Dữ Dội - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dữ_dội&oldid=2257920” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zɨʔɨ˧˥ zo̰ʔj˨˩ | jɨ˧˩˨ jo̰j˨˨ | jɨ˨˩˦ joj˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟɨ̰˩˧ ɟoj˨˨ | ɟɨ˧˩ ɟo̰j˨˨ | ɟɨ̰˨˨ ɟo̰j˨˨ | |
Tính từ
[sửa]dữ dội
- Mạnh hơn mức bình thường, có thể gây nguy hiểm. Cơn bão dữ dội. Đồng nghĩa: mãnh liệt Trái nghĩa: dịu êm, nhẹ nhàng, êm ái
Dịch
[sửa] dữ dội
|
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
- Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
- Mục từ có bản dịch tiếng Đức
Từ khóa » Cơn Bão Dữ Dội Tiếng Anh Là Gì
-
Cơn Dữ Dội Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cơn Bão Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Bão" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bão Tiếng Anh Là Gì? Những Cơn Bão Có Sức ...
-
CƠN BÃO ĐÃ QUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÓ MỘT CƠN BÃO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Cơn Bão Ngày Càng Dữ Dội Hơn Với Mỗi Giây." Tiếng Anh Là Gì?
-
'dữ Dội' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bão Tiếng Anh Là Gì? Những Cơn Bão Có Sức Công ... - Blog Kiến Thức
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cơn Bão' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Cơn Bão Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Fierce Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết – Weather - LeeRit
-
IHD định Nghĩa: Cơn Bão Dữ Dội Ngày - Intense Hurricane Days