BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN MỚI NHẤT NĂM 2021
Có thể bạn quan tâm
Chắc hẳn rất nhiều khách hàng cần báo giá sàn gỗ tự nhiên để dự toán cho công trình nhà mình. Chính vì thế, Sàn gỗ Bách Nguyên sẽ cung cấp bảng báo giá các loại sàn gỗ tự nhiên hiện đang thịnh hành trên thị trường hiện nay ngay dưới đây.
Sàn gỗ tự nhiên rất đa dạng về chủng loại, kích thước và giá thành
I. CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN
Hiện nay, có rất nhiều vật liệu lát sàn, trong đó sàn gỗ công nghiệp phổ biến vì giá thành rẻ, có nhiều màu sắc, kích thước. Tuy nhiên sàn gỗ tự nhiên vẫn là sự lựa chọn đúng đắn cho gia chủ muốn sàn ổn định bền chắc và yêu thích vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng, đẳng cấp cho không gian. Có rất nhiều yếu tố gây ảnh hưởng đến giá thành của sàn gỗ tự nhiên mà khách hàng cần biết để tự mình đánh giá và mua được sàn chất lượng với mức giá hợp lý.
1. Chủng loại và xuất xứ của sàn gỗ tự nhiên
Giá sàn gỗ tự nhiên trước tiên phụ thuộc vào chất liệu gỗ dùng để sản xuất ra loại sàn đó. Bởi vì mỗi loại gỗ có mức độ quý hiếm và các đặc điểm, tính chất khác nhau nên giá thành của mỗi loại sàn gỗ là khác nhau. Sàn gỗ được làm từ gỗ quý hiếm, có tính chất tốt sẽ có mức giá cao hơn các loại gỗ có độ quý hiếm hay tính chất không bằng. Ví dụ giá sàn gỗ Hương Lào sẽ cao hơn giá sàn gỗ Keo hay sàn gỗ sồi, sàn gỗ Lim,... do gỗ hương Lào quý hiếm hơn và chất gỗ cũng tốt hơn gỗ keosay sồi. Hay như cùng loại gỗ gõ đỏ nhưng sàn gỗ gõ đỏ Lào sẽ cao hơn sàn gỗ gõ đỏ Nam Phi, do sàn gỗ gõ Lào quý hơn và chất gỗ chắc hơn gõ đỏ Nam Phi.
2. Kích thước ván sàn
Quy cách và kích thước của ván sàn gỗ cũng có mức giá khác nhau. Cụ thể là ván sàn gỗ tự nhiên có quy cách nhỏ sẽ có giá rẻ hơn so với ván sàn gỗ có quy cách lớn hơn. Ví dụ sàn gỗ cùng loại có quy cách 450 x 90 x 15 mm sẽ rẻ hơn sàn gỗ có quy cách 900 x 90 x 15 mm.
3. Công nghệ sản xuất ván sàn gỗ tự nhiên
Mỗi nhà cung cấp đều có công nghệ riêng về dây chuyền sản xuất hiện đại, công nghệ tẩm sấy và sơn phủ khác nhau, chính vì vậy chất lượng của ván sàn gỗ cũng không giống nhau. Thực tế là có một số đơn vị sản xuất ván sàn gỗ bằng công nghệ kém, dẫn đến chất lượng sàn gỗ không đạt tiêu chuẩn, thiếu ổn định khi sử dụng và có tuổi thọ kém. Chính vì vậy, khách hàng cần chọn nhà cung cấp sử dụng công nghệ cao trong sản xuất ván sàn gỗ thì sẽ sản phẩm tạo ra sẽ bền, đẹp, không cong vênh, nứt nẻkhi sử dụng.
4. Nhà cung cấp và thi công sàn gỗ tự nhiên
Mỗi nhà cung cấp sàn gỗ có chất lượng sản phẩm, năng lực thi công và các chế độ bảo hành, bảo trì riêng biệt, điều này cũng làm ảnh hưởng đến giá thành của sàn gỗ tự nhiên. Chất lượng sàn gỗ đúng chuẩn, đảm bảo các tiêu chuẩn gỗ nguyên thanh, đúng xuất xứ và tỷ lệ thấp mắt chết, không dác gỗ,... sẽ có mức giá cao hơn so với các nhà cung cấp sàn gỗ có chất lượng kém, tính thẩm mỹ và độ bền thấp.
Chọn nhà cung cấp uy tín để chọn lựa sàn gỗ tốt nhất
>> Thông tin: Mua sàn gỗ tự nhiên ở đâu uy tín?
II. BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN
Sàn gỗ Bách Nguyên cung cấp đến Quý khách hàng Bảng báo giá một số loại gỗ tự nhiên mà chúng tôi đang cung cấp. Bách Nguyên cam kết từng thanh ván sàn gỗ được đưa đến khách hàng đều đúng nguồn gốc xuất xứ, có chất lượng tốt, đã được xử lý theo công nghệ tốt nhất hiện nay.
BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN LÀO | ||||
(Báo giá sàn gỗ tự nhiên các loại tháng 03/2021) | ||||
Tên sản phẩm | Quy cách (Dài x Rộng x Dày)mm | Phân loại | ĐVT | Đơn Giá (VNĐ) |
Ván sàn gỗ Căm Xe Lào | 1200 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,260,000 |
900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,230,000 | |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,170,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,050,000 | |
900/1050 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,110,000 | |
750 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 980,000 | |
900/1050 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 960,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 930,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 890,000 | |
450 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 790,000 | |
Chân tường Căm Xe | 1850 x 90 x15 | Nguyên thanh | Mét | 160,000 |
2550 x 90 x 15 | Ghép FJ | Mét | 120,000 | |
Ván sàn gỗ Chiu Liu Lào | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,480,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,440,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,250,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,190,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,150,000 | |
450 x 90 x 15 | Xương cá | m2 | 1,060,000 | |
Phào chân tường Chiu Liu Lào | 1500-1850 x 90 x15 | Nguyên thanh | Mét | 160,000 |
2550 x 90 x 15 | Ghép FJ | Mét | 140,000 | |
Ván sàn gỗ Giáng Hương Lào | 1500 x 200 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 5,420,000 |
1200 x 200 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 4,950,000 | |
900 x 200 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 4,240,000 | |
1200 x 150 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 4,600,000 | |
900 x 150 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 4,010,000 | |
900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 3,300,000 | |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 3,000,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,590,000 | |
900 x 90 x15 | Nguyên thanh | m2 | 2,360,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 2,240,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,940,000 | |
450 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,470,000 | |
Chỉ chân tường Hương Lào | 1850 x 90 x 15 | Ghép FJ | Mét | 250,000 |
1850 x 90 x 15 | Nguyên thanh | Mét | 300,000 | |
Ván sàn gỗ Gõ Đỏ Lào | 900 x 155 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 2,400,000 |
900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,300,000 | |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,240,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,880,000 | |
900/1050 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,880,000 | |
750 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,820,000 | |
600 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,650,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,530,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,470,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,410,000 | |
2550 x 90 x 15 | Ghép FJ | Mét | 180,000 | |
1800 x 90 x 15 | Nguyên thanh | Mét | 215,000 | |
Ván sàn gỗ Gõ Vàng Lào | 900/1050 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 960,000 |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 900,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 840,000 | |
900/1050 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,140,000 | |
750 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,080,000 | |
Ván sàn gỗ Teak Lào | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,000,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 930,000 | |
900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 90,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 870,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 830,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 800,000 | |
Chân tường Teak Lào | 1850 x 90 x 15 | Nguyên thanh | Mét | 180,000 |
1800/1500 x 90 x 15 | Nguyên thanh | Mét | ||
Ván sàn gỗ Thông Đỏ Lào | 1820 x 90 x15 | Nguyên thanh | m2 | 1,400,000 |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,260,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,140,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,080,000 | |
Chân tường Thông Đỏ Lào | 1850 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 215,000 |
Ván sàn gỗ Thông Lào (Trắng và 2 mầu) | 1820 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 985,000 |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 920,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 870,000 | |
Chân tường Thông Lào | 1850 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 144,000 |
Ván sàn gỗ Mun vân đuôi công | 900/1050 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,660,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,540,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,300,000 | |
900/1050 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,540,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,420,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,320,000 | |
Phào chân tường | 1500-1800 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 216,000 |
Ván sàn gỗ Keo Tràm | 900/1050 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 630,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 600,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 580,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 580,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 570,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 550,000 | |
Phào chân tường | 1500-1800 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 90,000 |
BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN NAM PHI | ||||
Tên sản phẩm | Quy Cách | Chủng loại | ĐVT | Đơn Giá |
Ván sàn gỗ Gõ Đỏ Nam Phi (Pachylopa) | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,280,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,160,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,080,000 | |
900 x 90 x18 | Nguyên thanh | m2 | 1,200,000 | |
750 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,090,000 | |
600 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,030,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,120,000 | |
Chân tường Gõ Đỏ Châu Phi | 1800 x 90 x 15 | Nguyên thanh | Mét | 180,000 |
1800 x 90 x 15 | Ghép FJ | Mét | 130,000 | |
Ván sàn gỗ Hương Châu Phi (PADOUCK) | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 930,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 880,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 830,000 | |
900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 880,000 | |
750 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 860,000 | |
600 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 830,000 | |
900 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 880,000 | |
750 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 880,000 | |
600 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 830,000 | |
900/1050 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 800,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 770,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 750,000 | |
Chân tường Hương Châu Phi | 1800-2500 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 145,000 |
1800 x 90 x 15 | Ghép FJ | m | 90,000 | |
Ván sàn gỗ Hương Đá Nam Phi | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,770,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,652,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,416,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,534,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,416,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,320,000 | |
450 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,200,000 | |
Phào chân tường | 1500-1800 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m | 195,000 |
Ván sàn gỗ Hương Modambich | 900/1050 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,380,000 |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,320,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,260,000 | |
Chân tường Hương Modambich | 2550 x 90 x 15 | Ghép FJ | Mét | 145,000 |
