Bất Thình Lình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bất thình lình" thành Tiếng Anh
short, slap, abrupt là các bản dịch hàng đầu của "bất thình lình" thành Tiếng Anh.
bất thình lình + Thêm bản dịch Thêm bất thình lìnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
short
adverbCám ơn vì chịu gặp bất thình lình như vầy.
Thank you for meeting at such short notice.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
slap
verb noun adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
abrupt
adjective verb noun Glosbe-Trav-CDMultilang
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- all of a sudden
- out of the blue
- sharp
- suddenly
- unexpectedly
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bất thình lình " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bất thình lình" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thình Lình La Gi
-
Thình Lình - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bất Thình Lình - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thình Lình" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Thình Lình - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Thình Lình Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Thình Lình Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'thình Lình' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Thình Lình Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Thình Lình Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ý Nghĩa Của Từ Thình Lình Là Gì
-
'thình Lình' , 'đột Ngột' Trong Bài Thơ ánh Trăng? Viêc Sử Dụng Từ Láy đó ...
-
THÌNH LÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'bất Thình Lình': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Gỉải Thích Nghĩa Của Từ “thình Lình”, “đột Ngột”? Việc Sử Dụng Hai Từ ...