BẬT LÊN VÀ XUỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
BẬT LÊN VÀ XUỐNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bật lên và xuốngpop up and downbật lên và xuống
Ví dụ về việc sử dụng Bật lên và xuống trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bậtturn onswitch onbậtđộng từenablebậtdanh từpopburstlênđộng từputgolêndanh từboardlêntrạng từupwardlênget onvàand thea andand thatin , andvàtrạng từthenxuốnggiới từdown bật lênbất lịch sựTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bật lên và xuống English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bounce Up And Down Nghĩa Là Gì
-
Bounce Up And Down Thành Ngữ, Tục Ngữ - Đồng Nghĩa Của Safe
-
Bounce Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Bounce Up And Down - Idioms By The Free Dictionary
-
BOUNCE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Thành Ngữ- Bounce Back Từ Bounce Có... - Tự Học Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "bounce" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bounce - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
"bounce" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bounce Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"bounce It Up" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
BOUNCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'bounce' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Bounce - Idioms Proverbs
-
"Bounce Back" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Bounce Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt