Bất Ngờ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
Đối với nhiều người, khái niệm “Bất ngờ” là quá đỗi quen thuộc nhưng với những người khác thì nó lại là một khái niệm gì đó xa vời, trừu tượng khó hiểu. Chắc hẳn sẽ có ai đó trong chúng ta từng thắc mắc “Bất ngờ” trong tiếng anh là gì, “Bất ngờ” là danh từ hay động từ hay tính từ, “Bất ngờ” có cách sử dụng như nào, có những từ nào cùng có nghĩa là “Bất ngờ” , các cấu trúc nói về “Bất ngờ” trong tiếng anh là gì. Vậy để giải đáp phần nào những thắc mắc đó, đồng thời nâng cao được kiến thức thì chúng ta cùng theo dõi bài học này nha.
Hình ảnh minh hoạ cho Bất ngờ
1. Bất ngờ trong tiếng anh là gì
Bất ngờ trong tiếng anh người ta gọi là Surprise, được phiên âm là /sɚˈpraɪz/
Surprise có cả vai trò là danh từ và động từ trong tiếng anh
Với chức năng danh từ, Surprise được định nghĩa là một sự kiện ngoài mong đợi; cảm giác do điều gì đó ngoài mong đợi xảy ra.
Ví dụ:
-
It was his new hairstyle that came as a complete surprise to us. But I have to say that it’s really impressive.
-
Chính kiểu tóc mới của anh ấy đã khiến chúng tôi hoàn toàn bất ngờ. Nhưng tôi phải nói rằng nó thực sự ấn tượng.
Còn với chức năng động từ, Surprise được hiểu là làm cho ai đó cảm thấy bất ngờ
Ví dụ:
-
It seems to not surprise me when my dad told me he was going to marry a women who was very successful at doing business.
-
Tôi dường như không có gì ngạc nhiên khi bố tôi nói với tôi rằng ông sẽ kết hôn với một người phụ nữ rất thành đạt trong lĩnh vực kinh doanh.
Surprise có hai âm tiết và trọng âm thì được nhấn vào âm tiết thứ hai.
Hình ảnh minh hoạ cho Bất ngờ trong tiếng anh
2. Các từ vựng, cấu trúc thông dụng
Từ / cụm từ / cấu trúc | Ý nghĩa |
Surprise, surprise | ngạc nhiên, ngạc nhiên (cho biết khi ai đó đã làm điều gì đó hoặc khi điều gì đó đã xảy ra theo cách mà bạn mong đợi và bạn không chấp thuận; nói khi bạn đang nói với ai đó về một tình huống trong đó điều gì đó bất ngờ và thú vị đã xảy ra) |
Take sb by surprise | Làm cho ai đó ngạc nhiên |
catch someone off guard / catch someone by surprise | Làm ai đó ngạc nhiên (để làm ai đó ngạc nhiên, đặc biệt theo cách khiến người đó cảm thấy bối rối hoặc không chắc chắn) |
Be in for a surprise | Bất ngờ (Để được đảm bảo nhận hoặc trải qua một kết quả không mong muốn, đặc biệt là một kết quả tiêu cực) |
Come as no surprise | Không có gì ngạc nhiên (Hoàn toàn không có gì đáng ngạc nhiên) |
Element of surprise | Yếu tố bất ngờ (Một phương pháp lén lút hoặc bí mật được sử dụng để bắt ai đó mất cảnh giác) |
I’m not surprise | Tôi không ngạc nhiên (Nói khi điều gì đó có vẻ đáng tin hoặc hợp lý) |
Hình ảnh minh hoạ cho Bất ngờ
3. Các từ / cụm từ đồng nghĩa
Từ / cụm từ | Ý nghĩa |
Astonishment | Sự kinh ngạc (bất ngờ rất lớn) |
Amazement | Sự kinh ngạc (ngạc nhiên tột độ) |
Consternation | Sự mất tinh thần (cảm giác lo lắng, sốc hoặc bối rối) |
Flabbergast | Kinh ngạc (để gây sốc cho ai đó, thường bằng cách nói với người đó điều gì đó mà họ không mong đợi) |
Stagger | Làm chao đảo (khiến ai đó cảm thấy sốc hoặc ngạc nhiên vì điều gì đó bất ngờ hoặc rất bất thường xảy ra) |
