Bánh Mì«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bánh mì" thành Tiếng Anh

bread, sandwich, loaf là các bản dịch hàng đầu của "bánh mì" thành Tiếng Anh.

bánh mì noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • bread

    noun

    baked dough made from cereals [..]

    Chúng ta sẽ làm gì với phần bánh mì thừa?

    What will we do with the leftover bread?

    en.wiktionary.org
  • sandwich

    noun

    snack consisting of two slices of bread

    Họ đang ăn bánh mì xăng-uých.

    They are eating sandwiches.

    en.wiktionary.org
  • loaf

    noun

    bánh mì được trang trí bằng những con sóc nhỏ xíu được làm rất công phu.

    The loaf of bread was adorned with ornate tiny squirrels.

    Wiktionnaire
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • baguette
    • banh mi
    • rooty
    • tommy
    • toast
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bánh mì " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Some translations of 'bánh mì' were removed by users. Click to show them.

Hình ảnh có "bánh mì"

bread bread bánh mì bánh mì Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bánh mì" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Từ Bánh Mì