Nhân Dân Tệ Trung Quốc Sang Yên Nhật | Quy đổi CNY/JPY - VersaFX
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ Nhân dân tệ Trung Quốc Yên Nhật Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / JPY Đảo From CN¥ = To JP¥ 29/11/2024 10:05 CH (UTC) Đảo
Afghani AfghanistanBaht TháiBalboa PanamaBảng Ai CậpBảng AnhBảng LibanBảng SudanBảng SyriaBirr EthiopiaBolivar VenezuelaBoliviano BoliviaCedi GhanaCFA franc Tây PhiCFA franc Trung PhiColon Costa RicaCordoba NicaraguaDalasi GambiaDenar MacedoniaDinar AlgeriaDinar BahrainDinar IraqDinar JordanDinar KuwaitDinar LibyaDinar SerbiaDinar TunisiaDirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtDirham Ma-rốcĐô la BahamasĐô la BarbadosĐô la BelizeĐô la BermudaĐô la BruneiĐô la CanadaĐô la FijiĐô la Hồng KôngĐô la JamaicaĐô la MỹĐô la NamibiaĐô la New ZealandĐô la Quần đảo CaymanĐô la SingaporeĐô la Trinidad & TobagoĐô la ÚcDram ArmeniaEscudo Cabo VerdeEuroFlorin ArubaForint HungaryFranc BurundiFranc DjiboutiFranc GuineaFranc RwandaFranc Thụy SĩGourde HaitiGuarani ParaguayHryvnia UkrainaKari GruziaKíp LàoKoruna SécKrona IcelandKrona Thụy ĐiểnKrone Đan MạchKrone Na UyKuna CroatiaKwacha MalawiKwacha ZambiaKwanza AngolaKyat MyanmarLek AlbaniaLempira HondurasLeu MoldovaLeu RomaniaLev BulgariaLilangeni SwazilandLira Thổ Nhĩ KỳLoti LesothoManat AzerbaijanManat TurkmenistanMark chuyển đổiNaira NigeriaNgultrum BhutanNhân dân tệ Trung QuốcNuevo sol PeruPataca Ma CaoPeso ArgentinaPeso ChilePeso ColombiaPeso CubaPeso DominicanaPeso MexicoPeso PhilippinesPeso UruguayPula BotswanaQuetzal GuatemalaRand Nam PhiReal BrazilRial IranRial OmanRial YemenRiel CampuchiaRinggit MalaysiaRiyal Ả Rập Xê-útRiyal QatarRúp BelarusRúp NgaRupee Ấn ĐộRupee MauritiusRupee NepalRupee PakistanRupee SeychellesRupee Sri LankaRupiah IndonesiaShekel Israel mớiShilling KenyaShilling SomaliaShilling TanzaniaShilling UgandaSom UzbekistanTaka BangladeshTân Đài tệTenge KazakhstanViệt Nam ĐồngWon Hàn QuốcYên NhậtZłoty Ba Lan
Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 20,710 | JP¥ 21,538 | 3,49% |
3 tháng | JP¥ 19,754 | JP¥ 21,538 | 1,07% |
1 năm | JP¥ 19,754 | JP¥ 22,249 | 0,49% |
2 năm | JP¥ 18,885 | JP¥ 22,249 | 5,68% |
3 năm | JP¥ 17,719 | JP¥ 22,249 | 16,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và yên Nhật
Đang tải...- Giai đoạn:
- 1TH
- 3TH
- 1N
- 2N
- 3N
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc Mã tiền tệ: CNY Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100 Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc CNY Toàn bộ đơn vị tiền tệ Thông tin về Yên Nhật Mã tiền tệ: JPY Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円 Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000 Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500 Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản JPY Toàn bộ đơn vị tiền tệBảng quy đổi giá
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) | Yên Nhật (JPY) |
CN¥ 1 | JP¥ 20,680 |
CN¥ 5 | JP¥ 103,40 |
CN¥ 10 | JP¥ 206,80 |
CN¥ 25 | JP¥ 516,99 |
CN¥ 50 | JP¥ 1.033,98 |
CN¥ 100 | JP¥ 2.067,95 |
CN¥ 250 | JP¥ 5.169,88 |
CN¥ 500 | JP¥ 10.340 |
CN¥ 1.000 | JP¥ 20.680 |
CN¥ 5.000 | JP¥ 103.398 |
CN¥ 10.000 | JP¥ 206.795 |
CN¥ 25.000 | JP¥ 516.988 |
CN¥ 50.000 | JP¥ 1.033.977 |
CN¥ 100.000 | JP¥ 2.067.953 |
CN¥ 500.000 | JP¥ 10.339.766 |
Từ khóa » Nhân Dân Tệ Sang Yên Nhật
-
Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Và Yên Nhật (JPY) Máy Tính Chuyển ...
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc Sang Yên Nhật (CNY/JPY)
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Chinese Yuan RMB Sang Yên Nhật. Đổi Tiền CNY ...
-
Tỷ Giá Hối đoái Nhân Dân Tệ Yên Nhật CNY/JPY - Mataf
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Sang Yên Nhật (JPY)
-
Nhân Dân Tệ Trung Quốc để Yên Nhật - Unit Converter
-
CNY đến JPY - Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Sang Yên Nhật - Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, Yên Nhật đến Đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc
-
1 Nhân Dân Tệ Của Trung Quốc đến Yen Nhật | Đổi 1 CNY JPY
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Sang Yên ...
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - BIDV
-
Bao Nhiêu Là 64 Nhân Dân Tệ (CNY) Trong Yen Nhật (JPY)