Báo Giá Sắt Thép Tại Nam Định Tháng 3/2022
Có thể bạn quan tâm
Với tình hình giá sắt thép có nhiều biến động như hiện nay, việc theo dõi, cập nhật giá thép tại Nam Định mới nhất là vấn đề được nhiều nhà thầu ở Nam Định quan tâm. Bài viết dưới đây, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát sẽ chia sẻ đến khách hàng bảng báo giá sắt thép tại Nam Định chi tiết của từng thương hiệu, để từ đó có những dự tính, lên ngân sách phù hợp cho công trình của mình.
- Tôn Thép Mạnh Tiến Phát – đại lý thép uy tín tại Nam Định
- Thép cuộn
- Thép thanh vằn
- Báo giá sắt thép xây dựng tại Nam Định
- 1. Báo giá sắt thép Việt Đức tại Nam Định
- 2. Báo giá sắt thép Việt Nhật tại Nam Định
- 3. Báo giá sắt thép Pomina tại Nam Định
- 4. Báo giá sắt thép Hòa Phát tại Nam Định
- 5. Bảng báo giá sắt thép miền Nam tại Nam Định
- 6. Bảng giá sắt thép Việt Úc tại Nam Định
- 7. Báo giá sắt thép xây dựng Việt Ý tại Nam Định
- 8. Báo giá sắt thép Tisco tại Nam Định
- 9. Báo giá sắt thép Việt Mỹ tại Nam Định
- 10. Giá Sắt thép Tung Ho tại Nam Định
- 11. Bảng giá thép Shengli tại Nam Định
- Đại lý cung cấp sắt thép tại Nam Định uy tín, giá cạnh tranh
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát – đại lý thép uy tín tại Nam Định
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép cuộn và thép thanh vằn đa dạng quy cách. Chúng tôi là đơn vị chuyên cung cấp thép xây dựng của các thương hiệu lớn, uy tín như Hòa Phát, Miền Nam, Pomina, Việt Nhật, Việt Úc,… Thông tin chi tiết các sản phẩm thép xây dựng được cung cấp bên dưới.
Thép cuộn
Thép cuộn là một loại thép được sản xuất dưới dạng cuộn tròn, bề mặt trơn hoặc có gân trên bề mặt. Đây là một vật liệu sử dụng phổ biến trong xây dựng và nhiều lĩnh vực khác vì dễ uốn, dễ tạo hình, khó nứt gãy, thuận tiện trong quá trình gia công.
Thông số kỹ thuật thép cuộn:
- Đường kính: Φ5.5 – Φ16 (mm)
- Quy cách: Cuộn, trọng lượng ~ 500 – 2000kg/cuộn
- Đường kính ngoài cuộn: ~ Φ1200 mm
- Đường kính trong cuộn: ~ Φ900 mm
- Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, BS…
- Mác thép: CB240-T, CB300-T,…
- Bề mặt: Trơn hoặc có gân
- Thương hiệu: Formosa, Miền Nam, Tây Đô, Pomina, Việt Úc, An Hưng Tường…
- Ứng dụng: Làm cốt thép đổ bê tông cột điện, trụ rào, nắp hố ga bằng bê tông, làm lưới thép hàn,…
Thép thanh vằn
Nhờ các gân nổi trên bề mặt, thép thanh vằn có khả năng bám dính tốt với bê tông, giúp tăng cường khả năng chịu lực của kết cấu. Bên cạnh đó, thép thanh vằn được sản xuất từ thép chất lượng cao, có khả năng chống ăn mòn, hạn chế ảnh hưởng bởi tác động của môi trường.
