Bank - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Uzbek Hiện/ẩn mục Tiếng Uzbek
    • 2.1 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Bank, Bánk, bänk, Bänk

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/bæŋk/
    • (/æ/ raising)IPA(ghi chú):[beɪŋk]
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -æŋk

Danh từ

bank /ˈbæŋk/

  1. Đê, gờ, ụ (đất, đá).
  2. Bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng... ).
  3. Đống. big banks of snow — những đống tuyết lớn
  4. Bãi ngầm (ở đáy sông).
  5. Sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn).
  6. (Ngành mỏ) Bờ miệng giếng, bờ miệng hầm.
  7. Nhà ngân hàng.
  8. (Đánh bài) Vốn (của) nhà cái. to break the bank — đánh cho nhà cái hết vốn
  9. Chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến).
  10. Dãy mái chèo (thuyền chiến).
  11. (Âm nhạc) Bàn phím.
  12. Bàn thợ.

Thành ngữ

  • can take it to the bank: đúng sự thật

Động từ

bank /ˈbæŋk/

  1. Đắp bờ (để ngăn). to bank up a river — đắp bờ ngăn sông
  2. Chất đống, dồn thành đống. the sand banks up — cát dồn lại thành đống
  3. Nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng).
  4. Gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng. he banks one tenth of his salary every month — anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng
  5. Đổi tiền.
  6. Làm cái (đánh bạc).
  7. Làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền.

Thành ngữ

  • to bank on (upon) somebody: Trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai.

Chia động từ

bank
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to bank
Phân từ hiện tại banking
Phân từ quá khứ banked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bank bank hoặc bankest¹ banks hoặc banketh¹ bank bank bank
Quá khứ banked banked hoặc bankedst¹ banked banked banked banked
Tương lai will/shall²bank will/shallbank hoặc wilt/shalt¹bank will/shallbank will/shallbank will/shallbank will/shallbank
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bank bank hoặc bankest¹ bank bank bank bank
Quá khứ banked banked banked banked banked banked
Tương lai weretobank hoặc shouldbank weretobank hoặc shouldbank weretobank hoặc shouldbank weretobank hoặc shouldbank weretobank hoặc shouldbank weretobank hoặc shouldbank
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại bank let’s bank bank
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bank”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Uzbek

[sửa]

Danh từ

bank (số nhiều banklar)

  1. ngân hàng.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bank&oldid=2244850” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/æŋk
  • Vần:Tiếng Anh/æŋk/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Uzbek
  • Danh từ tiếng Uzbek
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bank 87 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bờ Ruộng Tiếng Anh Là Gì