Từ điển Tiếng Việt "bất Quá" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bất quá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bất quá
hp. Chẳng qua, quá lắm là. Bất quá là anh giận tôi.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bất quá
bất quá- At most
- việc này bất quá năm ngày làm xong: this job can be done in five days at most
- ý kiến của anh ta bất quá chỉ được vài ba người tán thành: his view is approved of by two or three people at most
Từ khóa » Từ Bất Quá Là Gì
-
Tra Từ: Bất Quá - Từ điển Hán Nôm
-
Nghĩa Của Từ Bất Quá - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Bất Quá Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bất Quá Là Gì, Nghĩa Của Từ Bất Quá | Từ điển Việt
-
'bất Quá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bất Quá Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
Ổ Elephant Của Apry618 - BẤT QUÁ 不过 Trong Tiếng Việt Cũng Có ...
-
Bất Quá - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bất Quá Nghĩa Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bất Quá' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Bất Quá Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
BẤT QUÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Bất Quá Tam - Báo Công An Nhân Dân điện Tử