Baron - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • 3 Tiếng Uzbek Hiện/ẩn mục Tiếng Uzbek
    • 3.1 Từ nguyên
    • 3.2 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbɛr.ən/

Danh từ

baron /ˈbɛr.ən/

  1. Nam tước.
  2. (Nghĩa bóng) Nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh).

Thành ngữ

  • baron of beef: Thịt bò thăn.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “baron”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ba.ʁɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
baron/ba.ʁɔ̃/ barons/ba.ʁɔ̃/

baron /ba.ʁɔ̃/

  1. Nam tước.
  2. Miếng đùi lưng (thịt cừu).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “baron”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Uzbek

[sửa]

Từ nguyên

Được vay mượn từ tiếng Phápbaron.

Danh từ

baron (số nhiều baronlar)

  1. nam tước.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=baron&oldid=2133210” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Uzbek
  • Từ vay mượn từ tiếng Pháp tiếng Uzbek
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Pháp tiếng Uzbek
  • Danh từ tiếng Uzbek
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục baron 54 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Baron Nghĩa Là Gì