BẤT THÌNH LÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BẤT THÌNH LÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từbất thình lìnhsuddenlyđột nhiênđột ngộtbỗng nhiênbất ngờbỗngbỗng dưngthình lìnhchợtbất thình lìnhall of a suddenbỗng nhiênbất thình lìnhbỗng dưngrồi đột nhiêntất cả đều bất ngờtất cả đột ngột

Ví dụ về việc sử dụng Bất thình lình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bất thình lình nó.All of a sudden it's.Hary nói." May mắn," Ron nói bất thình lình.".Lucky,” said Ron all of the sudden.Rồi bất thình lình, bùm.All of a sudden, boom.Mười lăm phút sau, có một tiếng gõ bất thình lình vào cánh cửa.Fifteen minutes later, there was a sudden knock at my door.Rồi bất thình lình, bùm.Then all of a sudden, boom.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từtình trạng bất ổn bất khả xâm phạm gặp bất lợi cảm giác bất an bất khả phân ly giai đoạn bất ổn bất lợi cạnh tranh tình hình bất ổn thêm bất kì bất kỳ thanh toán HơnSử dụng với danh từbất động sản bất ổn bất kì bất bình đẳng bất bạo động bất tài bất kì loại bất thiện bất cập bất hảo HơnThông tin từ chiếc máy bay bạn đang theo dõi bất thình lình biết mất!”.(The information from) a plane that you're monitoring all of a sudden disappears,” Quest said.Bất thình lình bắt đầu trò chuyện.I sudddenly started talking.Nếu bạn biết rằng trong một năm bạn có thể chết bất thình lình, bạn có thay đổi bất cứ điều gì về cách bạn đang sống không?If you knew that in one year you would die suddenly, would you change anything about the way you are now living?Bất thình lình, tôi thấy“ nó”….And suddenly… I see that it's….Ông làm phó chủ tịch công ty Bechtel năm 1925 và trở thành chủ tịch năm 1933,khi Warren Bechtel qua đời bất thình lình trong chuyến du hành ra nước ngoài.He became vice-president of Bechtel in 1925 and became president in 1933,when Warren Bechtel died suddenly while traveling abroad.Bất thình lình, Hope mở mắt ra.And suddenly, Hope opened her eyes.Nhưng giờ, bất thình lình chúng bắt đầu trả được nợ.But now, all of a sudden, they start paying back their creditors.Bất thình lình ông bạn tôi xuất hiện.And suddenly my friend appeared.Nhưng bất thình lình tiệc tùng chấm dứt.But then suddenly the party is over.Bất thình lình, anh chẳng làm được gì cả.Then suddenly I couldn't do anything.Nhưng bất thình lình anh xuất hiện, Jessie yêu dấu của tôi.But suddenly there he was, my beloved Jessie.Bất thình lình tôi không còn nhận ra người mẹ.Then suddenly I could not see my mother.Tại đây, bất thình lình, chúng ta đang nhìn vào sơ đồ của trái tim con người.So here, all of a sudden, we're looking at a map of the human heart.Bất thình lình, mọi chuyện dường như hơi quá.And suddenly it all seemed like too much.Bất thình lình hắn xuất hiện, chữa lành cho tôi!All of a sudden, up he comes, cures me!Bất thình lình tôi trở thành một người có vị trí trong giới.And suddenly I had a place in the world.Bất thình lình tôi nhìn trọn ngôi nhà thờ Beauvais Cathedral;Then suddenly we saw the magnificent Cathedral.Bất thình lình, ngoài ý muốn, anh nghĩ đến Martha.And then suddenly, without willing it, he was thinking about Martha.Bất thình lình, tôi nhận ra rằng cái gì đó đang gõ gõ vào cửa sổ.All of a sudden, I realized that something was tapping on the window.Và bất thình lình, nó bùng nổ ở đâu đó, nó lây lan, va chạm đến những quốc gia khác.All of a sudden, it explodes somewhere, it's contagious, hitting other countries.Bất thình lình, cậu bé cảm nhận được thứ gì đó ở đằng sau, và dần mất ý thức.All of a sudden, the boy became aware of something behind him and he lost consciousness.Bất thình lình, con cá sấu khổng lồ trồi lên từ hồ nước và ngoạm lấy mục sư”.All of a sudden, a crocodile jumped out of the lake and grabbed the pastor.”.Bất thình lình, tôi nghe tiếng bước chân đến gần, và tôi nhanh chóng chạy vào một ruộng hoa màu gần đó.All of a sudden, I heard footsteps approaching, and I quickly ran into the nearby crop field.Bất thình lình khi lên năm hay sáu tuổi, ta gặp thực tế kinh hoàng: Luật bổn phận.All of a sudden at the age of 5 or 6, we are introduced to a terrifying new reality: the Rule of Duty.Bất thình lình, một vòng hào quang sáng tỏa xuất hiện trước mắt Sam, đang ngời chiếu những tia sáng tuyệt đẹp, nhẹ nhàng.All of a sudden, a circle of light appeared in front of Sam's eyes, which emitted a glittering of extremely beautiful, yet gentle and bright colors.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 306, Thời gian: 0.0233

Xem thêm

bất thình lình tôisuddenly , i

Từng chữ dịch

bấtngười xác địnhanybấttính từrealirregularillegalbấtno matterthìnhsự liên kếtandthìnhngười xác địnhallthìnhtrạng từthenlìnhof nowherelìnhtrạng từoncesuddenlylìnhtính từbluelìnhđộng từbehold S

Từ đồng nghĩa của Bất thình lình

đột nhiên đột ngột bất ngờ bỗng chợt bất thiệnbất thình lình tôi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bất thình lình English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thình Lình Trong Tiếng Anh