BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN MỚI NHẤT NĂM 2019
Có thể bạn quan tâm
Giá sàn gỗ tự nhiên ở mỗi thời điểm mua hàng có sự chênh lệch. Vì vậy, Sàn gỗ Bách Nguyên cung cấp mức giá của từng loại sàn gỗ tự nhiên để giúp anh chị trong quá trình lựa chọn và lên dự toán cho công trình của mình.
Giá sàn gỗ tự nhiên phụ thuộc vào nhiều yếu tố đó là chủng loại, xuất xứ gỗ; quy cách sàn và công nghệ sản xuất.
- Thực tế là là các loại sàn gỗ quý hiếm như sàn gỗ Giáng Hương Lào, sàn gỗ Gõ Đỏ Lào, sàn gỗ Chiu Liu Lào,... sẽ có mức giá cao hơn so với sàn gỗ Gõ Vàng, sàn gỗ Lim Nam Phi.
>> Tìm hiểu thêm: Chi tiết các loại sàn gỗ tự nhiên
- Được làm bằng gỗ thịt hoàn toàn, nên giá sàn gỗ tự nhiên cũng chênh lệch bởi quy cách thanh sàn (dài, rộng, dày). Cụ thể là ở cùng một loại sàn gỗ tự nhiên, thì các quy cách sàn lớn sẽ có giá cao hơn các quy cách nhỏ.
Ví dụ: Giá sàn gỗ Chiu Liu bản Dài 900 x Rộng 12 x Dày 18mm sẽ cao hơn bản Dài 750 x Rộng 9 x Dày 15mm.
- Được sản xuất từ vật liệu gỗ tự nhiên 100%, nên chất lượng của sàn gỗ tự nhiên sẽ chịu ảnh hưởng của phôi gỗ và dây chuyền sản xuất của mỗi đơn vị cung cấp. Tiêu chuẩn chọn lọc phôi gỗ, công nghệ sản xuất hèm mộng, sơn phủ khiến cho mức giá sàn gỗ tự nhiên của mỗi đơn vị cung cấp có sự chênh lệch.
>> Xem thêm: Quy trình sản xuất sàn gỗ tự nhiên
Sàn gỗ Bách Nguyên ra đời với mục đích mang đến các căn nhà Việt các sản phẩm sàn gỗ tự nhiên có chất lượng tốt. Chúng tôi minh bạch trong chủng loại và xuất xứ sàn gỗ tự nhiên, và luôn tối ưu công nghệ sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Sau đây là Bảng giá sàn gỗ tự nhiên mới nhất của Sàn gỗ Bách Nguyên.
BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN (cập nhật mới nhất)
Tên sản phẩm | Quy cách (Dài x Rộng x Dày)mm | Phân loại | ĐVT | Đơn Giá Chưa thi công (vnd) | Giá thi công hoàn thiện (vnd) |
SÀN GỖ TỰ NHIÊN LÀO | |||||
Sàn gỗ Chiu Liu Lào | 1800 x 150 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 2,080,000 | 2,260,000 |
1200 x 150 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 1,890,000 | 2,070,000 | |
900 x 150 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 1,820,000 | 1,990,000 | |
1050 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,410,000 | 1,570,000 | |
900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,400,000 | 1,560,000 | |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,370,000 | 1,520,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,220,000 | 1,370,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,200,000 | 1,350,000 | |
600 x 90 x 18 | Xương cá | m2 | 1,240,000 | 1,430,000 | |
600 x 90 x 15 | Xương cá | m2 | 1,170,000 | 1,350,000 | |
Phào chân tường Chiu Liu Lào | 1500-2000 x 90 x15 | Nguyên thanh | m | ||
2550 x 90 x 15 | Ghép FJ | m | |||
Sàn gỗ Căm Xe Lào | 1200 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m | 1,300,000 | 1,450,000 |
1050 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,250,000 | 1,400,000 | |
900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,240,000 | 1,390,000 | |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,140,000 | 1,290,000 | |
900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,040,000 | 1,180,000 | |
750 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,010,000 | 1,150,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,000,000 | 1,140,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 970,000 | 1,110,000 | |
600 x 90 x 15 | Xương cá | m2 | 930,000 | 1,070,000 | |
600 x 90 x 18 | Xương cá | m2 | 1,020,000 | 1,160,000 | |
Chân tường Căm Xe | 120-200 x 90 x15 | Nguyên thanh | m | 150,000 | 160,000 |
2550 x 90 x 15 | Ghép FJ | m | |||
Sàn gỗ Hương Lào | 1500 x 150 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 5,460,000 | 5,780,000 |
1200 x 150 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 5,080,000 | 5,380,000 | |
900 x 150 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 4,700,000 | 4,990,000 | |
1200 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 3,710,000 | 3,960,000 | |
1050 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 3,660,000 | 3,910,000 | |
900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 3,580,000 | 3,820,000 | |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 3,440,000 | 3,680,000 | |
900 x 90 x15 | Nguyên thanh | m2 | 2,650,000 | 2,860,000 |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 2,570,000 | 2,770,000 | |
600 x 90 x 18 | Xương cá | m2 | 2,700,000 | 2,910,000 | |
600 x 90 x 15 | Xương cá | m2 | 2,500,000 | 2,700,000 | |
600 x 600 x 15 | Ô vuông nghệ thuật | m2 | 3,240,000 | 3,470,000 | |
Chỉ chân tường Hương Lào | 1850 x 90 x 15 | Ghép FJ | m | ||
1200-2000 x 90 x 15 | Nguyên thanh | Mét | 300,000 | 320,000 | |
Sàn gỗ Gõ Đỏ Lào | 1200 x 150 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,000,000 | 2,180,000 |
1050 x 150 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,950,000 | 2,130,000 | |
900 x 150 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,930,000 | 2,110,000 | |
1200 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,930,000 | 2,110,000 | |
1050 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,900,000 | 2,080,000 | |
900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,890,000 | 2,070,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,520,000 | 1,680,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,490,000 | 1,650,000 | |
600 x 90 x 15 | Xương cá | m2 | 1,430,000 | 1,630,000 | |
Chân tường Gõ Đỏ Lào | 2550 x 90 x 15 | Ghép FJ | m | ||
1800 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 200,000 | 230,000 | |
Sàn gỗ Cà Chít Vàng Lào | 900 x 120 x 17 | Nguyên thanh | m2 | 1,150,000 | 1,300,000 |
750 x 120 x 17 | Nguyên thanh | m2 | 1,120,000 | 1,260,000 | |
600 x 90 x 17 | Xương cá | m2 | 1,620,000 | 1,830,000 | |
Phào gỗ Cà Chít Vàng Lào | 1500-2500 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 150,000 | 170,000 |
Gõ Vàng Lào | 1200 x 150 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 1,460,000 | 1,620,000 |
900 x 120 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 1,400,000 | 1,560,000 | |
900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,080,000 | 1,220,000 | |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,080,000 | 1,220,000 | |
900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,080,000 | 1,220,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 970,000 | 1,110,000 | |
750 x 90 x 15 | Xương cá | m2 | 970,000 | 1,110,000 | |
600 x 90 x 18 | Xương cá | 1,080,000 | 1,220,000 | ||
600 x 90 x 15 | Xương cá | m2 | 970,000 | 1,110,000 | |
Phào Gõ Vàng Lào | 1200-2000 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | ||
Teak Lào | 900-2000 x 120 x 23 | Nguyên thanh | m2 | 1,520,000 | 1,680,000 |
900-2000 x 120 x 22 | Nguyên thanh | m2 | 1,460,000 | 1,620,000 | |
900-2000 x 120 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 1,330,000 | 1,480,000 | |
