Bao Nhiêu Là 64 Nhân Dân Tệ (CNY) Trong Yen Nhật (JPY)
Có thể bạn quan tâm
64 Nhân dân tệ sang Yen Nhật Từ Nhân dân tệ (CNY) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Yen Nhật (JPY) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 64 Nhân dân tệ = 1244,62 -1,786 (-0,14329%) Yen Nhật Nhân dân tệ sang Yen Nhật sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 1st Tháng mười hai 2024 11:20 UTC 64 JPY to CNY list
64 CNY sang JPY, Tháng mười một 2021
64 CNY sang JPY, Tháng Mười 2021
64 CNY sang JPY, Tháng Chín 2021
64 CNY sang JPY, tháng Tám 2021
64 CNY sang JPY, Tháng Bảy 2021
64 CNY sang JPY, Tháng Sáu 2021
64 CNY sang JPY, Tháng Năm 2021
64 CNY sang JPY, Tháng Tư 2021
64 CNY sang JPY, Tháng Ba 2021
64 CNY sang JPY, Tháng Hai 2021
64 CNY sang JPY, Tháng Giêng 2021
- 64 Nhân dân tệ sang Yen Nhật Hiệu suất
- So sánh tỷ giá CNY và JPY
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi CNY sang JPY
- Chuyển đổi 64 CNY sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác CNY thành JPY
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ 64 CNY sang JPY
- Bình luận
- 1 CNY bằng 19,447228 JPY
- 64 CNY = 64 x 19,447228 = 1244,62 JPY
64 Nhân dân tệ sang Yen Nhật Hiệu suất
Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
---|---|---|---|
Cao nhất | 1272,69 | 1272,69 | 1309,21 |
Thấp nhất | 1219,78 | 1218,24 | 1211,36 |
Trung bình | 1243,91 | 1243,29 | 1242,59 |
Biến động | 1,6024% | 0,42833% | -4,1837% |
So sánh tỷ giá CNY và JPY
Giá | Nhân dân tệ | Phí giao dịch | Yen Nhật |
---|---|---|---|
0%(Ngân hàng) | 64 CNY | N/A | 1244,62 JPY |
1% | 64 CNY | 0,64 CNY | 1232,18 JPY |
2%(Rút tiền từ máy ATM) | 64 CNY | 1,28 CNY | 1219,73 JPY |
3%(Thẻ tín dụng) | 64 CNY | 1,92 CNY | 1207,28 JPY |
4% | 64 CNY | 2,56 CNY | 1194,84 JPY |
5%(Quầy hàng) | 64 CNY | 3,2 CNY | 1182,39 JPY |
Tỷ giá hối đoái CNY và JPY trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
Ngày | Nhân dân tệ | Yen Nhật | Thay đổi | % Thay đổi |
---|---|---|---|---|
Tháng Năm, 04/05/2023 | 64 CNY = | 1244,62 | -1,786 | -0,14329% |
Tháng Năm, 03/05/2023 | 64 CNY = | 1246,41 | -17,749 | -1,404% |
Tháng Năm, 02/05/2023 | 64 CNY = | 1264,16 | -8,5281 | -0,67009% |
Tháng Năm, 01/05/2023 | 64 CNY = | 1272,69 | 11,439 | 0,90695% |
Tháng Tư, 30/04/2023 | 64 CNY = | 1261,25 | -0,95731 | -0,07584% |
Tháng Tư, 29/04/2023 | 64 CNY = | 1262,2 | 0,12038 | 0,00954% |
Tháng Tư, 28/04/2023 | 64 CNY = | 1262,08 | 24,257 | 1,9597% |
Tháng Tư, 27/04/2023 | 64 CNY = | 1237,83 | 3,6216 | 0,29344% |
Tháng Tư, 26/04/2023 | 64 CNY = | 1234,2 | -0,27494 | -0,02227% |
Tháng Tư, 25/04/2023 | 64 CNY = | 1234,48 | -10,056 | -0,80799% |
Tháng Tư, 24/04/2023 | 64 CNY = | 1244,54 | -0,23718 | -0,01905% |
Tháng Tư, 23/04/2023 | 64 CNY = | 1244,77 | -0,81152 | -0,06515% |
Tháng Tư, 22/04/2023 | 64 CNY = | 1245,58 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 21/04/2023 | 64 CNY = | 1245,58 | -3,7997 | -0,30412% |
Tháng Tư, 20/04/2023 | 64 CNY = | 1249,38 | -2,6788 | -0,21395% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
64 CNY sang JPY, Tháng mười hai 2021Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười hai tỷ giá | 1159,07 JPY |
31 Tháng mười hai tỷ giá | 1133,33 JPY |
Giá cao nhất | 1159,07 JPY trên Tháng mười hai 31 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1132,22 JPY trên Tháng mười hai 04 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười một tỷ giá | 1138,24 JPY |
30 Tháng mười một tỷ giá | 1140,99 JPY |
Giá cao nhất | 1155,8 JPY trên Tháng mười một 25 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1130,36 JPY trên Tháng mười một 09 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Mười tỷ giá | 1140,18 JPY |
31 Tháng Mười tỷ giá | 1102,72 JPY |
Giá cao nhất | 1146,87 JPY trên Tháng Mười 19 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1101,66 JPY trên Tháng Mười 04 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Chín tỷ giá | 1105,45 JPY |
30 Tháng Chín tỷ giá | 1090,19 JPY |
Giá cao nhất | 1107,46 JPY trên Tháng Chín 29 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1081,08 JPY trên Tháng Chín 21 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 tháng Tám tỷ giá | 1087,15 JPY |
31 tháng Tám tỷ giá | 1086,68 JPY |
Giá cao nhất | 1090,98 JPY trên tháng Tám 10 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1078,38 JPY trên tháng Tám 03 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Bảy tỷ giá | 1086,41 JPY |
05 Tháng Bảy tỷ giá | 1103,49 JPY |
Giá cao nhất | 1103,49 JPY trên Tháng Bảy 01 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1078,94 JPY trên Tháng Bảy 27 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,216% |
Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Sáu tỷ giá | 1101,3 JPY |
07 Tháng Sáu tỷ giá | 1097,99 JPY |
Giá cao nhất | 1108,14 JPY trên Tháng Sáu 16 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1087,94 JPY trên Tháng Sáu 21 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,999% |
Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Năm tỷ giá | 1100,21 JPY |
31 Tháng Năm tỷ giá | 1080,43 JPY |
Giá cao nhất | 1104,75 JPY trên Tháng Năm 30 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1078,47 JPY trên Tháng Năm 03 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 1,528% |
Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Tư tỷ giá | 1080,43 JPY |
30 Tháng Tư tỷ giá | 1078,28 JPY |
Giá cao nhất | 1080,43 JPY trên Tháng Tư 30 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1062,71 JPY trên Tháng Tư 19 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,097% |
Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Ba tỷ giá | 1081,77 JPY |
31 Tháng Ba tỷ giá | 1057,69 JPY |
Giá cao nhất | 1081,77 JPY trên Tháng Ba 31 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1055,98 JPY trên Tháng Ba 02 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 2,483% |
Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Hai tỷ giá | 1052,09 JPY |
28 Tháng Hai tỷ giá | 1037,75 JPY |
Giá cao nhất | 1054,77 JPY trên Tháng Hai 25 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1036,82 JPY trên Tháng Hai 10 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 1,699% |
Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Giêng tỷ giá | 1042,36 JPY |
31 Tháng Giêng tỷ giá | 1011,38 JPY |
Giá cao nhất | 1042,64 JPY trên Tháng Giêng 29 |
Tỷ lệ thấp nhất | 1011,38 JPY trên Tháng Giêng 01 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 1,032% |
Bảng Chuyển đổi CNY sang JPY
Nhân dân tệ (CNY) | Yen Nhật (JPY) |
---|---|
64,1 CNY = | 1246,57 |
64,2 CNY = | 1248,51 |
64,3 CNY = | 1250,46 |
64,4 CNY = | 1252,4 |
64,5 CNY = | 1254,35 |
64,6 CNY = | 1256,29 |
64,7 CNY = | 1258,24 |
64,8 CNY = | 1260,18 |
64,9 CNY = | 1262,13 |
Chuyển đổi 64 CNY sang các đơn vị tiền tệ khác
Tiền tệ | Tỷ giá |
---|---|
Đô la Mỹ | 9,2598 USD |
Đô la Úc | 13,864 AUD |
Franc Thụy Sĩ | 8,1941 CHF |
Real Brazil | 46,215 BRL |
Peso Chile | 7440,52 CLP |
Peso Colombia | 42896,18 COP |
Số tiền khác CNY thành JPY
- 65 Nhân dân tệ sang Yen Nhật
- 66 Nhân dân tệ sang Yen Nhật
- 67 Nhân dân tệ sang Yen Nhật
- 68 Nhân dân tệ sang Yen Nhật
- 69 Nhân dân tệ sang Yen Nhật
- 70 Nhân dân tệ sang Yen Nhật
- 71 Nhân dân tệ sang Yen Nhật
- 72 Nhân dân tệ sang Yen Nhật
- 73 Nhân dân tệ sang Yen Nhật
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ 64 CNY sang JPY
Giá trị của 64 Nhân dân tệ sang Yen Nhật hôm nay là bao nhiêu?
CNY¥ 64 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng JPY¥ 1244,62 , tăng khoảng 0,71059 (0,05713%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá CNY¥ 64 ở JPY được cập nhật lần cuối vào 01 December 2024 11:20 UTC.
Tỷ giá 64 Nhân dân tệ sang Yen Nhật vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
¥ 64 Nhân dân tệ trên December 02, 2023 bằng ¥ 1244,62 Yen Nhật.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 64 CNY sang JPY
Từ khóa » Nhân Dân Tệ Sang Yên Nhật
-
Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Và Yên Nhật (JPY) Máy Tính Chuyển ...
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc Sang Yên Nhật (CNY/JPY)
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Chinese Yuan RMB Sang Yên Nhật. Đổi Tiền CNY ...
-
Tỷ Giá Hối đoái Nhân Dân Tệ Yên Nhật CNY/JPY - Mataf
-
Nhân Dân Tệ Trung Quốc Sang Yên Nhật | Quy đổi CNY/JPY - VersaFX
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Sang Yên Nhật (JPY)
-
Nhân Dân Tệ Trung Quốc để Yên Nhật - Unit Converter
-
CNY đến JPY - Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Sang Yên Nhật - Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, Yên Nhật đến Đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc
-
1 Nhân Dân Tệ Của Trung Quốc đến Yen Nhật | Đổi 1 CNY JPY
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Sang Yên ...
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - BIDV