Kicker | Bất ngờ (một cái gì đó đáng ngạc nhiên) |
A rude awakening | Sự đánh thức thô lỗ (Đôi khi, thành ngữ đánh thức thô lỗ được sử dụng nếu ai đó có cảm giác ngạc nhiên khó chịu khi họ phát hiện ra sự thật về một tình huống) |
Be news to | Sự bất ngờ (Nếu bạn muốn nói một cách thân mật rằng một sự kiện là một điều bất ngờ đối với bạn, bạn có thể sử dụng cụm từ be news to.) |
A bolt from / out of the blue | Điều bất ngờ - Một tia sáng từ màu xanh (điều gì đó quan trọng hoặc bất thường xảy ra đột ngột hoặc bất ngờ) |
Thunderbolt | Điều bất ngờ - tiếng sét (một thông báo, sự kiện hoặc ý tưởng hoàn toàn bất ngờ hoặc gây sốc) |
Miracle | Phép màu (một sự kiện bất thường và bí ẩn được cho là do một vị thần gây ra vì nó không tuân theo các quy luật thông thường của tự nhiên; một sự kiện rất may mắn và bất ngờ) |
Eye-opener | Mở mang tầm mắt (điều gì đó khiến bạn ngạc nhiên và dạy cho bạn những sự thật mới về cuộc sống, con người, v.v) |
Startle | Giật mình (để làm điều gì đó bất ngờ gây ngạc nhiên và đôi khi khiến người hoặc động vật lo lắng) |
Earth-shattering | Đất rung chuyển (cực kỳ quan trọng hoặc rất đáng ngạc nhiên) |
Hit sb between the eyes | Gây sốc (gây sốc cho ai đó hoặc có tác động mạnh đột ngột lên ai đó) |
Bài học về Bất ngờ trong tiếng anh đã mang đến một cái nhìn tổng quan về chủ đề này. Từ phần một là khái niệm, định nghĩa về Bất ngờ trong tiếng anh cũng như cách phiên âm, nhấn trọng âm của từ cho đến phần hai là các cấu trúc, cụm từ thông dụng với “Surprise” trong tiếng anh. Ở phần hai này, kiến thức có đôi chút nâng cao nhưng lại rất hữu ích. Hy vọng các bạn cảm thấy bài học hữu ích và tận dụng nó thật tốt. Chúc các bạn học tập tiến bộ và mãi yêu thích môn tiếng anh nhé!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Cách đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh chuẩn
- WareHouse là gì và cấu trúc từ WareHouse trong câu Tiếng Anh
- Work Hard Play Hard là gì và cấu trúc Work Hard Play Hard trong Tiếng Anh.
- "Liên Quan" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Một số từ vựng tiếng Anh dài nhất có thể bạn chưa biết!
- Tổng hợp các loại hình học cơ bản
- Tháng 11 cung gì? Sở thích, tính cách của những người có cung vào tháng 11
- "Due Process" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Từ khóa » điều Ngạc Nhiên Tiếng Anh Là Gì
-
điều Ngạc Nhiên - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
• điều Làm Ngạc Nhiên, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Surprise
-
ĐIỀU NGẠC NHIÊN LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐIỀU ĐÁNG NGẠC NHIÊN LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
8 Cách Độc Đáo Để Bày Tỏ Sự Ngạc Nhiên Trong Tiếng Anh
-
NGẠC NHIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Bày Tỏ Sự Ngạc Nhiên Trong Tiếng Anh - SÀI GÒN VINA
-
Mách Bạn 12 Từ Cảm Thán Hay Dùng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
Nghĩa Của Từ : Surprising | Vietnamese Translation
-
Tôi Luôn Ngạc Nhiên Học Sinh Hỏi Bí Quyết Học Tiếng Anh
-
Ngạc Nhiên – Wikipedia Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Surprise - Wiktionary Tiếng Việt