Thông số kỹ thuật thép thanh vằn:
- Đường kính: Φ10 – Φ51 (mm)
- Tiêu chuẩn: TCVN 1651:2008, JIS G3112, BS4449,…
- Mác thép: CB300-V, CB400-V, CB500-V,…
- Chiều dài: 11.7m hoặc cắt theo yêu cầu
- Quy cách: Đóng bó, trọng lượng ~ 1.5 – 3 tấn/bó
- Bề mặt: Có gân (thép thanh vằn) hoặc trơn (thép thanh tròn trơn)
- Thương hiệu: Miền Nam, Tây Đô, Pomina, Việt Nhật Vina Kyoei, Việt Úc, An Hưng Tường…
- Ứng dụng: Vật liệu làm kết cấu móng, dầm, cột trụ cho nhà ở, nhà xưởng, cầu đường,…
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Cung cấp sản phẩm thép xây dựng tại Nam Định chính hãng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Đơn vị tính:
- Thép cuộn: Tính theo kg.
- Thép thanh vằn: Tính theo cây hoặc theo kg.
- Vận chuyển:
- Miễn phí vận chuyển tại 1 thành phố (Nam Định) và 9 huyện: Giao Thủy, Hải Hậu, Mỹ Lộc, Nam Trực, Nghĩa Hưng, Trực Ninh, Vụ Bản, Xuân Trường, Ý Yên.
- Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh lân cận.
- Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào vị trí công trình.
- Thanh toán:
- Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
- Đặt cọc 50% trước khi giao hàng.
- Thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn.
Báo giá sắt thép xây dựng tại Nam Định
Dưới đây là báo giá sắt thép tại tỉnh Nam Định, cập nhật 01/2025. Báo giá cung cấp bảng giá chi tiết của các thương hiệu lớn đang có mặt tại thị trường Nam Định hiện nay như thép Miền Nam, Pomina, Tung Ho, Shengli, Tisco,… Mời quý khách hàng cùng tham khảo.
1. Báo giá sắt thép Việt Đức tại Nam Định
Tôn Thép MTP xin gửi tới khách hàng tại Nam Định báo giá sắt thép Việt Đức chi tiết nhất.
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
2. Báo giá sắt thép Việt Nhật tại Nam Định
Mời khách hàng tham khảo báo giá thép Việt Nhật mới nhất 01/2025.
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
3. Báo giá sắt thép Pomina tại Nam Định
Báo giá sắt thép xây dựng Pomina tại Nam Định như sau:
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
4. Báo giá sắt thép Hòa Phát tại Nam Định
Dưới đây là bảng giá sắt thép xây dựng Hòa Phát tại tỉnh Nam Định.
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
5. Bảng báo giá sắt thép miền Nam tại Nam Định
Kinh mời quý khách hàng theo dõi bảng giá thép Miền Nam trong tháng 01/2025.
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
6. Bảng giá sắt thép Việt Úc tại Nam Định
Mời các bạn theo dõi giá sắt thép Việt Úc tháng 01/2025.
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
7. Báo giá sắt thép xây dựng Việt Ý tại Nam Định
Báo giá sắt thép Việt Ý chi tiết được cập nhật chi tiết bên dưới.
Chủng Loại ĐVT Barem Kg / Cây Đơn giá VNĐ / kg Đơn giá VNĐ / Cây Thép Ø 6 Kg 11.000 Thép Ø 8 Kg 11.000 Thép Ø 10 Cây 7.21 11.050 79.671 Thép Ø 12 Cây 10.93 10.900 113.251 Thép Ø 14 Cây 14.13 10.900 154.017 Thép Ø 16 Cây 18.47 10.900 201.323 Thép Ø 18 Cây 23.38 10.900 254.842 Thép Ø 20 Cây 28.85 10.900 314.465 Thép Ø 22 Cây 34.91 10.900 380.519 Thép Ø 25 Cây 45.09 10.900 491.481 Thép Ø 28 Cây 56.56 10.900 616.504 Thép Ø 32 Cây 73.83 10.900 804.747 Đinh + Kẽm Buộc Cây 17.500
8. Báo giá sắt thép Tisco tại Nam Định
Cập nhật giá sắt thép Tisco mới nhất 01/2025 ngay dưới đây.
