Bắt ép Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- bắt ép
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bắt ép tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bắt ép trong tiếng Trung và cách phát âm bắt ép tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bắt ép tiếng Trung nghĩa là gì.
bắt ép (phát âm có thể chưa chuẩn)
强迫 《施加压力使服从。》裹胁 《用胁迫手段使人跟从(做坏事)。也作裹挟。》anh ấy bị bắt ép mới đi lính nguỵ. 他是被裹胁才加入伪军的。方挤对 《逼迫使屈从。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 强迫 《施加压力使服从。》裹胁 《用胁迫手段使人跟从(做坏事)。也作裹挟。》anh ấy bị bắt ép mới đi lính nguỵ. 他是被裹胁才加入伪军的。方挤对 《逼迫使屈从。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ bắt ép hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- ông chủ tiếng Trung là gì?
- nước cơm tiếng Trung là gì?
- phòng ngừa bạo lực tiếng Trung là gì?
- lăn tiếng Trung là gì?
- cưỡi ngựa tìm ngựa tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bắt ép trong tiếng Trung
强迫 《施加压力使服从。》裹胁 《用胁迫手段使人跟从(做坏事)。也作裹挟。》anh ấy bị bắt ép mới đi lính nguỵ. 他是被裹胁才加入伪军的。方挤对 《逼迫使屈从。》
Đây là cách dùng bắt ép tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bắt ép tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 强迫 《施加压力使服从。》裹胁 《用胁迫手段使人跟从(做坏事)。也作裹挟。》anh ấy bị bắt ép mới đi lính nguỵ. 他是被裹胁才加入伪军的。方挤对 《逼迫使屈从。》Từ điển Việt Trung
- vé mời tiếng Trung là gì?
- đệ huynh tiếng Trung là gì?
- đào non lấp biển tiếng Trung là gì?
- già cả tiếng Trung là gì?
- làng xóm tiếng Trung là gì?
- cảm thấy thấm thía tiếng Trung là gì?
- giá treo tiếng Trung là gì?
- hoa văn điêu khắc tiếng Trung là gì?
- không cần biết đến tiếng Trung là gì?
- mét khối tiếng Trung là gì?
- hiếu sắc tiếng Trung là gì?
- tắm nắng tiếng Trung là gì?
- hình phạt chính tiếng Trung là gì?
- thể siêu dẫn tiếng Trung là gì?
- tả diễn tiếng Trung là gì?
- lộn giống tiếng Trung là gì?
- vịnh Ba Tư tiếng Trung là gì?
- tô thuế tiếng Trung là gì?
- tiểu thừa tiếng Trung là gì?
- xe chạy không tiếng Trung là gì?
- chết đúng chỗ tiếng Trung là gì?
- phản bạn tiếng Trung là gì?
- toạ độ không gian tiếng Trung là gì?
- bản năng tiếng Trung là gì?
- vốn lớn vốn hoá lớn tiếng Trung là gì?
- được cưng chiều tiếng Trung là gì?
- pháp y tiếng Trung là gì?
- bằng cấp liên quan tiếng Trung là gì?
- lo trước tính sau tiếng Trung là gì?
- thanh toán tiền tiếng Trung là gì?
Từ khóa » ép Trong Tiếng Trung
-
ép Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ép Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về: Các Loại Máy Móc Và Linh Kiện
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy Móc | Thiết Bị Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Cao Su,nhựa"
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết - SHZ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Uống - Con Đường Hoa Ngữ - ChineseRd
-
Tra Từ: 逼 - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Việt Trung "bắt ép" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "cưỡng ép" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Dùng Văn Phòng - VINACOM.ORG
-
Ép Bệnh Nhân Mua Thuốc Bằng… Tiếng Trung - Tiền Phong
-
Nằm Nghe Nhớ Từ Vựng Tiếng Trung HSK4 Ep 01 | Học Tiếng Trung