Bát Ngát - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓaːt˧˥ ŋaːt˧˥ | ɓa̰ːk˩˧ ŋa̰ːk˩˧ | ɓaːk˧˥ ŋaːk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓaːt˩˩ ŋaːt˩˩ | ɓa̰ːt˩˧ ŋa̰ːt˩˧ | ||
Tính từ
bát ngát
- Xem dưới đây
Phó từ
bát ngát trgt.
- Rộng mênh mông. Đồng quê bát ngát, xôn xao (HCậnNếu bạn biết tên đầy đủ của HCận, thêm nó vào danh sách này.)
Dịch
- Tiếng Anh: immense, vast
- Tiếng Hà Lan: uitgestrekt, immens
- Tiếng Pháp: immense
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bát ngát”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Chỉ đến nguồn chưa biết
Từ khóa » Từ Bát Ngát Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Bát Ngát Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bát Ngát - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bát Ngát" - Là Gì?
-
Bát Ngát Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bát Ngát Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Bát Ngát Và đặt Câu - Hoc24
-
Từ Nào đồng Nghĩa Với Từ "bát Ngát"? - Tiếng Việt Lớp 5
-
BÁT NGÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
“Bát Ngát: Lo Xa, Lo Buồn Nhiều Nỗi”. Từ điển Việt - Facebook
-
Tại Sao Nguyễn Du Lại Dùng Hai Từ Gần Như đồng Nghĩa Cạnh Nhau
-
Từ ' Bát Ngát ' Trong Văn Bản ' Một Thứ Quà Của Lúa Non - Cốm ' Là Từ ...
-
Các Từ Bát Ngát Xanh Xanh Thuộc Từ Loại Nào ? Các Từ Loại đó Giúp Em ...
-
'bát Ngát' Là Gì?, Từ điển Việt - Hàn