Báo Giá Gạch Bê Tông Nhẹ AAC Năm 2020 Tại TP.HCM, Miền Tây ...
Có thể bạn quan tâm
Công Ty TNHH SAKO Việt Nam - đơn vị cung cấp gạch nhẹ AAC tại TP.HCM và các tỉnh. Gạch nhẹ AAC được phân phối rộng khắp các tỉnh nhờ hệ thống vận tải chuyên nghiệp. SAKO Việt Nam có hệ thống nhà xe quay đầu tại các tỉnh, nguồn hàng tiêu chuẩn sẵn có. Khách hàng của SAKO Việt Nam có thể lấy hàng bất cứ lúc nào tại Nhà Máy. Ngoài ra, khách sử dụng gạch nhẹ AAC nên đặt trước từ 24-48h để được giao tận nơi với chi phí thấp.
Công Ty TNHH SAKO Việt Nam - đơn vị nhiều kinh nghiệm trong ngành gạch bê tông. Chúng tôi có đội ngũ kỹ sư, tư vấn chuyên nghiệp, am hiểu về xây dựng. Do vậy, khách hàng sẽ được tư vấn kỹ về sản phẩm gạch AAC cho căn nhà của mình. Dù là đơn vị phân phối nhưng SAKO Việt Nam vẫn sẽ hỗ trợ giao nhận nhỏ lẻ cho khách hàng cần ít.
HOTLINE MUA GẠCH AAC: 0926 422 422
TƯ VẤN KỸ THUẬT: 093 689 6908
KHO GẠCH NHẸ AAC: 0898 46 77 46
KHU VỰC MIỀN TÂY - TIỀN GIANG: 0899 467 143 (PHI VŨ)
KHU VỰC LONG AN: 0932 69 22 78 (VĂN GIANG)
Bảng báo giá gạch bê tông nhẹ AAC năm 2020 tại TP.HCM và các tỉnh lân cận như sau:
| |||||||||
MST: 0 3 1 4 1 7 3 4 9 0 | |||||||||
VPĐD: 26C Đường 43, KDC Hồng Long, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP.HCM | |||||||||
Hotline: 0926 422 422 Email: sakovn2015@gmail.com | |||||||||
website: www.gachnheAAC.vn - www.gachbetongnhe.vn - www.sako.com.vn | |||||||||
BẢNG BÁO GIÁ SẢN PHẨM E-BLOCK | |||||||||
(Ngày 01/01/2020) | |||||||||
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG | |||||||||
CÔNG TY TNHH SAKO VIỆT NAM - Nhà Phân Phối số 1 toàn Miền Nam gạch bê tông nhẹ E-Block trân trọng gửi tới Quý khách chương trình ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng với báo giá như sau: | |||||||||
Gạch EBLOCK - Giá mua lẻ tại nhà máy công bố hiện: 1.430.000Đ/M3 | |||||||||
STT | Loại gạch- Quy cách | Gía bán khách hàng thân thiết SAKO VN | |||||||
Dài x cao x dày ( mm) | m3 | m2 | viên | ||||||
1 | E-Block 600x200x75 | 1,400,000 | 105,000 | 12,600 | |||||
2 | E-Block 600x200x100 | 1,400,000 | 140,000 | 16,800 | |||||
3 | E-Block 600x200x150 | 1,400,000 | 210,000 | 25,200 | |||||
4 | E-Block 600x200x200 | 1,400,000 | 280,000 | 33,600 | |||||
5 | E-Block 600x300x75 | 1,400,000 | 105,000 | 18,900 | |||||
6 | E-Block 600x300x80 | 1,400,000 | 112,000 | 20,160 | |||||
7 | E-Block 600x300x90 | 1,400,000 | 126,000 | 22,680 | |||||
8 | E-Block 600x300x100 | 1,400,000 | 140,000 | 25,200 | |||||
9 | E-Block 600x300x150 | 1,400,000 | 210,000 | 37,800 | |||||
10 | E-Block 600x300x200 | 1,400,000 | 280,000 | 50,400 | |||||
Vữa chuyên dụng EBLOCK: | |||||||||
Loại vữa | Khối lượng | Quy cách | Giá | ||||||
1 | Vữa xây chuyên dụng Eblock (EBT-104) | bao 25 kg | bao | 110,000 | |||||
2 | Vữa tô chuyên dụng Eblock (EBP-202) | bao 25 kg | bao | 100,000 | |||||
3 | Vữa tô mỏng Skimcoat Eblock (EBS-301) | bao 25 kg | bao | 125,000 | |||||
4 | Vữa tô mỏng Skimcoat Eblock (EBS-302) | bao 25 kg | bao | 110,000 | |||||
5 | Vữa tô mỏng Skimcoat Eblock (EBS-300,Xám) | bao 25 kg | bao | 140,000 | |||||
6 | Vữa tô mỏng Skimcoat Eblock (EBH-401) | bao 25 kg | bao | 110,000 | |||||
7 | Vữa đàn hồi Eblock (EBF-501) | thùng 16 kg | thùng | 900,000 | |||||
Gạch DEMI - EBLOCK: | |||||||||
Gạch DEMI - EBLOCK - Giá bán khách hàng thân thiết | |||||||||
STT | Loại gạch- Quy cách | Giá NPP SAKO Việt Nam (VNĐ) | |||||||
Dài x cao x dày ( mm) | m3 | m2 | viên | ||||||
1 | E-Block 300x200x75 | 1,600,000 | 120,000 | 7,200 | |||||
2 | E-Block 300x200x100 | 1,600,000 | 160,000 | 9,600 | |||||
3 | E-Block 300x200x150 | 1,600,000 | 240,000 | 14,400 | |||||
4 | E-Block 300x200x200 | 1,600,000 | 320,000 | 19,200 | |||||
5 | E-Block 300x300x75 | 1,600,000 | 120,000 | 10,800 | |||||
6 | E-Block 300x300x80 | 1,600,000 | 128,000 | 11,520 | |||||
7 | E-Block 300x300x90 | 1,600,000 | 144,000 | 12,960 | |||||
8 | E-Block 300x300x100 | 1,600,000 | 160,000 | 14,400 | |||||
9 | E-Block 300x300x150 | 1,600,000 | 240,000 | 21,600 | |||||
10 | E-Block 300x300x200 | 1,600,000 | 320,000 | 28,800 | |||||
Gạch U - EBLOCK: | |||||||||
STT | Loại gạch- Quy cách | Giá NPP SAKO Việt Nam (VNĐ) | |||||||
Dài x cao x dày ( mm) | Giá Lẻ Nhà Máy | ||||||||
1 | U-Block 600x200x100 | 26,000 | |||||||
2 | U-Block 600x200x150 | 37,000 | |||||||
3 | U-Block 600x200x200 | 49,000 | |||||||
4 | U-Block 600x300x100 | 37,000 | |||||||
5 | U-Block 600x300x150 | 54,000 | |||||||
6 | U-Block 600x300x200 | 71,000 | |||||||
LINTEL - EBLOCK: | |||||||||
STT | Loại gạch- Quy cách | Giá NPP SAKO Việt Nam (VNĐ) | |||||||
Dài x cao x dày ( mm) | Cây | ||||||||
1 | Lintel 1200x100x80 | 89,000 | |||||||
2 | Lintel 1200x100x85 | 89,000 | |||||||
3 | Lintel 1200x100x100 | 99,000 | |||||||
4 | Lintel 1200x100x140 | 109,000 | |||||||
5 | Lintel 1200x100x150 | 109,000 | |||||||
6 | Lintel 1200x100x200 | 119,000 | |||||||
7 | Lintel 1600x200x100 | 189,000 | |||||||
8 | Lintel 1600x200x150 | 219,000 | |||||||
9 | Lintel 1600x200x200 | 269,000 | |||||||
10 | Lintel 1800x200x100 | 209,000 | |||||||
11 | Lintel 1800x200x200 | 309,000 | |||||||
12 | Lintel 2400x300x100 | 519,000 | |||||||
13 | Lintel 2400x300x200 | 719,000 | |||||||
TẤM TƯỜNG - SÀN PANEL AAC SIÊU NHẸ | |||||||||
Stt | Loại panel (mm) | Đơn vị | Đường kính cốt thép | Giá tại nhà máy | |||||
HỆ PANEL AAC | CƯỜNG ĐỘ 3.5 MPA - 1 LỚP THÉP | |||||||||
1 | 1200x600x50 | m3 | Thép Ø4mm | 3,300,000 | |||||
2 | 1200x600x75 | m3 | Thép Ø4mm | 3,000,000 | |||||
3 | 1200x600x100 | m3 | Thép Ø4mm | 2,800,000 | |||||
4 | 1200x600x150 | m3 | Thép Ø4mm | 2,600,000 | |||||
5 | 1500x600x50 | m3 | Thép Ø4mm | 3,300,000 | |||||
6 | 1500x600x75 | m3 | Thép Ø4mm | 3,000,000 | |||||
7 | 1500x600x100 | m3 | Thép Ø4mm | 2,800,000 | |||||
8 | 1500x600x150 | m3 | Thép Ø4mm | 2,600,000 | |||||
9 | Từ (> 1500x600x50) → (<=2200x600x50) | m3 | Thép Ø5mm | 4,000,000 | |||||
10 | Từ (>= 2200x600x75) → (<= 3000x600x75) | m3 | Thép Ø5mm | 3,800,000 | |||||
11 | Từ (>= 2200x600x100) → (<= 3300x600x100) | m3 | Thép Ø5mm | 3,600,000 | |||||
12 | Từ (>= 2200x600x150) → (<= 3300x600x150) | m3 | Thép Ø5mm | 3,500,000 | |||||
13 | Từ (>= 2200x600x200) → (<= 3300x600x200) | m3 | Thép Ø5mm | 3,400,000 | |||||
HỆ PANEL AAC | CƯỜNG ĐỘ 3.5 MPA - 2 LỚP THÉP | |||||||||
1 | 1200x600x75 | m3 | Thép Ø4mm | 3,800,000 | |||||
2 | 1200x600x100 | m3 | Thép Ø4mm | 3,600,000 | |||||
3 | 1200x600x150 | m3 | Thép Ø4mm | 3,500,000 | |||||
4 | 1500x600x75 | m3 | Thép Ø4mm | 3,800,000 | |||||
5 | 1500x600x100 | m3 | Thép Ø4mm | 3,600,000 | |||||
6 | 1500x600x150 | m3 | Thép Ø4mm | 3,500,000 | |||||
7 | Từ (>= 2200x600x75) → (<= 3000x600x75) | m3 | Thép Ø5mm | 4,600,000 | |||||
8 | Từ (>= 2200x600x100) → (<= 4800x600x100) | m3 | Thép Ø5mm | 4,400,000 | |||||
9 | Từ (>= 2200x600x150) → (<= 4800x600x150) | m3 | Thép Ø5mm | 4,200,000 | |||||
10 | Từ (>= 2200x600x200) → (<= 4800x600x200) | m3 | Thép Ø5mm | 4,100,000 | |||||
PHỤ KIỆN DÙNG CHO THI CÔNG | |||||||||
Loại dụng cụ | Quy cách | Giá | |||||||
1 | Bay xây 75 | cái | 95,000 | ||||||
2 | Bay xây 100 | cái | 100,000 | ||||||
3 | Bay xây 150 | cái | 110,000 | ||||||
4 | Bay xây 200 | cái | 120,000 | ||||||
5 | Bọt Foam PU | 750ml | chai | 78,000 | |||||
6 | Bas sắt | cái | 5,000 |
GHI CHÚ: | ||||
1. Đơn giá đã bao gồm VAT 10% chưa bao gồm chi phí vận chuyển. KH có thể tự thỏa thuận vận tải. | ||||
2. Đơn giá áp dụng giao hàng tại nhà máy, đã bao gồm chi phí nâng hàng bằng xe nâng. | ||||
3. Giá sản phẩm nên trên áp dụng cấp cường độ nén chuẩn 3.5Mpa. | ||||
4. Thanh toán: Đại lý bắt buộc phải thanh toán 100% trước khi hàng được xuất ra khỏi nhà máy. Không có ngoại lệ! | ||||
