bounce
bounce /'bauns/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi
- to get the bounce: bị tống cổ ra, bị thải hồi
- nội động từ
- nảy lên
- the ball bounced over the wall: quả bóng nảy qua tường
- nhảy vụt ra
- to bounce out of some place: nhảy vụt ra khỏi nơi nào
- huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo
- (hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)
- (từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)
- ngoại động từ
- dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì
- to bounce someone out of something: đánh lừa ai lấy cái gì
- to bounce someone into doing something: dồn ép ai làm gì
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)
- phó từ
- thình lình, bất chợt, vụt
- to come bounce into the room: chạy vụt vào phòng
bật lên |
nảy |
bounce chamber pressure page: đồng hồ đo áp suất buồng nảy |
contact bounce: rung nảy tiếp xúc |
contact bounce: sự nảy do tiếp xúc |
keyboard contact bounce: sự nảy phím |
nảy lên |
sự dính phím |
sự nảy lên |
sự nhảy phím |
sự phục hồi lại |
nhún bật |
sự bật lên |
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
sự chối |
sự rung nảy |
trả về |
bounce message: thông báo trả về |
sự nẩy tiếp điểm |
|
sự nhảy công tắc |
|
sự nhảy tiếp xúc |
|
sự nhảy phím |
|
sự dính phím |
|
séc không được chi trả |
quảng cáo kèm thêm |
|
hồi phục nhất thời |
|
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng rổ
Bounce
Tưng bóng, bật bóng, dẫn bóng
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng ném
Bounce
Bật, dội, tưng
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng rổ
Bounce
Tưng bóng, bật bóng, dẫn bóng
Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng rổ
BOUNCE : a move up and down repeatedly in almost the same location [13th century. Origin ?]
NHỒI BÓNG: động tác dồi bóng lên xuống liên tục theo hướng nào đó.
Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng ném
BOUNCE : to strike a surface, or causing something to strike a surface, and be reflected back. [13th century. Origin ?]
BẬT, DỘI, TƯNG:
Xem thêm: bounciness, leap, leaping, spring, saltation, bound, bouncing, resile, take a hop, spring, bound, rebound, recoil, reverberate, ricochet, jounce