MỘT cơn bão dữ dội thổi vào một vùng đông dân cư. A VIOLENT storm descends upon a densely populated region. jw2019.
Xem chi tiết »
cơn bão bằng Tiếng Anh. cơn bão trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: hurricane, storm (tổng các phép ... MỘT cơn bão dữ dội thổi vào một vùng đông dân cư.
Xem chi tiết »
Tempest: một cơn bão dữ dội. Hurricane: một cơn gió dữ dội có chuyển động tròn, đặc biệt là ở Tây Đại Tây Dương.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 15 thg 7, 2022 · Bão tiếng Anh là gì? Những cơn bão có sức công phá khủng khiếp nhất · 3.1 1. Áp thấp nhiệt đới (Tropical Depression): · 3.2 2. Bão (Tropical Storm): ... Bão là gì? · Bão tiêng Anh là gì? · Phân loại bão nhiệt đới theo...
Xem chi tiết »
có thể có nghĩa là cơn bão đã qua cho BTC. Today's price rally may mean that the storm has passed for BTC. Cơn bão đã qua:. The storm has gone:. Lúc dữ dội ...
Xem chi tiết »
There was a storm the day before. Vâng ...
Xem chi tiết »
"Cơn bão ngày càng dữ dội hơn với mỗi giây." dịch sang tiếng anh là: The storm grew more and more ferocious with each second. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
8: RAF ném bom dữ dội Hamburg. 8 : Heavy RAF bombing of Hamburg . 6. Những cơn bão hoành hành dữ dội. Storms raged . 7. 21: Luftwaffe đánh phá dữ dội Moskva ...
Xem chi tiết »
1. Áp thấp nhiệt đới (Tropical Melancholy): · 2. Bão (Tropical Storm): · 3. Bão mạnh (Extreme Storm): · 4. Bão rất mạnh (Storm/ Hurricane):.
Xem chi tiết »
Cơn bão gầm vang nơi chân trời. There is a storm on the horizon. 9. Những cơn bão hoành hành dữ dội. Storms raged. 10 ...
Xem chi tiết »
cơn bão trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cơn bão sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cơn bão. tempest; storm ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh: frightfully violent, formidable, fierce · Tiếng Pháp: violent, intense, vif, aigu, furieux · Tiếng Đức: furchtbar, schrecklich, grimmig, heftig, ...
Xem chi tiết »
fierce /fiəs/ * tính từ - hung dữ, dữ tợn, hung tợn =a fierce dog+ con chó dữ - dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục =a fierce storm+ cơn bão dữ dội
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – Weather - Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. ... một cơn bão đang đến/đang di chuyển vào bờ/đổ bộ/đánh thẳng/hoành hành.
Xem chi tiết »
IHD có nghĩa là gì? IHD là viết tắt của Cơn bão dữ dội ngày. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cơn Bão Dữ Dội Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cơn bão dữ dội tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu