Báo Giá Thép Vuông đặc Tháng 07/2022, Barem Và Các Tính Trọng ...
Có thể bạn quan tâm
Mục Lục
Thép vuông đặc
Báo giá thép vuông đặc 10 x 10, 12 x 12, 14 x 14, 13 x 13, 15 x 15, 17 x 17, 18 x 18, 19 x 19, 20 x 20, 22 x 22, 24 x 24, 25 x 25, 28 x 28, 30 x 30, 32 x 32, 34 x 34, 35 x 35, 38 x 38, 40 x 40, 42 x 42, 45 x 45, 48 x 48, 50 x 50, 55 x 55, 60 x 60, 65 x 65, 70 x 70, 75 x 75, 80 x 80, 85 x x85, 90 x 90, 100 x 100, 110 x 110, 120 x 120, 140 x 140, 160 x 160, 170 x 170, 180 x 180, 200 x 200 … bao gồm báo giá thép vuông đặc đen và thép vuông đặc mạ kẽm
Thép vuông đặc là gì
Thép vuông đặc: là một loại thép cán nóng, rắn, độ cứng cao với các góc bán kính lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa. Hình dạng thép vuông đặc rất dễ để hàn, cắt, hình thức và dễ dàng cho việc tính toán với các thiết bị phù hợp.
Thép vuông đặc nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga , Việt Nam, EU, G7…
Mác thép:A36, Q235, Q345, SS400, CT3, S45C, S50C, SM490, S235JR, S355JR, S275JR, 409, 304, 316L…
Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST
Các loại thép vuông đặc:
-
Xây dựng kĩ thuật
-
Xây dựng dân dụng
-
Giao thông vân tải
-
Cơ sở hạ tầng khai mỏ
-
Cơ khí chế tạo
Ứng dụng thép vuông đặc :
Thép vuông đặc được sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, công trình sắt trang trí, hàng rào, công trình nghệ thuật…
Quy cách:Thép vuông đặc
Kích thước: từ vuông 10 đến vuông 500mm
Chiều dài: 6m, 9m, 12m, trong đó thì 6m là chiều dài thông dụng nhất. Hệ thống chúng tôi nhận gia công thép vuông đặc ngắn dài khác nhau ( có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng )
Cách tính trọng lượng thép vuông đặc
Việc tính trọng lượng chính xác cũng như tiêu chuẩn thép vuộng đặc là điều càn thiết để khách hàng có thể nắm thông tin và lên dự toán. Ngoài ra, việc tính trọng lượng khối lượng thép giúp đảm bảo quá trình vận chuyển thép đúng quy định của luật giao thông đường bộ, giao thông đường thủy và các loại vận tải khác đúng quy định.
Công thức tính khối lượng thép vuông đặc
Công thức tính khối lượng thép vuông đặc cũng như thép dẹp như sau : Rộng ( mm ) x Cao ( mm ) x Dài ( m ) x 7.85 x 0.001 = Khối lượng
Ví dụ thép vuông đặc 14 x 14 x 6m = 14 mm x 14 mm x 6m x 7.85 x 0.001 = 9.2316 kg/cây6m
Bảng barem thép vuông đặc
Tên sản phẩm | Barem kg/m | Tên sản phẩm | Barem kg/m |
Thép vuông đặc 10 x 10 | 0.79 | Thép vuông đặc 45 x 45 | 15.9 |
Thép vuông đặc 12 x 12 | 1.13 | Thép vuông đặc 48 x 48 | 18.09 |
Thép vuông đặc 13 x 13 | 1.33 | Thép vuông đặc 50 x 50 | 19.63 |
Thép vuông đặc 14 x 14 | 1.54 | Thép vuông đặc 55 x 55 | 23.75 |
Thép vuông đặc 15 x 15 | 1.77 | Thép vuông đặc 60 x 60 | 28.26 |
Thép vuông đặc 16 x 16 | 2.01 | Thép vuông đặc 65 x 65 | 33.17 |
Thép vuông đặc 17 x 17 | 2.27 | Thép vuông đặc 70 x 70 | 38.47 |
Thép vuông đặc 18 x 18 | 2.54 | Thép vuông đặc 75 x 75 | 44.16 |
Thép vuông đặc 19 x 19 | 2.83 | Thép vuông đặc 80 x 80 | 50.24 |
