Bào Chế Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bào chế" thành Tiếng Anh
formulate, make up medicines, prepare medicines là các bản dịch hàng đầu của "bào chế" thành Tiếng Anh.
bào chế + Thêm bản dịch Thêm bào chếTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
formulate
verb Ken Nguyen -
make up medicines
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
prepare medicines
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bào chế " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bào chế" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Môn Bào Chế Tiếng Anh Là Gì
-
Posts: Bộ Môn Bào Chế
-
Môn Bào Chế Tiếng Anh Là Gì
-
BÀO CHẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"bào Chế Học" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bào Chế Học Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bào Chế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Chuyên Ngành Bào Chế, Dược Phẩm, Y Tế - VNRAS
-
Nghĩa Của Từ Bào Chế Học Bằng Tiếng Anh
-
Bào Chế Tiếng Anh Là Gì
-
Các Bộ Môn, Giới Thiệu, Khoa Dược
-
Từ Vựng Chuyên Ngành Bào Chế, Dược Phẩm, Y Tế (bắt đầu Bằng Vần ...
-
Từ điển Việt Anh "bào Chế" - Là Gì?
-
Top 29 Môn Bào Chế Tiếng Anh La Gì 2022 - Blog Của Thư