Báo Giá Thép V : V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120
Có thể bạn quan tâm
Báo giá thép V : V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120 – Trong bối cảnh ngành xây dựng đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, việc tìm kiếm đối tác cung ứng vật liệu xây dựng đáng tin cậy là một nhiệm vụ quan trọng. Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.NET tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối sắt thép tại TP. Hồ Chí Minh và nhiều chi nhánh trên toàn quốc. Trong đó, sản phẩm thép hình V độc đáo và đa dạng là một trong những điểm mạnh nổi bật của chúng tôi.
Sắt thép hình V – Ứng dụng vượt trội trong xây dựng
Sắt thép hình V là loại vật liệu chủ chốt trong nhiều công trình xây dựng hiện đại. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này đảm bảo tính chắc chắn và độ bền cao, làm nên sự ổn định cho các công trình xây dựng từ nhỏ đến lớn. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình V:
Cột và dầm xây dựng
Thép hình V thường được sử dụng làm cột và dầm trong việc xây dựng cấu trúc nhà cao tầng, nhà máy, và các công trình có yêu cầu kỹ thuật cao.
Cầu và xe cẩu
Đối với các dự án xây dựng cầu và nhà máy sản xuất có trọng tải lớn, thép hình V là lựa chọn lý tưởng để đảm bảo độ an toàn và ổn định.
Nền nhà và sàn nhà
Trong xây dựng nhà dân dụng và công nghiệp, sắt thép hình V được sử dụng rộng rãi để tạo nên nền nhà vững chắc và sàn nhà bền bỉ.
Các công trình nghệ thuật
Đối với các kiến trúc sư sáng tạo, thép hình V không chỉ là vật liệu kỹ thuật mà còn là bức tranh tuyệt vời trong việc tạo ra các công trình nghệ thuật độc đáo.
Báo giá thép hình V tại hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.NET: Sứ mệnh chuyên nghiệp, dịch vụ uy tín hàng đầu
Giá thép hình V hôm nay là 13.000 đ/kg. Thị trường giá có thể biến động, và chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc duy trì sự linh hoạt trong kinh doanh. BAOGIATHEPXAYDUNG.NET không chỉ giữ vững mức giá cạnh tranh mà còn thường xuyên cập nhật và thích ứng với xu hướng giá tăng trên thị trường. Điều này giúp khách hàng yên tâm với sự ổn định và dễ dàng kế hoạch ngân sách cho dự án của mình.
Sau đây là bảng giá thép hình V chi tiết được cập nhật liên tục:
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH CHỮ V HÔM NAY | |||
QUY CÁCH + ĐỘ DÀY | TỶ TRỌNG | ĐƠN GIÁ KG | ĐƠN GIÁ CÂY 6M |
Thép V 25 x 25 x 2.5 – SS400 | 5.5 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 71,500 vnđ/cây |
Thép V 25 x 25 x 3 – SS400 | 6.7 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 87,100 vnđ/cây |
Thép V 30 x 30 x 2.5 – SS400 | 7.7 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 100,100 vnđ/cây |
Thép V 30 x 30 x 3 – SS400 | 8.16 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 106,080 vnđ/cây |
Thép V 40 x 40 x 3 – SS400 | 10.98 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 142,740 vnđ/cây |
Thép V 40 x 40 x 4 – SS400 | 14.52 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 188,760 vnđ/cây |
Thép V 40 x 40 x 5 – SS400 | 17.7 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 230,100 vnđ/cây |
Thép V 50 x 50 x 4 – SS400 | 18.36 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 238,680 vnđ/cây |
Thép V 50 x 50 x 5 – SS400 | 22.62 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 294,060 vnđ/cây |
Thép V 50 x 50 x 6 – SS400 | 28.62 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 372,060 vnđ/cây |
Thép V 60 x 60 x 5 – SS400 | 27.42 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 356,460 vnđ/cây |
Thép V 60 x 60 x 5 – SS400 | 32.52 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 422,760 vnđ/cây |
