Báo đốm In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "báo đốm" into English
jaguar is the translation of "báo đốm" into English.
báo đốm + Add translation Add báo đốmVietnamese-English dictionary
-
jaguar
nounĐất nước Belize hãnh diện với khu bảo tồn báo đốm đầu tiên trên thế giới.
In fact, Belize boasts the world’s first jaguar preserve.
World Loanword Database (WOLD)
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "báo đốm" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "báo đốm" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Con Báo đốm Tiếng Anh Là Gì
-
"Con Báo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Con Báo đốm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Con Báo Tiếng Anh Là Gì - Blog Anh Hùng
-
Báo đốm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Con Báo Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Leopard : Báo đốm (lé-pợt) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
CON BÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Con Báo Tiếng Anh Là Gì
-
Con Báo Trong Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện
-
Con Báo Hoa Tiếng Anh Là Gì
-
Con Báo Trong Tiếng Anh Là Gì? Những Cơn Bão ...
-
Con Báo đốm Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt