"bất Tiện" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bất Tiện Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bất tiện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bất tiện

- t. Không thuận tiện. Đường sá bất tiện. Ở xa, đi lại bất tiện. Điều đó nói giữa chỗ đông người e bất tiện.

ht. Không tiện lợi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bất tiện

bất tiện
  • Not convenient, inconvenient, out of place
    • đường sá bất tiện: communications are not convenient
    • ở xa, đi lại bất tiện: when one lives so far, it is inconvenient to travel to and from
    • việc đó nói giữa chỗ đông người e bất tiện: talking about in a crowd is, I'm afraid, out of place

Từ khóa » Không Bất Tiện Nghĩa Là Gì