Bao Vây - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓaːw˧˧ vəj˧˧ | ɓaːw˧˥ jəj˧˥ | ɓaːw˧˧ jəj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓaːw˧˥ vəj˧˥ | ɓaːw˧˥˧ vəj˧˥˧ | ||
Động từ
[sửa]bao vây
- Cô lập từ nhiều phía, giữa bộ phận này với bộ phận khác để ngăn chặn, làm cho bế tắc. Bao vây căn cứ chỉ huy của địch.
- Tìm mọi cách để ngăn giữ không cho tiếp cận nhằm giành độc quyền về mặt quan hệ.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bao vây”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Từ Bao Vây Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bao Vây - Từ điển Việt
-
Bao Vây – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bao Vây" - Là Gì?
-
Bao Vây Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bao Vây Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bao Vây
-
BAO VÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Bủa Vây Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bao Vây - Từ điển ABC
-
Ung Thư Tế Bào Vảy Là Gì? | Vinmec
-
Ý Nghĩa Xét Nghiệm SCC Chẩn đoán Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Vảy
-
Bảo Vệ Thương Hiệu Với Tên Miền Bao Vây - Matbao