Thép V 63 x 63 x 5 – SS400 | 28.86 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 375,180 vnđ/cây |
Thép V 63 x 63 x 6 – SS400 | 34.38 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 446,940 vnđ/cây |
Thép V 65 x 65 x 5 – SS400 | 29.82 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 387,660 vnđ/cây |
Thép V 65 x 65 x 6 – SS400 | 35.46 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 460,980 vnđ/cây |
Thép V 65 x 65 x 7 – SS400 | 40.56 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 527,280 vnđ/cây |
Thép V 65 x 65 x 8 – SS400 | 46.38 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 602,940 vnđ/cây |
Thép V 70 x 70 x 5 – SS400 | 32.22 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 418,860 vnđ/cây |
Thép V 70 x 70 x 6 – SS400 | 38.28 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 497,640 vnđ/cây |
Thép V 70 x 70 x 7 – SS400 | 44.28 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 575,640 vnđ/cây |
Thép V 70 x 70 x 8 – SS400 | 50.28 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 653,640 vnđ/cây |
Thép V 75 x 75 x 5 – SS400 | 34.8 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 452,400 vnđ/cây |
Thép V 75 x 75 x 6 – SS400 | 41.1 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 534,300 vnđ/cây |
Thép V 75 x 75 x 7 – SS400 | 47.4 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 616,200 vnđ/cây |
Thép V 75 x 75 x 8 – SS400 | 53.94 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 701,220 vnđ/cây |
Thép V 80 x 80 x 6 – SS400 | 43.92 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 570,960 vnđ/cây |
Thép V 80 x 80 x 7 – SS400 | 51.06 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 663,780 vnđ/cây |
Thép V 80 x 80 x 8 – SS400 | 57.78 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 751,140 vnđ/cây |
Thép V 90 x 90 x 6 – SS400 | 49.68 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 645,840 vnđ/cây |
Thép V 90 x 90 x 7 – SS400 | 57.66 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 749,580 vnđ/cây |
Thép V 90 x 90 x 8 – SS400 | 65.4 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 850,200 vnđ/cây |
Thép V 90 x 90 x 9 – SS400 | 73.2 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 951,600 vnđ/cây |
Thép V 90 x 90 x 10 – SS400 | 79.8 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 1,037,400 vnđ/cây |
Thép V 100 x 100 x 7 – SS400 | 64.2 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 834,600 vnđ/cây |
Thép V 100 x 100 x 8 – SS400 | 73.2 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 951,600 vnđ/cây |
Thép V 100 x 100 x 9 – SS400 | 82.2 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 1,068,600 vnđ/cây |
Thép V 100 x 100 x 10 – SS400 | 89.4 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 1,162,200 vnđ/cây |
Thép V 100 x 100 x 12 – SS400 | 106.8 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 1,388,400 vnđ/cây |
Thép V 120 x 120 x 8 – SS400 | 88.2 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 1,146,600 vnđ/cây |
Thép V 120 x 120 x 10 – SS400 | 109.2 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 1,419,600 vnđ/cây |
Thép V 120 x 120 x 12 – SS400 | 129.6 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 1,684,800 vnđ/cây |
Thép V 130 x 130 x 9 – SS400 | 107.4 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 1,396,200 vnđ/cây |
Thép V 130 x 130 x 10 – SS400 | 118.2 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 1,536,600 vnđ/cây |
Thép V 130 x 130 x 12 – SS400 | 140.4 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 1,825,200 vnđ/cây |
Thép V 150 x 150 x 10 – SS400 | 138 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 1,794,000 vnđ/cây |
Thép V 150 x 150 x 12 – SS400 | 163.8 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 2,129,400 vnđ/cây |
Thép V 150 x 150 x 15 – SS400 | 202.8 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 2,636,400 vnđ/cây |
Thép V 175 x 175 x 12 – SS400 | 190.8 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 2,480,400 vnđ/cây |
Thép V 175 x 175 x 15 – SS400 | 236.4 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 3,073,200 vnđ/cây |
Thép V 200 x 200 x 15 – SS400 | 271.8 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 3,533,400 vnđ/cây |
Thép V 200 x 200 x 20 – SS400 | 358.2 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 4,656,600 vnđ/cây |
Thép V 200 x 200 x 25 – SS400 | 441.6 kg/cây | 13,000 vnđ/kg | 5,740,800 vnđ/cây |
(Giá có thể thay đổi liên tục – Liên hệ hotline để xác nhận lại giá chính xác và ưu đãi nhất) |
Xem thêm :
- Bảng báo giá thép hình các loại phổ biến hiện nay U I V H
- Bảng tra thông số thép hình I H U V chính xác nhất
- Bảng báo giá các loại thép xây dựng tại HCM
Ưu đãi cho đơn hàng lớn: Sự hỗ trợ đặc biệt
Chúng tôi luôn đặt khách hàng lên hàng đầu, và đối với những đơn hàng lớn, chúng tôi mang đến những ưu đãi đặc biệt. Bạn sẽ không chỉ tiết kiệm về chi phí mà còn được hưởng nhiều chính sách ưu đãi khác nhau, tùy thuộc vào quy mô và đặc điểm cụ thể của dự án.
Hàng sẵn tại kho – Vận chuyển nhanh chóng
Một trong những điểm mạnh của BAOGIATHEPXAYDUNG.NET là việc duy trì kho hàng lớn, đa dạng sản phẩm và sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Với hệ thống vận chuyển chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết giao hàng đúng hẹn, nhanh chóng và an toàn đến tận công trình của bạn.
Dịch vụ gia công xi mạ – Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng thép hình V
Ngoài việc cung cấp sản phẩm chất lượng, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ gia công xi mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng cho thép hình V. Điều này giúp đa dạng hóa sản phẩm, đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu và yêu cầu của khách hàng. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí về dịch vụ này.
Thông tin báo giá chi tiết – Liên hệ ngay!
Với cam kết chất lượng, giá trị và sự phục vụ tận tâm, BAOGIATHEPXAYDUNG.NET tự tin là đối tác lý tưởng cho mọi dự án xây dựng. Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và tận hưởng những ưu đãi đặc biệt dành cho bạn!
Trên đây là một cái nhìn tổng quan về báo giá thép hình V tại hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.NET – đơn vị chuyên phân phối sắt thép hàng đầu tại Thành phố Hồ Chí Minh và trên toàn quốc. Chúng tôi không chỉ mang lại sản phẩm chất lượng mà còn là đối tác tin cậy trong mọi dự án xây dựng. Hãy đồng hành cùng chúng tôi để xây dựng những công trình vững chắc và ấn tượng!
Từ khóa » Bảng Giá V3
-
Bảng Báo Giá Thép V Mới Nhất 2022 ( Nên Tham Khảo )
-
Báo Giá Thép V - Đơn Giá V2,V3,V4,V5,V6,V7 2021 - Kệ Sắt ANT
-
Thép Hình V: V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120
-
Bảng Báo Giá Thép Hình V, Thép L, Thép V3, V4, V5, V6, V7, V100 ...
-
Báo Giá Thép V Mới Nhất Hôm Nay - V3, V4, V5, V7, V63, V8, V9 ...
-
Giá Thép V: V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120
-
Bảng Báo Giá Thép V đen Mới Nhất - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
-
Báo Giá Thép V Các Loại: V3, V4, V5, V6, V63, V7, V8, V9, V10
-
Bảng Giá Thép V : V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V100, V110, V120, V130 ...
-
Báo Giá Sắt Chữ V Tại Tphcm - Steelvina
-
Báo Giá Thép V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120
-
Báo Giá Thép V : V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100
-
Bảng Báo Giá Thép V Tháng 07/2022 - Giá Sắt Thép Vn .Com