Báo Giá ống Thép đen D42, D80, D150, D200, D400, D600
Có thể bạn quan tâm
Báo giá ống thép đen D42, D80, D150, D200, D400, D600 sẽ được cập nhật chi tiết trong bài viết dưới đây. Cùng với đó là gợi ý cho các bạn về địa chỉ mua thép ống đen phi 42, phi 80, phi 150, 200, 400, 600 uy tín cũng như có giá tốt nhất. Mời các bạn cùng theo dõi!
Báo giá ống thép đen D42, D80, D150
Báo giá ống thép đen D42, D80, D150
Báo giá thép ống đen D42
Ống thép đen D42 có độ dày thành ống bao gồm rất nhiều kích thước khác nhau. Cụ thể là 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm và 3.5mm. Định mức đóng gói của ống thép đen phi 42 là 61 ống thép/bó.
Thép ống đen D42 được sử dụng nhiều trong ngành xây dựng, điện lực, sản xuất đồ nội thất… Trong ngành điện, thép ống đen phi 42 được dùng để làm ống luồn cáp quang, dây điện. Trong ngành hàng đồ nội thất, thép ống được dùng để sản xuất một số thiết bị gia dụng, đồ nội thất, đồ dùng nhà bếp… Ống thép D42 cũng có thể sử dụng để làm các phụ kiện, chi tiết xe máy, xe ô tô…
Báo giá thép ống đen D42 dao động trong khoảng từ 14.600 – 14.900 đồng/kg. Báo giá này chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận được báo giá chính xác, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0976.014.014.
Báo giá thép ống đen D80
Thép ống đen D80 được sử dụng khá phổ biến hiện nay. Đối với các loại ống thép đen kích thước này, sản phẩm thường có đường kính ngoài 88.3mm. Độ dày của ống thép gồm các kích thước 2.1mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.6mm, 2.7mm, 2.9mm, 3.2mm, 3.6mm, 4.0mm, 4.5mm. Trọng lượng của ống thép đen D80 tương ứng với độ dày lần lượt là 26.80kg, 29.28kg, 31.74kg, 32.97kg, 34.22kg, 36.83kg, 40.32kg, 45.14kg, 50.22kg, 55.80kg. Thép ống tròn đen loại này thường được đóng thành từng bó với số lượng 24 cây thép/bó.
Báo giá thép ống đen D80 dao động trong khoảng từ 14.800 – 15.000 đồng/kg tùy kích thước, chủng loại. Báo giá này chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận được báo giá chính xác, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0976.014.014.
Tham khảo quy trình sản xuất ống thép đen kích thước lớn
Báo giá thép ống đen D150
Ống thép đen D150 có độ dài đường kính ngoài là 168.3mm. Thành ống thép có độ dày gồm các kích thước 3.96mm, 4.78mm, 5.16mm 6.35mm và 7.11mm. Trọng lượng tương ứng với độ dày của ống thép này lần lượt là 16.05kg, 19.27kg, 20.76kh, 25.6kg và 28.26kg. Số lượng ống thép được đóng thành từng bó là 10 cây/bó. Báo giá thép ống đen D150 dao động trong khoảng từ 15.150 – 16.960 đồng/kg tùy kích thước, thương hiệu…
Lưu ý: Báo giá ống thép đen D42, D80, D150 chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận được báo giá chính xác, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0976.014.014.
