Từ Vựng Và Các Cụm Từ Về đơn Vị Tính Trong Tiếng Anh - Benative Kids
Từ vựng là một trong những mục quan trọng nhất của tiếng Anh, quyết định khả năng trôi chảy trong giao tiếp của bạn. Một trong những mẹo nói tiếng Anh hiệu quả là sử dụng collocations – những cụm từ thường đi với nhau. Điều này không chỉ đúng ngữ pháp mà còn giúp bạn nói tự nhiên và giống người bản xứ hơn.
Đơn vị tính trong tiếng Anh là một chủ đề được rất nhiều người quan tâm. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh dưới đây để sử dụng chính xác hơn trong cuộc sống.
Measure Word là gì?
Measure word là các từ vựng chỉ đơn vị đo lường.
Vì sao lại sử dụng Measure Word?
Vì chúng ta không thể biến các danh từ không đến được thành dạng số nhiều được, nhưng chúng ta vẫn một cách để xác định số lượng và đếm chúng. Vậy nên Measure word được sử dụng để đếm và xác định số lượng của một danh từ không đếm được.
TỪ VỰNG ĐƠN VỊ TÍNH TRONG TIẾNG ANH VỀ ĐO LƯỢNG
Đơn vị mét
Gram: gam Kilo (viết tắt của kilogram): Cân/kg Tonne: Tấn Millimetre: Milimet Centimetre: Centimet Metre: Mét Kilometre: Kilomet Hectare: Héc-ta Millilitre: Mililit Centilitre: Centilit Litre: Lít
Đơn vị hoàng gia
Ounce: Aoxơ Pound: Pao Stone: Xtôn Ton: Tấn Inch: Inch Foot: Phút Yard: Thước Mile: Dặm Acre: Mẫu Pint: Panh Gallon: Ga-lông
MỘT SỐ CỤM TỪ VỰNG ĐƠN VỊ TÍNH TRONG TIẾNG ANH VỀ ĐO LƯỜNG
A bar of (một thanh, thỏi) A bar of Chocolate: Một thanh sôcôla A bar of Gold: Một thỏi vàng A bar of Soap: Một bánh xà phòng
A bag of (một túi) A bag of Sugar: Một túi đường A bag of Flour: Một túi bột mì A bag of Rice: Một túi/bao gạo
A bottle of (một chai) A bottle of Water: Một chai nước A bottle of Soda: Một chai soda A bottle of Wine: Một chai rượu
A bowl of (Một bát) A bowl of Cereal: Một bát ngũ cốc A bowl of Rice: Một bát cơm/ gạo A bowl of Soup: Một bát súp
A cup of (Một tách/chén) A cup of Coffee: Một tách cà phê A cup of Tea: Một chén trà A cup of Milk: Một tách sữa
A carton of (Một hộp cứng) A carton of Ice cream: Một hộp kem A carton of Milk: Một hộp sữa A carton of Juice: Một hộp nước trái cây
A drop of (Một giọt) A drop of Blood: Một giọt máu A drop of Oil: Một giọt dầu A drop of Water: Một giọt nước
A glass of (Một cốc/ly) A glass of Water: Một cốc nước A glass of Milk: Một ly sữa A glass of Soda: Một cốc nước giải khát có ga
A jar of (Một vại, lọ, bình) A jar of jam: một lọ mứt hoa quả A jar of peanut butter: Một lọ bơ đậu phộng A jar of mayonnaise: Một lọ sốt mayonnaise
A piece of (Một mảnh/mẩu/miếng/món đồ,…) A piece of Advice: Một lời khuyên A piece of Information/News: Một mẩu tin (thông tin/ tin tức) A piece of Furniture: Một món đồ gỗ (nội thất) A piece of Luggage: Một phần hành lý
A grain of (một hạt/hột) A grain of Rice: Một Hạt gạo A grain of Sand: Hạt cát A grain of Truth : Một sự thật
A slice of (Một lát/miếng mỏng) A slice of Bread: Một lát bánh mì A slice of Meat: Một miếng thịt A slice of Cheese: Một miếng phô mai
A roll of (Một cuộn/ cuốn) A roll of Tape: Một cuộn băng ghi âm A roll of Toilet paper: Một cuộn giấy vệ sinh
MỘT SỐ VÍ DỤ CỤ THỂ
Cụm từ vựng đo lường thức ăn
A bowl of rice: 1 bát cơm A dish of spaghetti: 1 đĩa mỳ Ý (đĩa thức ăn) A kilo of meat/cheese: 1 cân A piece of cake/pie: 1 miếng/ mẩu bánh A can of soup: 1 lon nước sốt A box of cereal/ chocolate: 1 hộp ngũ cốc/ socola A bag of flour: 1 túi bột A carton of ice-cream/ cigarettes: 1 hộp kem/ 1 hộp nước/ 1 thanh thuốc lá (gồm nhiều bao) A loaf of bread: 1 ổ bánh mì A slice of bread/ pizza: 1 lát bánh mì/ pizza A package of pasta: 1 túi mỳ A dash of salt: 1 chút muối/ giấm A cube of ice: 1 viên đá A pack of gum: 1 thanh kẹo cao su
Cụm từ vựng đo lường chất lỏng
A teaspoon of medicine: 1 thìa cafe (thường khoảng 5ml) A tablespoon of vinegar: 1 thìa canh giấm (thường khoảng 15ml) A glass of water: 1 ly nước A cup of coffee: 1 cốc cafe A pint of blood: 1 pt = 0.473l (Mỹ)/ 0.58l (Anh) A quart of milk: Khoảng 1 lít (đơn vị đo lường Anh/Mỹ) A half gallon of juice: Khoảng 2l (đơn vị đo lường Anh/ Mỹ) A gallon of punch = 3.8 – 4.5l A tank of gas: 1 thùng xăng A jug of lemonade: 1 bình nước (có tay cầm & vòi) A bottle of wine: 1 chai A keg of beer: 1 thùng/vại (khoảng 40l) A shot of vodka: Chén rượu A drop of rain: Giọt mưa
Hy vọng những từ vựng về đơn vị tính trong tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn có được những kiến thức cơ bản nhất để dễ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Đây là kiến thức được sử dụng rất thường xuyên, vậy nên hãy luyện tập chăm chỉ để sử dụng thành thạo nhé. Trung tâm học tiếng Anh giao tiếp ở Hà Nội – Benative chúc các bạn thành công.
Từ khóa » đơn Vị Vỉ Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Những đơn Vị Tính Tiếng Anh Thông Dụng Hiện Nay
-
Đơn Vị Trong Tiếng Anh - Tổng Hợp Các Từ Vựng Về đơn Vị
-
ĐƠN VỊ TÍNH TIẾNG ANH THÔNG DỤNG HIỆN NAY - Wow English
-
VỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bảng Viết Tắt Các đơn Vị đo Quốc Tế - Vicco
-
Đơn Vị Đo Trong Tiếng Anh (Tất Tần Tật) | KISS English
-
Bảng Viết Tắt Các đơn Vị đo Quốc Tế | Phụ Kiện Hafele
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Số Lượng - LeeRit
-
Vỉ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
【HỎI】Đơn Vị Tính Tiếng Anh Là Gì?
-
Tổng Hợp đơn Vị Tính Trong Tiếng Anh Bạn Cần Phải Nằm Lòng
-
Bảng Viết Tắt đơn Vị đo Quốc Tế đầy đủ Nhất
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nhà Bếp