900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,210,000 | 1,360,000 | |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,210,000 | 1,360,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 950,000 | 1,090,000 | |
750 x 90 x 15 | Xương cá | m2 | 950,000 | 1,090,000 | |
600 x 90 x 15 | Xương cá | m2 | 950,000 | 1,090,000 | |
600 x 600 x 17 | Hoa văn | m2 | 2,350,000 | 2,540,000 | |
Chân tường Teak Lào | 1200-2000 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 140,000 | 150,000 |
SÀN GỖ TỰ NHIÊN NAM PHI | |||||
Tên sản phẩm | Quy cách (Dài x Rộng x Dày)mm | Phân loại | ĐVT | Đơn Giá Chưa thi công (vnd) | Giá thi công hoàn thiện (vnd) |
Sàn gỗ Gõ Đỏ Nam Phi | 1200 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,650,000 | 1,820,000 |
900/1050 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,550,000 | 1,710,000 | |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,480,000 | 1,640,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,350,000 | 1,500,000 | |
900 x 90 x18 | Nguyên thanh | m2 | 1,460,000 | 1,620,000 | |
750 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,390,000 | 1,550,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,230,000 | 1,380,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,200,000 | 1,350,000 | |
600 x 90 x 18 | Xương cá | m2 | 1,260,000 | 1,410,000 | |
600 x 90 x 15 | Xương cá | m2 | 1,140,000 | 1,290,000 | |
600 x 600 x 18 | Ô vuông nghệ thuật | m2 | 2,920,000 | 3,140,000 | |
600 x 600 x 15 | Ô vuông nghệ thuật | m2 | 2,670,000 | 2,880,000 | |
Chân tường Gõ Đỏ Nam Phi | 1500/2000 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 100,000 | |
1800 x 90 x 15 | Ghép FJ | m | |||
Sàn gỗ Hương Đỏ Nam Phi (Hương Padouk) | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 880,000 | 1,020,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 850,000 | 980,000 | |
900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 820,000 | 950,000 | |
600 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 800,000 | 960,000 | |
Chân tường Hương Đỏ Châu Phi | 1800-2500 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 150,000 | 160,000 |
1800 x 90 x 15 | Ghép FJ | m | |||
Sàn gỗ Hương Đá Nam Phi | 1050 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,660,000 | 1,830,000 |
900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,630,000 | 1,800,000 | |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,560,000 | 1,720,000 | |
900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,500,000 | 1,660,000 | |
750 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,430,000 | 1,590,000 | |
600 x 90 x 18 | Xương cá | m2 | 1,300,000 | 1,450,000 | |
Phào chân tường Hương Đá | 1500-1800 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 190,000 | 20,000 |
Lim Nam Phi | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 820,000 | 950,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 780,000 | 910,000 | |
900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 750,000 | 880,000 | |
750 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 740,000 | 870,000 | |
600 x 90 x 18 | Xương cá | m2 | 740,000 | 890,000 | |
Chân tường Lim Châu Phi | 1500-1800 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 140,000 | 150,000 |
Sàn gỗ Cẩm Nam | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,630,000 | 1,800,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,460,000 | 1,620,000 | |
900 x 100 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,520,000 | 1,680,000 |
Phi | 900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,310,000 | 1,460,000 |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,210,000 | 1,360,000 | |
