Bất ổn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓət˧˥ o̰n˧˩˧ | ɓə̰k˩˧ oŋ˧˩˨ | ɓək˧˥ oŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓət˩˩ on˧˩ | ɓə̰t˩˧ o̰ʔn˧˩ | ||
Tính từ
bất ổn
- Ở trong trạng thái không yên ổn, có vấn đề khó khăn cần phải giải quyết. tình hình bất ổn
Tham khảo
“bất ổn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bất_ổn&oldid=2039238” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Bất ổn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bất ổn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
BẤT ỔN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bất ổn Bằng Tiếng Anh
-
BẤT ỔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bất ổn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bất ổn Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh "sự Bất ổn" - Là Gì?
-
"bất ổn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bất ổn Xã Hội – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ảnh Hưởng Của Bất ổn Chính Sách Kinh Tế Thế Giới đến Việt Nam Và ...
-
Bất ổn ở Ukraine Sẽ Còn Tiếp Diễn Và Việt Nam Nên Rút Ra Bài Học Gì?
-
Bất ổn Là Gì, Nghĩa Của Từ Bất ổn | Từ điển Việt
-
Tâm Trạng Bất ổn Tiếng Anh | Leo-đè