Ván sàn gỗ Lim Nam Phi | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 890,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 850,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 815,000 | |
900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 840,000 | |
750 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 810,000 | |
600 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 790,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 790,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 760,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 740,000 | |
Chân tường Lim Châu Phi | 1500-1800 x 90 x 15 | Nguyên thanh | Mét | 135,000 |
1500-2000 x 95 x 15 | Ghép dọc FJ | Mét | 90,000 | |
Ván sàn gỗ Cẩm Trắc Châu Phi | 1200 x 120 x 18 | Nguyên thanh | 1,475,000 | |
900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | 1,400,000 | ||
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | 1,200,000 | ||
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | 1,035,000 | ||
600 x 55 x 15 | Xương cá | 850,000 | ||
Phào chân tương Cẩm Nam Phi | 2500 x 90 x 15 | Ghép FJ | 160,000 | |
BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN NAM MỸ | ||||
Tên Sản Phẩm | Quy Cách (Dài x Rộng x Dày) mm | Chủng Loại | ĐVT | Đơn Giá |
Ván sàn gỗ Mun Nam Mỹ | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,761,200 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,607,800 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,336,400 | |
450 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,230,200 | |
900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,655,000 | |
750 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,501,600 | |
600 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,230,200 | |
Chân tường Mun Nam Mỹ(M1) | 1850 x 90 x 18 | Nguyên thanh | Mét | 315,000 |
Ván sàn gỗ Cẩm Lai Nam Mỹ | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 4,040,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 3,880,000 | |
600 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 3,670,000 | |
900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 3,930,000 | |
750 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 3,780,000 | |
600 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 2,550,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 3,540,000 | |
Chân tường Cẩm Lai Nam Mỹ | 1850 x 90 x 18 | Nguyên thanh | Mét | 380,000 |
Ván sàn gỗ Bách Xanh Nam Mỹ | 900 x 92 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 2,030,000 |
750 x 92 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 1,875,000 | |
600 x 92 x 20 | Nguyên thanh | m2 | 1,660,000 | |
Chân tường Bách Xanh Nam Mỹ | 1850 x 90 x 18 | Nguyên thanh | Mét | 252,000 |
Ván sàn gỗ Óc Chó Mỹ ( WALNUT ) | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,680,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,620,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,500,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,380,000 | |
450 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,200,000 | |
Chân tường Óc Chó Mỹ | 1850 x 90 x 15 | Nguyên thanh | Mét | 190,000 |
Ván sàn gỗ Gõ Nam Mỹ (Amazon) | 900 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,320,000 |
750 x 120 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,200,000 | |
900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,020,000 | |
750 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 960,000 | |
600 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 900,000 | |
Ván sàn gỗ Sồi | 900 x 90 x 18 | Nguyên thanh | m2 | 1,200,000 |
900 x 120 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 1,080,000 | |
900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 960,000 | |
750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 870,000 | |
600 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 800,000 | |
450 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 850,000 | |
450/600 x 55/60 x 15 | Xương cá | m2 | 800,000 | |
Chân tường Sồi Trắng | 1850 x 90 x 15 | Nguyên thanh | Mét | 145,000 |
1850 x 90 x 15 | Ghép FJ | Mét | 120,000 | |
2550 x 90 x 15 | Ghép FJ | Mét | ||
Ván sàn gỗ Tần bì | 900 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 850,000 |
600/750 x 90 x 15 | Nguyên thanh | m2 | 810,000 | |
450/600 x 55/60 x 15 | Xương cá | m2 | 760,000 | |
