Bảo Hộ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chuyển tự
    • 1.3 Từ nguyên
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Đồng nghĩa
      • 1.4.2 Dịch
      • 1.4.3 Thành ngữ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:bảo hộ

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̰ːw˧˩˧ ho̰ʔ˨˩ɓaːw˧˩˨ ho̰˨˨ɓaːw˨˩˦ ho˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːw˧˩ ho˨˨ɓaːw˧˩ ho̰˨˨ɓa̰ːʔw˧˩ ho̰˨˨

Chuyển tự

  • Chữ Hán phồn thể: 保護
  • Chữ Hán giản thể: 保护

Từ nguyên

Gốc Hán Việt, bảo (“giữ gìn”) + hộ (“che chở”)

Động từ

bảo hộ

  1. Giúp đỡ che chở. Bảo hộ ngoại kiều

Đồng nghĩa

  • bảo vệ

Dịch

  • Tiếng Anh: to protect, to safeguard (tiền, đầu tư, cơ hội)
  • Tiếng Tây Ban Nha: proteger

Thành ngữ

  • chế độ bảo hộ — chế độ thực dân cai trị với một chính quyền bản xứ bù nhìn Thực dân Pháp đặt chế độ bảo hộ ở Việt Nam trong gần một thế kỉ.
  • màu bảo hộ — màu sắc của một số động vật giống màu sắc của cây cỏ hay đất cát chỗ động vật ở, khiến các giống khác không trông thấy Nhờ màu bảo hộ, một số loài bò sát có thể tự vệ.
  • thuế quan bảo hộ — thuế đánh khá cao vào hàng hóa ngoại quốc nhập khẩu, nhằm bảo vệ sản phẩm trong nước Phải có thuế quan bảo hộ đối với những sản phẩm mà các nhà máy ta sản xuất.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bảo hộ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bảo_hộ&oldid=1806857” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bảo hộ 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đất Bảo Hộ Là Gì