Báo giá ống thép đen D200, D400, D600
Bảng quy cách ống thép siêu lớn
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA | ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI | ĐỘ DÀY | CHIỀU DÀI | TRỌNG LƯỢNG |
---|---|---|---|---|
125 | 141.3 | 3.96 | 6 | 13.41 |
125 | 141.3 | 4.78 | 6 | 16.09 |
125 | 141.3 | 5.16 | 6 | 17.32 |
150 | 168.3 | 3.96 | 6 | 16.05 |
150 | 168.3 | 4.78 | 6 | 19.27 |
150 | 168.3 | 5.16 | 6 | 20.76 |
150 | 168.3 | 6.35 | 6 | 25.36 |
150 | 168.3 | 7.11 | 6 | 28.26 |
200 | 219.1 | 3.96 | 6 | 21.01 |
200 | 219.1 | 4.78 | 6 | 25.26 |
200 | 219.1 | 5.16 | 6 | 27.22 |
200 | 219.1 | 6.35 | 6 | 33.32 |
250 | 273.1 | 5.16 | 6 | 34.1 |
250 | 273.1 | 5.56 | 6 | 36.68 |
250 | 273.1 | 6.35 | 6 | 41.77 |
250 | 273.1 | 7.09 | 6 | 46.51 |
300 | 323.8 | 6.35 | 6 | 494.71 |
300 | 323.8 | 7.09 | 6 | 55.38 |
300 | 323.8 | 7.92 | 6 | 61.7 |
350 | 355.6 | 6.35 | 6 | 54.69 |
350 | 355.6 | 7.09 | 6 | 60.94 |
350 | 355.6 | 7.92 | 6 | 67.91 |
400 | 406.4 | 7.09 | 6 | 69.82 |
400 | 406.4 | 7.92 | 6 | 77.83 |
400 | 406.4 | 8.38 | 6 | 82.26 |
400 | 406.4 | 9.53 | 6 | 93.27 |
500 | 508 | 7.09 | 6 | 87.58 |
500 | 508 | 7.92 | 6 | 97.68 |
500 | 508 | 8.38 | 6 | 103.25 |
500 | 508 | 9.53 | 6 | 117.15 |
600 | 610 | 7.92 | 6 | 117.6 |
600 | 610 | 8.38 | 6 | 124.33 |
600 | 610 | 9.53 | 6 | 141.12 |
Báo giá ống thép đen D200, D400, D600
- Thép ống đen D200
Ống thép đen D200 có kích thước đường kính ngoài thông dụng là 219.1mm. Độ dày thành ống bao gồm các kích thước 3.96mm, 4.78mm, 5.16mm, 5.56mm và 6.35mm. Trọng lượng tương ứng với các kích thước độ dày thành ống này lần lượt là 126.06kg, 151.56kh, 163.32kg, 175.68kg và 199.86kg. Chiều dài tiêu chuẩn của sản phẩm gồm có các kích thước 6m – 9m – 12m. Thép ống đen D200 được đóng thành từng bó, mỗi bó 7 ống.
Báo giá thép ống đen D200 dao động trong khoảng từ 17.950 đồng – 19.900 đồng/kg tùy kích thước. Báo giá này chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận được báo giá chính xác, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0976.014.014.
- Thép ống đen D400
Ống thép đen D400 thường được sử dụng trong hệ thống đường ống dẫn dầu khí, nhiên liệu… Tuổi thọ của các sản phẩm ống thép đen phi 400 có thể lên tới hơn 50 năm. Sản phẩm có độ bền cao, chống chịu được các va đập mạnh mà không bị biến dạng, nứt vỡ, móp méo.
Thép ống đen D400 có kích thước phi 406.4mm. Độ dày ống thép gồm các kích thước 6.35mm, 7.92mm, 9.53mm, 12.7mm, 12.7mm, 21.44mm. Tùy theo từng yêu cầu của công trình mà các bạn lựa chọn độ dày ống thép cho phù hợp.
Báo giá thép ống đen D400 khoảng từ 19.900 đồng – 21.200 đồng/kg tùy kích thước . Báo giá này chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận được báo giá chính xác, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0976.014.014.
- Thép ống đen D600
Ống thép đen D600 cũng là sản phẩm thuộc dòng thép ống đen cỡ lớn. Sản phẩm này có đường kính phi 610mm. Độ dày thành ống dao động trong khoảng từ 6.35 mm đến 59.5mm. Chiều dài ống thép D600 từ 6m đến 12m.
Xem thêm các dòng ống thép khác tại: Ống thép đen
Ống thép đen D600 được nhập khẩu trực tiếp từ một số nước như Nhật Bản, Trung Quốc, Nga, Hàn Quốc… Tiêu chuẩn sản xuất của thép ống phi 600 là ASTM A106, ASTM A53, JIS, DIN, ANSI… Với kích thước siêu lớn, thép ống đen D600 thường được sử dụng trong hệ thống dẫn khí, dẫn dầu… yêu cầu cao về khả năng chịu lực, áp suất… Hoặc sử dụng trong các công trình xây dựng trọng điểm.
Bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn
Thép Ống đen cỡ lớn | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 80.46 | 14,591 | 1,173,992 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 96.54 | 14,591 | 1,408,615 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 111.66 | 14,591 | 1,629,231 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 | 130.62 | 14,591 | 1,905,876 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 96.24 | 14,591 | 1,404,238 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 115.62 | 14,591 | 1,687,011 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 133.86 | 14,591 | 1,953,151 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 152.16 | 14,591 | 2,220,167 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 151.56 | 14,591 | 2,211,412 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 163.32 | 14,591 | 2,383,002 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 175.68 | 14,591 | 2,563,347 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 199.86 | 14,591 | 2,916,157 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 250.50 | 14,591 | 3,655,046 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 306.06 | 14,591 | 4,465,721 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 361.68 | 14,591 | 5,277,273 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 215.82 | 14,591 | 3,149,030 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 298.20 | 14,591 | 4,351,036 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 391.02 | 14,591 | 5,705,373 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 247.74 | 14,591 | 3,614,774 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 | 4,786,140 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 407.52 | 14,591 | 5,946,124 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 487.50 | 14,591 | 7,113,113 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 565.56 | 14,591 | 8,252,086 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 644.04 | 14,591 | 9,397,188 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 375.72 | 14,591 | 5,482,131 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 467.34 | 14,591 | 6,818,958 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 559.38 | 14,591 | 8,161,914 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 739.44 | 14,591 | 10,789,169 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 526.26 | 14,591 | 7,678,660 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 526.26 | 14,591 | 7,678,660 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 630.96 | 14,591 | 9,206,337 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 732.30 | 14,591 | 10,684,989 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 471.12 | 14,591 | 6,874,112 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 702.54 | 14,591 | 10,250,761 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 930.30 | 14,591 | 13,574,007 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 566.88 | 14,591 | 8,271,346 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 846.30 | 14,591 | 12,348,363 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 1121.88 | 14,591 | 16,369,351 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 | 4,786,140 |
Báo giá thép ống đen D600 dao động trong khoảng từ 21.000 – 22.000 đồng/kg tùy kích thước. Báo giá này chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận được báo giá chính xác, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0976.014.014.
Báo giá ống thép đen D42, D80, D150, D200, D400, D600 có thể thay đổi theo từng thời điểm
Mua ống thép đen uy tín, chính hãng, giá cạnh tranh ở địa chỉ nào?
Ống thép đen D42, D80, D150, D200, D400, D600 được phân phối tại khá nhiều cửa hàng hiện nay. Song, nếu không cẩn trọng trong việc lựa chọn, rất có thể bạn sẽ mua phải hàng kém chất lượng. Vì tình trạng thép ống đen giả, nhái hàng chính hãng đang xuất hiện ngày càng nhiều với mức độ làm nhái ngày càng tinh vi. Lời khuyên dành cho bạn chính là hãy lựa chọn các đại lý phân phối thép có uy tín trên thị trường.
Trong số các đại lý này, Thép Thanh Danh hiện là lựa chọn được rất nhiều khách hàng ưu tiên. Với kinh nghiệm gần 10 năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp thép ống chính hãng, Thanh Danh đã và đang là đối tác của rất nhiều công trình, dự án lớn trên toàn quốc. Các khách hàng hợp tác với Thanh Danh đều đánh giá rất tích cực về chất lượng sản phẩm thép của Thanh Danh.
Các sản phẩm thép ống đen D42, D80, D150, D200, D400, D600 nói riêng được Thanh Danh nhập trực tiếp từ nhà máy. Vì không qua khâu trung gian nên báo giá các sản phẩm này tại Thanh Danh rất cạnh tranh. Chưa kể, Thanh Danh còn triển khai các chương trình ưu đãi về giá hấp dẫn dành cho khách hàng. Vì thế, báo giá ống thép đen D42, D80, D150, D200, D400, D600 của Thanh Danh càng cạnh tranh hơn.
Các khách hàng muốn tìm mua thép ống đen D42, D80, D150, D200, D400, D600 giá tốt, hãy liên hệ ngay với Thép Thanh Danh. Thanh Danh cam kết sẽ báo giá ưu đãi nhất cho bạn. Chỉ cần nhấc máy, gọi số Hotline 0976.014.014. Hoặc Quý khách có thể liên hệ với Thanh Danh theo địa chỉ:
- Văn phòng: 20 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội.
- Kho 1: Km7, QL18, KCN Quế Võ, Bắc Ninh
- Kho 2: KCN Châu Khê, Đa Hội, Từ Sơn, Bắc Ninh
Từ khóa » đơn Giá ống D42
-
Thép ống Mạ Kẽm D42
-
Ống Nhựa PVC Tiền Phong Loại C0 D42
-
Ống Nhựa PVC Tiền Phong Loại C2 đường Kính 42mm
-
Ống Nhựa Bình Minh Phi 42x2.1mm - Điện Nước Quốc Dũng
-
Ống Nhựa UPVC D42 - Chi Nhánh Quảng Ninh
-
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG 2022 L D21
-
Bảng Giá ống Thép Mạ Kẽm
-
Bảng Giá - Nhựa Bình Minh
-
Bảng Báo Giá Ống Nhựa PVC Tiền Phong 2020
-
Báo Giá Ống Nhựa PVC Tiền Phong - BANG GIA ONG PVC - Bích Vân
-
Thép ống - Bảng Giá ống Thép Mạ Kẽm, Giá ống Thép Hòa Phát
-
Bảng Giá Thép ống, ống Thép Mạ Kẽm - Giá Rẻ - Uy Tín - Thép Bảo Tín
-
Bảng Giá ống Thép Hòa Phát Hôm Nay
-
[UPDATE] Bảng Giá ống Thép Hòa Phát Mới Nhất T7/2022