Thép vuông đặc 20 x 20 | 3.14 | Thép vuông đặc 85 x 85 | 56.72 |
Thép vuông đặc 22 x 22 | 3.8 | Thép vuông đặc 90 x 90 | 63.59 |
Thép vuông đặc 24 x 24 | 4.52 | Thép vuông đặc 95 x 95 | 70.85 |
Thép vuông đặc 10 x 22 | 4.91 | Thép vuông đặc 100 x 100 | 78.5 |
Thép vuông đặc 25 x 25 | 5.31 | Thép vuông đặc 110 x 110 | 94.99 |
Thép vuông đặc 28 x 28 | 6.15 | Thép vuông đặc 120 x 120 | 113.04 |
Thép vuông đặc 30 x 30 | 7.07 | Thép vuông đặc 130 x 130 | 132.67 |
Thép vuông đặc 32 x 32 | 8.04 | Thép vuông đặc 140 x 140 | 153.86 |
Thép vuông đặc 34 x 34 | 9.07 | Thép vuông đặc 150 x 150 | 176.63 |
Thép vuông đặc 35 x 35 | 9.62 | Thép vuông đặc 160 x 160 | 200.96 |
Thép vuông đặc 36 x 36 | 10.2 | Thép vuông đặc 170 x 170 | 226.87 |
Thép vuông đặc 38 x 38 | 11.3 | Thép vuông đặc 180 x 180 | 254.34 |
Thép vuông đặc 40 x 40 | 12.6 | Thép vuông đặc 190 x 190 | 283.39 |
Thép vuông đặc 42 x 42 | 13.9 | Thép vuông đặc 200 x 200 | 314 |
Bảng báo giá thép vuông đặc
Về đơn giá, đại lý thép vuông đặc chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, báo giá thép vuông đặc rẻ nhất thị trường, có xe giao hàng tận nơi, đầy đủ kích cỡ cho khách hàng lựa chọn.
Các sản phẩm chúng tôi đầy đủ 2 loại là thép vuông đặc đen và thép vuông đặc mạ kẽm.
Bảng giá thép vuông đặc mới nhất được cập nhật liên tục tạo điều kiện cho các nhà thầu và đơn vị dự toán khối lượng thép và chi phi công trình. Là đại lý thép hình lớn nhất cả nước, hệ thống chúng tôi luôn cập nhật giá thép mới nhất, tuy nhiên bảng báo giá thép vuông đặc hôm nay ngay tại thời điểm xem bài có thể đã không còn phù hợp với công trình của quý khách hàng nữa. Nên vui lòng liên hệ khi có nhu cầu đặt mua
Sau đây, là bảng báo giá thép vuông đặc mới nhất mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được, xin mời quý khách hàng đón xem :
Tên sản phẩm | Trọng lượng cây 6m | Giá thép vuông đặc đen | Giá thép vuông đặc mạ kẽm |
Thép vuông đặc 10 x 10 | 4.74 | 94,800 | 118,500 |
Thép vuông đặc 12 x 12 | 6.78 | 135,600 | 169,500 |
Thép vuông đặc 13 x 13 | 7.98 | 159,600 | 199,500 |
Thép vuông đặc 14 x 14 | 9.24 | 184,800 | 231,000 |
Thép vuông đặc 15 x 15 | 10.62 | 212,400 | 265,500 |
Thép vuông đặc 16 x 16 | 12.06 | 241,200 | 301,500 |
Thép vuông đặc 17 x 17 | 13.62 | 272,400 | 340,500 |
Thép vuông đặc 18 x 18 | 15.24 | 304,800 | 381,000 |
Thép vuông đặc 19 x 19 | 16.98 | 339,600 | 424,500 |
Thép vuông đặc 20 x 20 | 18.84 | 376,800 | 471,000 |
Thép vuông đặc 22 x 22 | 22.8 | 456,000 | 570,000 |
Thép vuông đặc 24 x 24 | 27.12 | 542,400 | 678,000 |
Thép vuông đặc 10 x 22 | 29.46 | 589,200 | 736,500 |
Thép vuông đặc 25 x 25 | 31.86 | 637,200 | 796,500 |
Thép vuông đặc 28 x 28 | 36.9 | 738,000 | 922,500 |
Thép vuông đặc 30 x 30 | 42.42 | 848,400 | 1,060,500 |
Thép vuông đặc 32 x 32 | 48.24 | 964,800 | 1,206,000 |
Thép vuông đặc 34 x 34 | 54.42 | 1,088,400 | 1,360,500 |
Thép vuông đặc 35 x 35 | 57.72 | 1,154,400 | 1,443,000 |
Thép vuông đặc 36 x 36 | 61.02 | 1,220,400 | 1,525,500 |
