Batch - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
batch
- Mẻ (bánh).
- Đợt, chuyển; khoá (học). a batch of books from London — một quyển sách từ Luân đôn tới
Thành ngữ
- of the same batch: Cùng một loạt, cùng một giuộc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “batch”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cùng Một Giuộc Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Cùng Một Giuộc Bằng Tiếng Anh
-
Meaning Of 'cùng Một Giuộc' In Vietnamese - English
-
CÙNG MỘT GIUỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"cùng Một Giuộc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cùng Một Giuộc - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Cùng Một Giuộc Dịch Là Gì
-
Cùng Một Giuộc - Tiếng Anh Là Gì
-
Cùng Một Giuộc Nghĩa Là Gì?
-
"Cùng Một Giuộc" Hay... - Trường Tiếng Việt Lạc Long Quân
-
Xemlaibongda-bong Da - Le Monde Diplomatique
-
Hair - Wiktionary Tiếng Việt