600 x 90 x 15 | Xương cá | m2 | 1,180,000 | 1,360,000 | |
Phào chân tương Cẩm Nam Phi | 2500 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 180,000 | 200,000 |
SÀN GỖ TỰ NHIÊN NAM MỸ | |||||
Tên sản phẩm | Quy cách (Dài x Rộng x Dày)mm | Phân loại | ĐVT | Đơn Giá Chưa thi công (vnd) | Giá thi công hoàn thiện (vnd) |
Sàn gỗ Óc Chó Mỹ ( WALNUT ) | 900 x 120 x 17 | Nguyên thanh | m2 | 1,910,000 | 2,090,000 |
750 x 120 x 17 | Nguyên thanh | m2 | 1,840,000 | 2,010,000 | |
900 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,750,000 | 1,920,000 | |
750 x 120 x 17 | Xương cá | m2 | 1,840,000 | 2,010,000 | |
900 x 90 x 15/17 | Nguyên thanh | m2 | 1,840,000 | 2,010,000 | |
750 x 90 x 15/17 | Nguyên thanh | m2 | 1,780,000 | 1,950,000 | |
600 x 90 x 15/17 | Xương cá | m2 | 1,710,000 | 1,880,000 | |
450 x 90 x 15/17 | Xương cá | m2 | 1,590,000 | 1,750,000 | |
900 x 120 x 15 (mặt 3) | Dán mặt | m2 | 1,050,000 | 1,190,000 | |
Chân tường Óc Chó Mỹ | 1850 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 200,000 | 220,000 |
Sàn gỗ Sồi Trắng Mỹ | 900 x 120 x 17 | Nguyên thanh | m2 | 1,520,000 | 1,680,000 |
900 x 90 x 17 | Nguyên thanh | m2 | 1,460,000 | 1,620,000 | |
600 x 90 x 17 | Xương cá | m2 | 1,460,000 | 1,620,000 | |
Chân tường Sồi Trắng | 1200-2000 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 160,000 | 170,000 |
1850 x 90 x 15 | Ghép FJ | m | |||
Sồi Đỏ | 900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,240,000 | 1,390,000 |
600 x 90 x 15 | Xương cá | m2 | 1,210,000 | 1,390,000 | |
900 x 120 x 15 (mặt 3) | Hàng dán mặt | m2 | 980,000 | 1,150,000 | |
Phào Sồi Đỏ | 1200-2000 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 150,000 | 160,000 |
SÀN GỖ BIẾN TÍNH | |||||
Sàn gỗ Tần Bì biến tính | 1200 x 100 x 20 | Ngoài trời | m2 | 2,040,000 | 2,220,000 |
1200 x 100 x 25 | Trong nhà | m2 | 2,490,000 | 2,690,000 | |
900 x 100 x 15 | Trong nhà | m2 | 1,700,000 | 1,870,000 | |
Phào chân tương Tần Bì biến tính | 1500-2000 x 100 x 15 | Nguyên thanh | m | 80,000 | 90,000 |
Sàn gỗ Thông Mỹ biến tính | 1200 x 100 x 20 | Ngoài trời | m2 | 1,260,000 | 1,410,000 |
1200 x 100 x 25 | Ngoài trời | m2 | 1,450,000 | 1,610,000 | |
900 x 100 x 15 | Trong nhà | m2 | 980,000 | 1,120,000 | |
Phào chân tường Thông Mỹ biến tính | 1500-2000 x 100 x 15 | Nguyên thanh | m | 85,000 | 95,000 |
Trên đây là bảng báo giá các loại sàn gỗ tự nhiên của Bách Nguyên, để Quý khách hàng tham khảo. Giá sàn gỗ tự nhiên thay đổi tùy thuộc vào thời điểm mua hàng theo giá gỗ nguyên liệu, vì thế để nhận báo giá mới nhất anh chị vui lòng liên hệ Hotline/Zalo 0936 633 078.
Hoặc đến trải nghiệm tại Showroom Sàn gỗ tự nhiên Bách Nguyên: Y01 - L18 - An Phú Shop Villa - KĐT Dương Nội mới - Hà Đông - Hà Nội.
Từ khóa » Giá Ván Sàn Gỗ Tự Nhiên Tại Hà Nội
-
Báo Giá Sàn Gỗ Tự Nhiên Hà Nội
-
Sàn Gỗ Tự Nhiên
-
BẢNG GIÁ 2022 | Top 16 Dòng Sàn Gỗ Tự Nhiên Loại 1
-
Sàn Gỗ Tự Nhiên
-
Sàn Gỗ Tự Nhiên Cao Cấp Giá Rẻ Nhất Tại Hà Nội
-
Báo Giá Sàn Gỗ Tự Nhiên Mới Nhất Năm 2022
-
Cung Cấp Sàn Gỗ Tự Nhiên Tại Hà Nội 2022™ ⭐️ Sàn Gỗ SHT
-
Sàn Gỗ Tự Nhiên Tại Hà Nội-Báo Giá 2022
-
Sàn Gỗ Tự Nhiên
-
Sàn Gỗ Tự Nhiên Giá Rẻ Tại Hà Nội + Báo Giá Mới Nhất
-
Bảng Báo Giá Sàn Gỗ Tự Nhiên Mới Nhẩt 2022 [Update 1h]
-
[Up Date] Báo Giá Sàn Gỗ Tự Nhiên Mới Nhất Năm 2022 | Janhome
-
BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN MỚI NHẤT NĂM 2021
-
Báo Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp - Tự Nhiên - Sàn Nhựa Mới Nhất 2022