Bất Thình Lình - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bất_thình_lình&oldid=2035454” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓət˧˥ tʰï̤ŋ˨˩ lï̤ŋ˨˩ | ɓə̰k˩˧ tʰïn˧˧ lïn˧˧ | ɓək˧˥ tʰɨn˨˩ lɨn˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓət˩˩ tʰïŋ˧˧ lïŋ˧˧ | ɓə̰t˩˧ tʰïŋ˧˧ lïŋ˧˧ | ||
Phó từ
bất thình lình
- Diễn tả cái gì xảy ra đột ngột, bất ngờ và không ai có thể đoán nó sẽ xảy ra. Mưa rơi bất thình lình.
Dịch
Diễn tả cái gì xảy ra đột ngột, bất ngờ
|
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » Thình Lình Là
-
Thình Lình - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thình Lình" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Thình Lình - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Thình Lình Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Thình Lình Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'thình Lình' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Thình Lình Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
THÌNH LÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Từ Thình Lình Là Gì
-
'thình Lình' , 'đột Ngột' Trong Bài Thơ ánh Trăng? Viêc Sử Dụng Từ Láy đó ...
-
'bất Thình Lình': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Gỉải Thích Nghĩa Của Từ “thình Lình”, “đột Ngột”? Việc Sử Dụng Hai Từ ...
-
Thình Lình Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
RỒI THÌNH LÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex