Báo Giá Gạch Xây Dựng
Có thể bạn quan tâm
Bảng báo giá gạch xây dựng cung cấp trực tiếp tại lò vận chuyển đến tận chân công trình. Giá trên chỉ mang tính tham khảo, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp theo số: 0936.252.539 hoặc 0967.693.689 để nhận được giá cập nhật.
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
(Xem mẫu gạch tại đây)
(Giá chuẩn còn phụ thuộc vào số lượng của đơn hàng, và vị trí nơi giao hàng)
Để có giá chính xác liên hệ: 0936.252.539 hoặc 0967.693.689
STT | Sản phẩm | Quy cách (mm) | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | Gạch đặc Tuynel | 205x98x55 | 980 đ/viên |
2 | Gạch cốt liệu tái chế | 220x105x60 | 510 đ/viên |
3 | Gạch đặc cốt liệu | 220x105x60 | 780 đ/viên |
4 | Gạch lỗ cốt liệu | 220x105x60 | 780 đ/viên |
5 | Gạch đặc Thạch Bàn | 205x98x55 | 1750 đ/viên |
6 | Gạch Tuynel 2 lỗ | 205x98x55 | 990 đ/viên |
7 | Gạch không trát 2 lỗ | 210x100x60 | 2900 đ/viên |
8 | Gạch không trát 2 lỗ sẫm | 210x100x60 | 6200 đ/viên |
9 | Gạch đặc không trát xám | 210x100x60 | 4100 đ/viên |
10 | Gạch đặc không trát sẫm | 210x100x60 | 6200 đ/viên |
11 | Gạch đặc không trát khổ lớn | 300x150x70 | 26.500 đ/viên |
12 | Gạch không trát 3 lỗ | 210x100x60 | 5600 đ/viên |
13 | Gạch không trát 11 lỗ xám | 210x100x60 | 3300 đ/viên |
14 | Gạch không trát 11 lỗ sẫm | 210x100x60 | 6200 đ/viên |
15 | Gạch 6 lỗ vuông | 220x150x105 | 3500 đ/viên |
16 | Gạch 6 lỗ tròn | 220x150x105 | 3600 đ/viên |
17 | Ngói sóng | 305x400x13 | 14.800 đ/viên |
18 | Gạch lát nền giả cổ | 300x150x50 | 14.500 đ/viên |
19 | Ngói hài ri | 220x145x15 | Liên hệ |
20 | Gạch lát nền nem tách | 300x300x15 | Liên hệ |
21 | Gạch lát nền Cotto | 400x400 hoặc 300x300 | Liên hệ |
22 | Ngói hài cổ | 200x150x12 | Liên hệ |
23 | Ngói con sò | 200x150x12 | Liên hệ |
24 | Ngói màn chữ thọ | 200x150x13 | Liên hệ |
25 | Ngói 22 | 340x200x13 | Liên hệ |
26 | Các loại gạch nhẹ ACC | Tùy từng chủng loại | Liên hệ |
27 | Gạch 2 lỗ không trát Vigracera | 220x110x60 | Liên hệ |
28 | Gạch 3 lỗ không trát Vigracera | 220x110x60 | Liên hệ |
29 | Gạch chịu lửa lát nền | 230x110x30 | Liên hệ |
30 | Gạch xây chịu lửa | 230x110x60 | Liên hệ |
31 | Gạch cổ Bát Tràng | 300x300x50 | Liên hệ |
32 | Gạch không trát Bát Tràng | 300x150x50 | Liên hệ |
33 | Gạch đặc không trát sẫm | 220x110x60 | Liên hệ |
34 | Gạch lát nền sẫm | 300x200x70 | Liên hệ |
35 | Gạch không trát 70 | 300x150x70 | Liên hệ |
36 | Gạch lát nền giả cổ | 300x300x70 | Liên hệ |
37 | Gạch không trát 21 lỗ | 205x95x55 | Liên hệ |
38 | Gạch không trát giả cổ | 300x120x120 | Liên hệ |
39 | Gạch không trát giả cổ | 300x70x70 | Liên hệ |
40 | Ngói chùa cổ | 320x220x15 | Liên hệ |
(Xem mẫu gạch tại đây)
Ghi chú:
- Giá chưa bao gồm thuế VAT
- Hiệu lực báo giá: Báo giá có giá trị đến khi có thông báo giá mới.
- Giá trên đã bao gồm 10% VAT.
- Hình thức thanh toán: Thanh toán bằng VNĐ chuyển khoản hoặc tiền mặt
- Thời hạn thanh toán: Theo thỏa thuận giữa hai bên
- Giao hàng tận nơi tại địa bàn Hà Nội các tỉnh trên Toàn Quốc với số lượng lớn.
- Thời gian giao hàng trong vòng 1-2 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
Liên hệ lấy báo giá chính xác
0936.252.539 hoặc 0967.693.689
Từ khóa » Gạch Xi Măng Bao Nhiêu Tiền
-
Gạch Xi Măng Xây Tường: Ưu điểm, Báo Giá Và Lưu ý Khi Thi Công
-
Gạch Táp Lô Xi Măng Bao Nhiêu Tiền 1 Viên 2022? Mua Bán ở đâu Rẻ?
-
Bảng Báo Giá Gạch Bê Tông Mới Nhất Năm 2021 - CityA Homes
-
Đơn Giá Xây Tường Gạch Ba Banh Mới Nhất 2022
-
Giá Gạch Không Nung Hà Nội Hiện Nay Là Bao Nhiêu Tiền?
-
Phân Loại Và Báo Giá Gạch Xây Dựng Năm 2022
-
Giá 1 Bao Xi Măng Bao Nhiêu? Giá 1 Tấn Xi Măng Mới Nhất 2022
-
Bảng Báo Giá Gạch Xây Dựng - VLXD MẠNH DŨNG
-
Cập Nhật Bảng Giá Gạch Xây Dựng Hôm Nay 2022 - Xaydungso
-
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG
-
Báo Giá Gạch Không Nung Chất Lượng, Giá Tốt - VLXD Hiệp Hà
-
Báo Giá Xi Măng Xây Dựng Mới Nhất 2022【Giá Gốc】Đủ Loại
-
Gạch Xi Măng Cốt Liệu: Phân Loại, ưu điểm, Báo Giá Và ứng Dụng
-
Bảng Giá Vật Liệu Xây Dựng Gạch Cát đá Xi Măng Mới Nhất 2022