Phép Tịnh Tiến Ruộng Lúa Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
paddy, rice field, corn-field là các bản dịch hàng đầu của "ruộng lúa" thành Tiếng Anh.
ruộng lúa + Thêm bản dịch Thêm ruộng lúaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
paddy
nounwet land where rice grows
Thứ kim loại tôi dùng để nhảy vào ruộng lúa, giờ, họ dùng chúng để tránh khỏi bãi cỏ nhà tôi.
That metal I used to jump on in the rice paddies, they're using now to keep the taco vendors off my lawn.
en.wiktionary2016 -
rice field
noun Wiktionnaire -
corn-field
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- paddy field
- paddywhack
- rice fields
- rice paddy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ruộng lúa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Ruộng lúa + Thêm bản dịch Thêm Ruộng lúaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
paddy field
nounflooded parcel of arable land used for growing semiaquatic rice
wikidata
Bản dịch "ruộng lúa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bờ Ruộng Tiếng Anh Là Gì
-
Bờ Ruộng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'bờ Ruộng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"bờ Ruộng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bờ Ruộng Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bờ Ruộng Dịch Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "sự đắp Bờ (ruộng)" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Việt Anh "đắp Bờ" - Là Gì?
-
Hai đầu Bờ Ruộng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thành Ngữ By Hook Or By Crook Và Thành Ngữ Come Hell Or High Water
-
RUỘNG LÚA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RUỘNG MUỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ruộng Lúa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bank - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghị định 35/2015/NĐ-CP Về Quản Lý Sử Dụng đất Trồng Lúa
-
Khoảng Cách Giữa đất Nông Nghiệp Và đất Lâm Nghiệp Có được Quy ...