Báo Giá Thép Tấm 2022 Cập Nhật Mới Nhất - Vietmysteel
Giờ làm việc
07:00 - 17:30
Blog
Tuyển dụng
Liên Hệ
Báo giá thép tấm 2024- Báo giá thép tấm lá cán nguội, cán nóng thép tấm SPCC, SPHC
- Báo giá thép tấm SS400 hoặc Q235 hoặc A36
- Báo giá thép tấm Q345B hoặc A572
- Bảng tra trọng lượng riêng thép tấm
- Tìm nhà cung cấp thép tấm uy tín trên google báo giá thép tấm 2021.
Cập nhật giá thép tấm 2023 mới nhất, cuộn cán nóng, mạ kẽm nhúng nóng, thép tấm, cuộn cán nguội, thép tấm theo tiêu chuẩn SS400, A36, A572, SPHC, SPCC, thép tấm SPCC-SD trong nước cũng như nhập khẩu từ các nước Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, … đầy đủ chủng loại, quy cách độ dày từ thép tấm 0.7ly, 0.8ly, thép tấm 1ly, thép tấm 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, đến 40ly báo giá thép tấm 2021.
Báo giá thép tấm lá cán nguội, cán nóng thép tấm SPCC, SPHC
Mặt Hàng | Quy Cách | Đơn giá (VND/kg) |
---|---|---|
Thép tấm SPCC | 1ly x1000/1250xQC | 17,000 |
Thép tấm SPHC | 1.2ly x1000/1220/1250xQC | 16,500 |
Thép tấm SPHC | 1.4ly x1000/1220/1250xQC | 16,500 |
Thép tấm SPHC | 1.5ly x1000/1220/1250xQC | 16,000 |
Thép tấm SPHC | 1.8ly x1000//1220/1250xQC | 16,000 |
Thép tấm SPHC | 2.0ly x1000/1220/1250xQC | 15,500 |
Thép tấm SPHC | 2.5ly x1000/1220/1250xQC | 15,500 |
Thép tấm SPHC | 3.0ly x1000/1220/1250xQC | 15,500 |
Báo giá thép tấm SS400 hoặc Q235 hoặc A36
Mặt hàng | Quy cách | Đơn giá (VND/Kg) |
---|---|---|
Tấm SS400B/A36 | 3ly x1500x6m/12m/QC | 14,800 |
Tấm SS400B/A36 | 4ly x1500x6m/12m/QC | 14,800 |
Tấm SS400B/A36 | 5ly x1500x6m/12m/QC | 14,800 |
Tấm SS400B/A36 | 5ly x2000x6m/12m/QC | hết hàng |
Tấm SS400B/A36 | 6ly x1500x6m/12m/QC | 14,800 |
Tấm SS400B/A36 | 8ly x1500x6m/12m/QC | 14,800 |
Tấm SS400B/A36 | 10ly x1500x6m/12m/QC | 14,000 |
Tấm SS400B/A36 | 10ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 12ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 12ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 14ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 14ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 15ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 15ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 16ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 16ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 18ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 18ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 20ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 20ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 22ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 25ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 28y x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 30ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 32ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 35ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 38ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 40ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 50ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 60ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 70ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 80ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 90ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 100ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 110ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 150ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 170ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 200ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Báo giá thép tấm Q345B hoặc A572
Mặt hàng | Quy cách | Đơn giá (VNĐ/Kg) |
---|---|---|
Tấm Q345B/A572 | 4ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 5ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 5ly x2000x6m/12m/QC | Đang cập nhật |
Tấm Q345B/A572 | 6ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 6ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 8ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 8ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 10ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 10ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 12ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 12ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 14ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 14ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 15ly x1500x6m/12m/QC | Đang cập nhật |
Tấm Q345B/A572 | 15ly x2000x6m/12m/QC | Đang cập nhật |
Tấm Q345B/A572 | 16ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 16ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 18ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 18ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 20ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 20ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 22ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 25ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 28y x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 30ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 32ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 35ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 38ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 40ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 50ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 60ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 70ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 80ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 90ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 100ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 110ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Bảng tra trọng lượng riêng thép tấm
Phân loại thép tấm rất phong phú, chúng tôi sẽ tư vấn trọn gói kĩ càng cho quý khách. Sử dụng đúng mục đích sẽ phát huy hết khả năng vốn có của các loại thép tấm nói chung. Bảng trọng lượng riêng sau đây nêu rõ về: chiều dày thép, tương ứng với trọng lượng riêng
Một vài lưu ý khi đặt hàng: báo giá thép tấm 2021.