5. Vữa tô mỏng Skimcoat ngoài việc tô cho gạch AAC thì còn có thể dùng tô trát cho dầm, sàn, cột bê tông để giảm chi phí thi công. Có thể dùng vữa xây - tô để ốp và dán gạch men. | ||||
6. Vữa tô mỏng Skimcoat EBH-401 được dùng để tô thành lớp nền cho lớp vữa xi măng cát | ||||
7. Địa chỉ nhập hàng: Lô E3-E4-E5, Đường số 5, KCN Thịnh Phát, X. Lương Bình, H. Bến Lức, T. Long An | ||||
8. Thời gian xuất hàng: Từ 7h30 Sáng - 16h45 Chiều từ thứ 2 đến thứ 7. Ngày lễ sẽ thông báo lịch làm việc sau. | ||||
9. Báo giá có hiệu lực kể từ ngày 01.01.2020 đến khi có thông báo mới trước 15 ngày. | ||||
Mọi chi tiết xin Quý khách vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh! |
HOTLINE: 0926 422 422 - 0898 46 77 46
Các bài đăng khác
- »» Công trình nhà ở sử dụng gạch nhẹ AAC SAKO Việt Nam cung cấp (14.11.2019)
- »» Nhà phân phối giá sỉ toàn miền nam gạch bê tông siêu nhẹ AAC và tấm tường Panel chưng áp cốt thép. (07.11.2019)
- »» Cung cấp sỉ lẻ tấm sàn AAC Panel và tấm tường lắp ghép siêu nhẹ tại TP.HCM, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Đà Nẵng, Nha Trang, Tiền Giang, An Giang, Kiên Giang, Cần Thơ, Vĩnh Long. (25.10.2019)
- »» Gạch bê tông tự chèn - Mẫu lục giác (11.10.2019)
- »» Báo giá gạch bê tông nhẹ AAC chưng áp tại Long An, Kiên Giang, Bạc Liêu, Sóc Trăng, An Giang, Vĩnh Long, Cần Thơ, Đồng Nai, Bình Dương, Bình Phước, Nha Trang, Khánh Hòa (10.10.2019)
- »» Gạch siêu nhẹ khí chưng áp AAC - Giải pháp xây tô mỏng với vữa chuyên dụng skimcoat (09.10.2019)
- »» Cung cấp gạch bê tông khí chưng áp (AAC) tại Quận 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12, Thủ Đức, Bình Thạnh, Tân Phú, Bình Tân, Phú Nhuận, Gò Vấp, Nhà Bè (23.08.2019)
- »» So sánh chi phí xây dựng gạch nhẹ AAC với gạch đất nung tuynel (04.07.2019)
Từ khóa » Giá Gạch Bê Tông Bọt Siêu Nhẹ
-
Báo Giá Gạch Siêu Nhẹ AAC, EPS, Gạch Bọt Khí - Bảo Hộ Lao Động Tốt
-
Gạch Bê Tông Bọt Khí Cách Nhiệt độ Bền Cao Và Thi Công Nhanh
-
Gạch Siêu Nhẹ, Gạch Bê Tông Nhẹ Bọt Khí CLC, Gạch Bê Tông Xốp EPS
-
Gạch Bê Tông Bọt Là Gì? Cách Phân Biệt | Giá Bao Nhiêu?
-
Gạch Bê Tông Nhẹ AAC | Gạch Siêu Nhẹ Bê Tông Khí | Báo Giá Mới 2022
-
Gạch Bê Tông Bọt Nhẹ Giá Rẻ Tại Hà Nội
-
Báo Giá Gạch Siêu Nhẹ AAC Chiết Khấu Cao Cho Khách Thân Thiết
-
Báo Giá Gạch Siêu Nhẹ được Phân Phối Trên Thị Trường Hiện Nay
-
Gạch Bê Tông Nhẹ RENEWAL GREEN 400x200x100mm - Shopee
-
Gạch Bê Tông Bọt Là Gì? Phân Biệt Bê Tông Bọt Và Gạch Nhẹ AAC
-
#Gạch Bê Tông Bọt Là Gì? Báo Giá Gạch Bê Tông Bọt Giá Tốt
-
GIÁ GẠCH BÊ TÔNG NHẸ AAC RẺ HƠN GẠCH XÂY KHÁC KHÔNG?
-
Gạch AAC Là Gì? Ưu, Nhược điểm, Báo Giá Chi Tiết