Bất Quá - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bất_quá&oldid=2006883” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓət˧˥ kwaː˧˥ | ɓə̰k˩˧ kwa̰ː˩˧ | ɓək˧˥ waː˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓət˩˩ kwaː˩˩ | ɓə̰t˩˧ kwa̰ː˩˧ | ||
Phó từ
bất quá
- Cùng lắm thì.
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Từ Bất Quá Là Gì
-
Tra Từ: Bất Quá - Từ điển Hán Nôm
-
Nghĩa Của Từ Bất Quá - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Bất Quá Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "bất Quá" - Là Gì?
-
Bất Quá Là Gì, Nghĩa Của Từ Bất Quá | Từ điển Việt
-
'bất Quá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bất Quá Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
Ổ Elephant Của Apry618 - BẤT QUÁ 不过 Trong Tiếng Việt Cũng Có ...
-
Bất Quá Nghĩa Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bất Quá' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Bất Quá Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
BẤT QUÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Bất Quá Tam - Báo Công An Nhân Dân điện Tử