- Bảng báo giá các loại thép tấm loại đã bao tất cả mọi chi phí về vận chuyển. Và thuế VAT 10% cho toàn quận huyện tại TP.HCM, cũng như các tỉnh lân cận khác
- Có các xe tải trọng lượng khác nhau. Chuyên chở đến ngay tận nơi cho khách hàng
- Đặt hàng sẽ có ngay trong ngày
- Khách hàng hãy an tâm vì chúng tôi cam kết đem đến sản phẩm đúng với yêu cầu.
- Khách hàng có quyền xét duyệt sản phẩm trước khi thanh toán
- Bên bán hàng chúng tôi chỉ thu tiền sau khi bên mua hàng đã kiểm soát đầy đủ chất lượng hàng hóa được giao.
Chiều dày (mm) | Trọng lượng (kg)/m2 | Chiều dày (mm) | Trọng lượng (kg)/m2 | Chiều dày (mm) | Trọng lượng (kg)/m2 |
0,25 | 1,963 | 5,0 | 39,25 | 10,0 | 78,50 |
0,5 | 3,925 | 5,5 | 43,18 | 11,0 | 86,40 |
1,0 | 7,85 | 6,0 | 47,10 | 12,0 | 94,20 |
1,5 | 11,78 | 6,5 | 51,03 | 13,0 | 102,10 |
2,0 | 15,7 | 7,0 | 54,95 | 14,0 | 109,9 |
2,5 | 19,63 | 7,5 | 58,88 | 15,0 | 117,8 |
3,0 | 23.55 | 8,0 | 6280 | 16,0 | 125,6 |
3,5 | 27,48 | 8,5 | 66,73 | 17,0 | 133,5 |
4,0 | 31,40 | 9,0 | 70,65 | 18,0 | 141,3 |
4,5 | 35,33 | 9,5 | 74,59 |
Tìm nhà cung cấp thép tấm uy tín trên google báo giá thép tấm 2021.
Để tìm kiếm được nhiều thông tin và giá thép tấm 2023 mới nhất, quý khách có thể truy cập vào google.com.vn và gõ những từ khóa sau:
giá thép tấm 2023 | báo giá thép tấm 2023 |
thép tấm ss400 mới nhất | giá thép tấm mới nhất |
- Hotline: 0975.725.709
- Website: www.vietmysteel.com
- Email: cskh.vietmysteel@gmail.com
- Factory 1: Số 612 Nguyễn Thị My, xã Trung An, huyện Củ Chi, TP.HCM.
- Factory 2: Đường Thuận Giao 25, Phường Thuận Giao, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
- Factory 3: Đường DT 824, ấp Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An.
CÔNG TY CỔ PHẦN VMSTEEL
- Factory 1: 1/9 Đỗ Văn Dậy, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, TP.HCM.
- Factory 2: Đường số 6. Cụm công nghiệp Hoàng Gia Long An, Mỹ Hạnh Nam, Đức Hòa, Long An
- Factory 3: Đường Thuận Giao 25, Phường Thuận Giao, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
- Hotline: 0975.725.709
- Email: cskh.vietmysteel@gmail.com
- Website: https://vietmysteel.com/
Từ khóa » Tôn Spcc
-
THÉP CÁN NGUỘI SPCC - Đại Kim
-
Thép Tấm SPCC Là Gì? Giá Thép SPCC Hôm Nay Mới Nhất
-
Thép Tấm SPCC(Thép Cán Nguội) - Thép Đức Thành
-
Thép Tấm SPCC Là Gì?
-
Thép Tấm Cán Nguội SPCC/SPCD/SPCE/SPCEN JIS G3141
-
Thép Tấm Cán Nguội SPCC
-
Tôn Cuộn Mạ Kẽm, Mạ Điện Spcc, Sgcc, Secc… - Hà Nội
-
Thép Cuộn Cán Nguội /Cán Nóng ,Thép Tấm Cán Nóng , Thép Lá
-
Chung Loai San Pham - Thep Can Nguoi Full Hard
-
THÉP TẤM SPCC
-
Thép Cuộn Cán Nguội - Báo Giá CHI TIẾT Và MỚI NHẤT 2021
-
Thép Tấm SPHC/SPCC - Thái Hoàng Hưng
-
Thep SPHC, SPHC-PO, SPCC, SGCC, SGHC, ...
-
Tôn SGCH SPCC Ngói Xây Dựng 0,3mm