Thép vuông đặc 38 x 38 | 68.04 | 1,360,800 | 1,701,000 |
Thép vuông đặc 40 x 40 | 75.36 | 1,507,200 | 1,884,000 |
Thép vuông đặc 42 x 42 | 83.1 | 1,662,000 | 2,077,500 |
Thép vuông đặc 45 x 45 | 95.4 | 1,908,000 | 2,385,000 |
Thép vuông đặc 48 x 48 | 108.54 | 2,170,800 | 2,713,500 |
Thép vuông đặc 50 x 50 | 117.78 | 2,355,600 | 2,944,500 |
Thép vuông đặc 55 x 55 | 142.5 | 2,850,000 | 3,562,500 |
Thép vuông đặc 60 x 60 | 169.56 | 3,391,200 | 4,239,000 |
Thép vuông đặc 65 x 65 | 199.02 | 3,980,400 | 4,975,500 |
Thép vuông đặc 70 x 70 | 230.82 | 4,616,400 | 5,770,500 |
Thép vuông đặc 75 x 75 | 264.96 | 5,299,200 | 6,624,000 |
Thép vuông đặc 80 x 80 | 301.44 | 6,028,800 | 7,536,000 |
Thép vuông đặc 85 x 85 | 340.32 | 6,806,400 | 8,508,000 |
Thép vuông đặc 90 x 90 | 381.54 | 7,630,800 | 9,538,500 |
Thép vuông đặc 95 x 95 | 425.1 | 8,502,000 | 10,627,500 |
Thép vuông đặc 100 x 100 | 471 | 9,420,000 | 11,775,000 |
Thép vuông đặc 110 x 110 | 569.94 | 11,398,800 | 14,248,500 |
Thép vuông đặc 120 x 120 | 678.24 | 13,564,800 | 16,956,000 |
Thép vuông đặc 130 x 130 | 796.02 | 15,920,400 | 19,900,500 |
Thép vuông đặc 140 x 140 | 923.16 | 18,463,200 | 23,079,000 |
Thép vuông đặc 150 x 150 | 1059.78 | 21,195,600 | 26,494,500 |
Thép vuông đặc 160 x 160 | 1205.76 | 24,115,200 | 30,144,000 |
Thép vuông đặc 170 x 170 | 1361.22 | 27,224,400 | 34,030,500 |
Thép vuông đặc 180 x 180 | 1526.04 | 30,520,800 | 38,151,000 |
Thép vuông đặc 190 x 190 | 1700.34 | 34,006,800 | 42,508,500 |
Thép vuông đặc 200 x 200 | 1884 | 37,680,000 | 47,100,000 |
Tên sản phẩm | Barem cây 6m | Giá thép vuông đặc đen | Giá thép vuông đặc mạ kẽm |
Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.Lưu ý :
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Ngoài thép vuông đặc, hệ thống chúng tôi có bán hàng sắt thép đầy đủ các loại : thép v, thép Pomina, thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Hòa Phát, thép Việt Úc, Thép Việt Mỹ VAS, thép Shenglo, thép Tisco Thái Nguyên, thép Đông Nam Á, thép Tung Ho…bản mã, thép hình V, thép hình U, thép tấm, thép ống, thép hộp, tôn lợp, cừ larsen, thép hình I, thép hình H, xà gồ thép, xà gồ Z, xà gồ C, thép tròn đặc, thép tròn trơn và có cả hệ thống bán cát đá xây dựng tại TPHCM
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Từ khóa » Trọng Lượng Thép Vuông đặc
-
THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN 6x6, 8x8, 10x10, 12x12, 14x14
-
Thép Vuông Đặc: Quy Cách, Trọng Lượng, Kích Thước
-
Trọng Lượng Riêng Của Thép, Cách Tính Trọng Lượng Riêng Của Thép
-
Thép Vuông đặc 12x12
-
Bảng Quy Cách Và Tiêu Chuẩn Thép Vuông Đặc
-
Thép Vuông đặc – Trọng Lượng Và Giá Bán
-
Bảng Báo Giá Thép Vuông đặc 2022
-
Thép Vuông đặc 14x14 - Khai Hoan Steel
-
Thép Vuông đặc 6x6 Mm (SS400) Loại Tốt ở Hà Nội - Citisteel
-
CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG THÉP VUÔNG ĐẶC
-
Thép Vuông đặc Chiết Khấu Tốt Nhất Từ Bích Hương
-
Thép Vuông đặc Đà Nẵng - Khôi Vĩnh Tâm