SÀN GỖ KỸ THUẬT | ||||
Tên Sản Phẩm | Quy Cách (Dài x Rộng x Dày) mm | Chủng Loại | ĐVT | Đơn Giá |
Ván sàn gỗ Căm Xe | 1800 x 152 x 18 | Ghép thanh FJL | m2 | |
1820 x 120 x 15 | m2 | |||
1820 x 120/150 x 15/18 | m2 | 770,000 | ||
1820 x 90 x 15 | Ghép FJ | m2 | 820,000 | |
Ván sàn gỗ Kền Kền | 1800 x 152 x 18 | Ghép thanh FJL | m2 | 680,000 |
Ván sàn gỗ Bằng Lăng | 1800 x 152 x 18 | Ghép thanh FJL | m2 | 540,000 |
Ván sàn gỗ Dầu đen | 1800 x 152 x 18 | Ghép thanh FJL | m2 | 550,000 |
Ván sàn gỗ Thông | 1800 x 152 x 18 | Ghép thanh FJL | m2 | 470,000 |
Ván sàn gỗ Sồi Kỹ Thuật | 1820 x 120/150 x 15 | Ghép thanh FJL | m2 | 770,000 |
1820 x 90 x 15 | Ghép FJ | m2 | 800,000 | |
900/1050 x 120/90 x 15 | Ván sàn mặt Sồi 3mm, cốt Sồi 12mm | m2 | 840,000 | |
900/1050 x 120/90 x 15 | Ván sàn mặt Sồi 3mm, cốt Keo 12mm | m2 | 670,000 | |
900/1050 x 120/90 x 15 | Ván sàn mặt Sồi 3mm, cốt ván dán 12mm | m2 | 750,000 | |
Ván sàn gỗ Keo Kỹ Thuật | 1820 x 90 x 15 | Ghép Dọc FJ mầu tự nhiên | m2 | 510,000 |
1820 x 90 x 15 | Ghép Dọc FJ làm mầu | m2 | 520,000 | |
Ván sàn gỗ Hương Kỹ Thuật | 1820/900 x 120/150 x 15 | Ghép thanh FJL | m2 | 1,121,000 |
1820 x 90 x 15 | Ghép FJ | m2 | 1,793,600 | |
900 x 120 x 15 | Ván sàn mặt Giáng Hương 3ly, cốt Giáng Hương 12ly | m2 | 1,616,600 | |
900 x 120 x 18 | Ván sàn mặt Giáng Hương 3ly, cốt Giáng Hương 15 ly | m2 | 2,147,600 | |
Ván sàn gỗ Chiu Liu Kỹ Thuật | 1820/900 x 120/150 x 15 | Ghép thanh FJL | m2 | 820,000 |
900/1050 x 120/90 x 15 | Ván sàn mặt chiu liu 3ly, cốt keo 12 ly | m2 | 770,000 | |
900/1050 x 120/90 x 15 | Ván sàn mặt chiu liu 3ly, cốt ván dán 12 ly | m2 | 820,000 | |
Ván sàn gỗ Gõ đỏ Lào | 900 x 120/90 x 15 | Ghép FJ | m2 | 984,000 |
900 x120/90 x 15 | Ghép FJL | m2 | 984,000 | |
Teak rừng tự nhiên | 900 x 120/90 x 15 | Ghép FJ | m2 | 984,000 |
900 x120/90 x 15 | Ghép FJL | m2 | 984,000 | |
Teak xuất khẩu Nhật | 900/1820 x120 x 15 | Ghép FJL | m2 | 810,000 |
900/1820 x120 x 15 | Ghép FJ | m2 | 810,000 | |
BÁO GIÁ SÀN GỖ TRE | ||||
Tên Sản Phẩm | Quy Cách (Dài x Rộng x Dày) mm | Chủng Loại | ĐVT | Đơn Giá |
Ván sàn gỗ Tre | 980 x 98 x 10 | Ốp tường ép ngang | m2 | 500,000 |
980 x 98 x 12 | Ép ngang | m2 | 540,000 | |
960 x 96 x 15 | Ép ngang | m2 | 610,000 | |
960 x 96 x 15 | Ép nghiêng | m2 | 700,000 | |
920 x 130 x 14 | Ép khối mầu café | m2 | 850,000 | |
920 x 130 x 14 | Ép khối tự nhiên | m2 | 850,000 | |
920 x 130 x 14 | Ép khối da báo | m2 | 850,000 | |
1850 x 130 x 14 | Ép khối đỏ Bordeaux | m2 | 1,200,000 | |
1850 x 130 x 14 | Ép khối mầu gỗ óc chó | m2 | 1,200,000 | |
1850 x 130 x 14 | Ép khối chiêu liêu | m2 | 1,200,000 | |
Sàn Tre ngoài trời | 1850 x 137 x 18 | Sàn tre ngoài trời | m2 | 1,600,000 |
1850 x 137 x 20 | Sàn tre ngoài trời | m2 | 1,800,000 | |
Len chân tường | 1900 x 80 x 15 | Len chân tường ép nan | Mét | 100,000 |
1850 x 92 x 14 | Len chân tường ép khối | Mét | 120,000 | |
Ghi chú: Giá trên chưa gồm tiền vận chuyển, bốc xếp, thuế VAT |
>> Cập nhật: Báo giá sàn gỗ tự nhiên năm 2022
Trên đây là bảng báo giá các loại sàn gỗ tự nhiên của Bách Nguyên, để Quý khách hàng tham khảo. Lưu ý một số nhà cung cấp tung ra thị trường các loại sàn gỗ giá rất thấp, nhưng để đảm bảo chắc chắn Quý khách hãy kiểm tra kỹ chất lượng sản phẩm cũng như nguồn gốc xuất xứ để tránh phải mua phải hàng giả (hàng kém chất lượng, nứt, mắt chết nhiều, gỗ chất lượng kém sơn giả gỗ quý,...)
Để nhận được báo giá cùng tư vấn tốt nhất về sàn gỗ tự nhiên, hãy liên hệ ngay với Bách Nguyên theo địa chỉ:
Hotline: 0936 633 078
Email : sango@bachnguyen.vn
Showroom: Y01 - L18 Đường An Phú - Khu đô thị Dương Nội - Quận Hà Đông - TP. Hà Nội.
Từ khóa » Giá Ván Sàn Gỗ Tự Nhiên Tại Hà Nội
-
Báo Giá Sàn Gỗ Tự Nhiên Hà Nội
-
Sàn Gỗ Tự Nhiên
-
BẢNG GIÁ 2022 | Top 16 Dòng Sàn Gỗ Tự Nhiên Loại 1
-
Sàn Gỗ Tự Nhiên
-
Sàn Gỗ Tự Nhiên Cao Cấp Giá Rẻ Nhất Tại Hà Nội
-
Báo Giá Sàn Gỗ Tự Nhiên Mới Nhất Năm 2022
-
Cung Cấp Sàn Gỗ Tự Nhiên Tại Hà Nội 2022™ ⭐️ Sàn Gỗ SHT
-
Sàn Gỗ Tự Nhiên Tại Hà Nội-Báo Giá 2022
-
Sàn Gỗ Tự Nhiên
-
Sàn Gỗ Tự Nhiên Giá Rẻ Tại Hà Nội + Báo Giá Mới Nhất
-
Bảng Báo Giá Sàn Gỗ Tự Nhiên Mới Nhẩt 2022 [Update 1h]
-
[Up Date] Báo Giá Sàn Gỗ Tự Nhiên Mới Nhất Năm 2022 | Janhome
-
BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN MỚI NHẤT NĂM 2019
-
Báo Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp - Tự Nhiên - Sàn Nhựa Mới Nhất 2022