | Tấn dài | ton (UK) or long ton (US) |
40 | DPT | Trọng tải | displacement tonnage |
41 | GT | Tổng trọng tải | gross ton |
42 | MLT | Mili lít | millilitre |
43 | LTR | Lít | litre |
44 | KL | Kilo lít | kilogram per metre |
45 | MTQ | Mét khối | cubic metre |
46 | FTQ | Phút khối | cubic foot |
47 | YDQ | I/át khối | cubic yard |
48 | OZI | Ao/xơ đong | fluid ounce (UK) |
49 | TRO | Troi ao/xơ | troy ounce or apothecary ounce |
50 | PTI | Panh | pint (UK) |
51 | QT | Lít Anh | quart (US) |
52 | GLL | Galông ruợu | gallon (US) |
53 | CT | Cara | metric carat |
54 | LC | Hàm luợng lactoza | linear centimetre |
55 | KHW | Kilô/oắt giờ | kilowatt hour per hour |
56 | ROL | Cuộn | roll |
57 | UNC | Con | head |
58 | UNU | Củ | Not available |
59 | UNY | Cây | Not available |
60 | UNH | Cành | Not available |
61 | UNQ | Quả | Not available |
62 | UNN | Cuốn | Not available |
63 | UNV | Viên/Hạt | ball |
64 | UNK | Kiện/Hộp/Bao/Gói | box |
65 | UNT | Thanh/Mảnh/Miếng | bar [unit of packaging] |
66 | UNL | Lon/Can | can |
67 | UNB | Quyển/Tập | book |
68 | UNA | Chai/ Lọ/ Tuýp | bottle |
69 | UND | Tút | Not available |
70 | USD | USD | Not available |
71 | HLTR | Hectolit | hectolitre |
72 | BBL | Barrel | barrel (US) |
73 | KUNC | 1000 con | Not available |
74 | KPCE | 1000 cái/chiếc | thousand piece |
75 | KUNQ | 1000 quả | Not available |
76 | KROL | 1000 cuộn | Not available |
77 | KMTR | Kilo mét (1000 mét) | kilometre |
78 | KPR | 1000 đôi/cặp | Not available |
79 | KSET | 1000 bộ | Not available |
80 | KUNK | 1000 kiện/hộp/bao | Not available |
81 | KMTQ | 1000m3 | thousand cubic metre |
82 | STER | Ster | Not available |
83 | INC | Inch | inch |
84 | CEN | Cen ti mét | hundred |
85 | MMTR | Mili mét | millimetre |
86 | MGRM | Mili gram | milligram |
87 | HMTR | 100 mét | hundred metre |
88 | HUNV | 100 viên/hạt | Not available |
89 | TAM | Tấm | plate |
90 | KUNV | 1000 viên | Not available |
91 | BAG | Túi | bag |
92 | SOI | Sợi | fibre metre |
93 | KPRO | 1000 sản phẩm | Not available |
94 | KVA | KVA | kilovolt – ampere |
95 | KMTK | 1000 M2 | Not available |
96 | KPKG | 1000 gói | thousand bag |
97 | HKGM | Tạ (100kg) | hundred kilogram |
98 | BAN | Bản | page – hardcopy |
99 | PKG | Gói | pack |
100 | LOT | Lô (nhiều cái) | lot [unit of weight] |
101 | CONT | CONTAINER | container |
102 | CHI | CHI | Not available |
103 | TO | Tờ | sheet |
104 | RAM | RAM | ream |
105 | HGRM | 100 GRAMME | Not available |
106 | DUNK | 10 BAO | ten pack |
107 | KPIP | 1000 ống | Not available |
108 | DPCE | 10 chiếc | Not available |
109 | HPCE | 100 chiếc | Not available |
110 | BICH | Bịch | basket |
111 | DMTR | 10 mét | Not available |
112 | CUC | Cục | piece |
113 | HFT | 100 FT | hundred foot |
114 | BANG | Bảng | board |
115 | PIP | Ống | tube |
116 | LIEU | Liều | dose |
117 | CUM | Cụm | bundle |
118 | MM3 | mm3 | cubic millimetre |
119 | CM3 | cm3 | cubic centimetre |
120 | MM2 | mm2 | square millimetre |
121 | CM2 | cm2 | square centimetre |
122 | DM2 | dm2 | square decimetre |
123 | DM | dm | decimetre |
124 | KIT | KIT | kit |
125 | UNIT | UNIT | one |
126 | LBS | LBS | pound |
127 | VI | Vỉ | vial |
128 | INC2 | Inch2 | square inch |
157 | TY | Tank (Thùng, két, bể chứa hình trụ) | tank, cylindrical |
158 | KGS | Kilogam | Not available |
159 | CBM | CuBic Meter | cubic metre |
Như vậy, hy vọng qua bài viết của 1KETOAN, các kế toán viên có thể tra cứu các Đơn vị đo quốc tế phù hợp. Mong rằng những thông tin trên sẽ hỗ trợ cho việc Kê khai Thuế, chi tiết Kế toán được tốt hơn.
>> Xem thêm:
Thông tin thêm về Kế toán Thuế tại đây
Hướng dẫn tổng hợp hồ sơ hải quan cho doanh nghiệp Xuất nhập khẩu khi kê khai thuế
Với phần mềm 1ketoan.com, việc Kê khai các hoạt động này sẽ càng trở nên đơn giản hơn, hãy tham khảo và liên lạc Hotline/ Zalo (24/7): 0888.005.630 để được tư vấn hỗ trợ.
Từ khóa » đơn Vị Vỉ Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Những đơn Vị Tính Tiếng Anh Thông Dụng Hiện Nay
-
Đơn Vị Trong Tiếng Anh - Tổng Hợp Các Từ Vựng Về đơn Vị
-
ĐƠN VỊ TÍNH TIẾNG ANH THÔNG DỤNG HIỆN NAY - Wow English
-
Từ Vựng Và Các Cụm Từ Về đơn Vị Tính Trong Tiếng Anh - Benative Kids
-
VỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bảng Viết Tắt Các đơn Vị đo Quốc Tế - Vicco
-
Đơn Vị Đo Trong Tiếng Anh (Tất Tần Tật) | KISS English
-
Bảng Viết Tắt Các đơn Vị đo Quốc Tế | Phụ Kiện Hafele
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Số Lượng - LeeRit
-
Vỉ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
【HỎI】Đơn Vị Tính Tiếng Anh Là Gì?
-
Tổng Hợp đơn Vị Tính Trong Tiếng Anh Bạn Cần Phải Nằm Lòng
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nhà Bếp