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) | MÁC THÉP |
---|---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | 16.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 16.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 16.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 16.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 16.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 16.300 | 1.591.040 | CB300-V |
9. Báo giá sắt thép Việt Mỹ tại Nam Định
Cùng xem chi tiết báo giá sắt thép Việt Mỹ tháng 01/2025 ngay dưới đây.
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
10. Giá Sắt thép Tung Ho tại Nam Định
Cùng theo dõi báo giá sắt thép Tung Ho tại Nam Định ngay sau đây.
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
11. Bảng giá thép Shengli tại Nam Định
Giá thép Shengli tại Tôn Thép MTP đầy đủ quy cách, cập nhật mới nhất 01/2025.
Chủng Loại | Barem Kg / Cây | Đơn giá VNĐ / Kg | Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
Đại lý cung cấp sắt thép tại Nam Định uy tín, giá cạnh tranh
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đại lý cấp 1 của các thương hiệu Hòa Phát, Miền Nam, Việt Mỹ, Pomina, Việt Nhật trong nhiều năm qua. Vì vậy, chúng tôi luôn cung cấp sản phẩm chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng, nên khách hàng có thể yên tâm về chất lượng sắt thép khi sử dụng. Ngoài ra, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn có nhiều chính sách ưu đãi về giá, CK 5 – 10% cho đơn hàng lớn, vận chuyển toàn Nam Định, tận chân công trình.
Chứng nhận, giải thưởng:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị đạt “Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam” vào năm 2023 cùng một số giải thường khác như:
- Doanh nghiệp tiêu biểu trong lĩnh vực Sắt thép
- Giải thưởng Công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
- Giải thưởng Lãnh đạo và Sáng tạo trong công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
- Giải thưởng Công nghệ xanh và bền vững
- Giải thưởng An toàn lao động
Dự án tiêu biểu:
Cam kết & ưu đãi:
- Hàng chính hãng, mới 100%, chất lượng tốt.
- Miễn phí vận chuyển tại 1 thành phố (Nam Định) và 9 huyện: Giao Thủy, Hải Hậu, Mỹ Lộc, Nam Trực, Nghĩa Hưng, Trực Ninh, Vụ Bản, Xuân Trường, Ý Yên, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh.
- Chiết khấu 5-10%, liên hệ để nhận báo giá.
Quy trình mua và thông tin liên hệ:
1/5 - (1 bình chọn)Từ khóa » Thép Xây Dựng Tại Nam định
-
Các Cơ Sở Cung Cấp Sắt Thép Xây Dựng Uy Tín Nhất Tại Nam Định
-
Đại Lý Phân Phối Sắt Thép Xây Dựng Hòa Phát Tại Nam Định
-
Giá Vật Liệu Xây Dựng Tại Nam Định Cập Nhật Mới Nhất 2022
-
Top 10 Cửa Hàng Vật Liệu Xây Dựng Chất Lượng Tại Nam Định
-
Công Ty Thép ở Tại Nam định - Trang Vàng
-
Báo Giá Thép Tại Nam Định Mới Nhất 2021 | Cập Nhập 24/7
-
Top 20 đại Lý Thép Xây Dựng Tại Nam định Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Đại Lý Cung Cấp Thép Tấm, Thép Hình Giá Rẻ Nhất Tại Nam Định
-
Tham Khảo Ngay Top 3 Cơ Sở Sắt Thép Xây Dựng Nam Định Chất ...
-
Bảng Giá Sắt Thép Xây Dựng Việt Ý Tại Nam Định | Steelonline
-
Đơn Giá Xây Dựng Tỉnh Nam Định Mới Nhất
-
Báo Giá Sắt Thép Xây Dựng Tại Nam Định
-
Bảng Báo Giá Thép Hình Tỉnh Nam Định - ✔️ Sáng Chinh 31/07/2022
-
Công Ty Đúc Sắt, Thép Tại Nam Định