Bank - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/bæŋk/
- (/æ/ raising)IPA(ghi chú):[beɪŋk]
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -æŋk
Danh từ
bank /ˈbæŋk/
- Đê, gờ, ụ (đất, đá).
- Bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng... ).
- Đống. big banks of snow — những đống tuyết lớn
- Bãi ngầm (ở đáy sông).
- Sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn).
- (Ngành mỏ) Bờ miệng giếng, bờ miệng hầm.
- Nhà ngân hàng.
- (Đánh bài) Vốn (của) nhà cái. to break the bank — đánh cho nhà cái hết vốn
- Chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến).
- Dãy mái chèo (thuyền chiến).
- (Âm nhạc) Bàn phím.
- Bàn thợ.
Thành ngữ
- can take it to the bank: đúng sự thật
Động từ
bank /ˈbæŋk/
- Đắp bờ (để ngăn). to bank up a river — đắp bờ ngăn sông
- Chất đống, dồn thành đống. the sand banks up — cát dồn lại thành đống
- Nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng).
- Gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng. he banks one tenth of his salary every month — anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng
- Đổi tiền.
- Làm cái (đánh bạc).
- Làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền.
Thành ngữ
- to bank on (upon) somebody: Trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai.
Chia động từ
bank| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to bank | |||||
| Phân từ hiện tại | banking | |||||
| Phân từ quá khứ | banked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bank | bank hoặc bankest¹ | banks hoặc banketh¹ | bank | bank | bank |
| Quá khứ | banked | banked hoặc bankedst¹ | banked | banked | banked | banked |
| Tương lai | will/shall²bank | will/shallbank hoặc wilt/shalt¹bank | will/shallbank | will/shallbank | will/shallbank | will/shallbank |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bank | bank hoặc bankest¹ | bank | bank | bank | bank |
| Quá khứ | banked | banked | banked | banked | banked | banked |
| Tương lai | weretobank hoặc shouldbank | weretobank hoặc shouldbank | weretobank hoặc shouldbank | weretobank hoặc shouldbank | weretobank hoặc shouldbank | weretobank hoặc shouldbank |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | bank | — | let’s bank | bank | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bank”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Uzbek
[sửa]Danh từ
bank (số nhiều banklar)
- ngân hàng.
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/æŋk
- Vần:Tiếng Anh/æŋk/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Uzbek
- Danh từ tiếng Uzbek
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Bờ Ruộng Tiếng Anh Là Gì
-
Bờ Ruộng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'bờ Ruộng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"bờ Ruộng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bờ Ruộng Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bờ Ruộng Dịch Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "sự đắp Bờ (ruộng)" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Việt Anh "đắp Bờ" - Là Gì?
-
Phép Tịnh Tiến Ruộng Lúa Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Hai đầu Bờ Ruộng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thành Ngữ By Hook Or By Crook Và Thành Ngữ Come Hell Or High Water
-
RUỘNG LÚA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RUỘNG MUỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ruộng Lúa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghị định 35/2015/NĐ-CP Về Quản Lý Sử Dụng đất Trồng Lúa
-
Khoảng Cách Giữa đất Nông Nghiệp Và đất Lâm Nghiệp Có được Quy ...