Bạt Tai - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bạt_tai&oldid=2008717” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓa̰ːʔt˨˩ taːj˧˧ | ɓa̰ːk˨˨ taːj˧˥ | ɓaːk˨˩˨ taːj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓaːt˨˨ taːj˧˥ | ɓa̰ːt˨˨ taːj˧˥ | ɓa̰ːt˨˨ taːj˧˥˧ | |
Động từ
bạt tai
- Tát vào mang tai.
Đồng nghĩa
- tát tai
- bộp tai
- tạt tai
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Bợp Tai
-
Nghĩa Của Từ Bợp Tai - Từ điển Việt - Pháp
-
Nghĩa Của Từ Bợp - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
BỢP TAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bợp Tai Là Gì, Nghĩa Của Từ Bợp Tai | Từ điển Việt - Pháp
-
Bợp Là Gì, Nghĩa Của Từ Bợp | Từ điển Việt - Việt
-
Trump 'trở Lại Mái Nhà Xưa,' Bị Biden 'bợp Tai Phủ đầu' | SBTN ...
-
Bốp Tai - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bợp Tai + - Home | Facebook
-
Từ Bợp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cái Bợp Tai Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Nước Nóng, Nước Nguội - UBND Tỉnh Quảng Bình
-
Từ điển Tiếng Việt "bợp" - Là Gì?
-
Cái Bợp Tai Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
-
More Content - Facebook
-
Học Tập Và Làm Theo Tấm Gương Của Bác Về Cách ứng Xử Trong Công ...