Ngày nọ, trên đường về nhà, thình lình tôi bị một cơn đau đầu kinh khủng. On my way home from work one day, I suffered a sudden, incapacitating headache.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "thình lình" trong tiếng Anh ; thình lình {tính} · volume_up · sudden · unexpected ; bất thình lình {trạng} · volume_up · out of the blue · suddenly ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "bất thình lình" trong Anh ; ngừng hoạt động bất · to cut out ; bất · all of a sudden ; bất · out of the blue ...
Xem chi tiết »
Translation for 'thình lình' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
"bất thình lình" in English ; bất thình lình {adv.} · out of the blue ; bất thình lình {adj.} · all of a sudden ; sự bất thình lình {noun} · sudden ; ngừng hoạt động ...
Xem chi tiết »
khi Warren Bechtel qua đời bất thình lình trong chuyến du hành ra nước ngoài.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "THÌNH LÌNH MỘT" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THÌNH LÌNH MỘT" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thình lình. * phó từ suddenly, all of a sudden, unexpected; unexpected, sudden, all of a sudden, unwares ...
Xem chi tiết »
(Revelation 14:8) He also foresaw her sudden destruction. 33. Bất thình lình, từ trong mấy ngôi mộ 7 tên tâm thần đột ngột xông ra. Suddenly, from ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'thình lình' trong tiếng Anh. thình lình là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Những người lính Anh và Khối thịnh vượng chung thường đi qua Menenpoort trên đường đến tiền tuyến với khoảng 300.000 người trong số họ đã bị giết ở Ypres ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2022 · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) ... bất thình lình…
Xem chi tiết »
Từ out of the blue trong Tiếng Anh có các nghĩa là bất thình lình, hoàn toàn bất ngờ, đột ngột. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thình Lình Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thình lình trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu