Bát Ngát - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Phó từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓaːt˧˥ ŋaːt˧˥ɓa̰ːk˩˧ ŋa̰ːk˩˧ɓaːk˧˥ ŋaːk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːt˩˩ ŋaːt˩˩ɓa̰ːt˩˧ ŋa̰ːt˩˧

Tính từ

bát ngát

  • Xem dưới đây

Phó từ

bát ngát trgt.

  1. Rộng mênh mông. Đồng quê bát ngát, xôn xao (HCậnNếu bạn biết tên đầy đủ của HCận, thêm nó vào danh sách này.)

Dịch

  • Tiếng Anh: immense, vast
  • Tiếng Hà Lan: uitgestrekt, immens
  • Tiếng Pháp: immense

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bát ngát”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bát_ngát&oldid=1806380” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Việt
  • Từ láy tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Chỉ đến nguồn chưa biết
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bát ngát 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Bát Ngát Có Nghĩa Là Gì