Bảo Vệ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̰ːw˧˩˧ vḛʔ˨˩ɓaːw˧˩˨ jḛ˨˨ɓaːw˨˩˦ je˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːw˧˩ ve˨˨ɓaːw˧˩ vḛ˨˨ɓa̰ːʔw˧˩ vḛ˨˨

Từ nguyên

Bảo: giữ; vệ: che chở

Danh từ

bảo vệ

  1. Người phụ trách giữ gìn an toàn cho một cơ quan hay một nhân vật. Người bảo vệ đi theo thủ tướng.

Dịch

  • Tiếng Anh: guardian, security man

Động từ

bảo vệ

  1. Giữ gìn cho khỏi hư hỏng. Ta phải giáo dục cho học trò ý thức bảo vệ thiên nhiên (Phạm Văn Đồng)
  2. Giữ gìn an toàn cho một cơ quan hay một nhân vật. Thành lập ban bảo vệ nhà máy
  3. Bênh vực bằng lí lẽ xác đáng. Bảo vệ ý kiến của mình trong hội nghị
  4. Trình bày luận án của mình trước một hội đồng và giải đáp những lời phản biện. Bảo vệ luận án tiến sĩ về sinh học.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bảo vệ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bảo_vệ&oldid=2120983” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bảo vệ 8 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Bảo Vệ