Hair - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
hair
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈhɛr/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
hair /ˈhɛr/
- Tóc, lông (người, thú, cây... ); bộ lông (thú). to do one's hair — vấn tóc, làm đầu to have (get) one's hair cut — vấn tóc lên, búi tóc lên to part one's hair — rẽ đường ngôi to let down one's hair — bỏ xoã tóc (đàn bà)
- (Thông tục) Xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó.
Từ dẫn xuất
- haircutting
Thành ngữ
- against the hair:
- Ngược lông (vuốt).
- (Nghĩa bóng) Trái với y muốn, trái ngược.
- both of a hair: Cùng một giuộc.
- to bring somebody's gray hairs to the grave
- to bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave: Làm cho ai chết vì buồn.
- by a hair
- within a hair of: Suýt nữa, chỉ một ít nữa.
- to a hair: Rất đúng, đúng hoàn toàn.
- to comb somebody's hair for him
- to stroke somebody's hair: Mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai.
- to get (take) somebody by the short hairs: (Từ lóng) Khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu.
- to hang by a hair: Treo trên sợi tóc.
- to keep one's hair on: (Từ lóng) Bình tĩnh.
- to lose one's hair:
- Rụng tóc, rụng lông.
- (Thông tục) Nổi cáu, mất bình tĩnh.
- to make somebody's hair curl:
- Làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc.
- Làm cho ai khiếp sợ.
- not to turn a hair
- without turning a hair:
- Không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào.
- Phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng.
- one's hair stands on end: Tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi... ).
- to split hairs: Xem Split
- to take a hair of the dog that bit you: (Tục ngữ) Lấy độc trị độc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hair”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cùng Một Giuộc Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Cùng Một Giuộc Bằng Tiếng Anh
-
Meaning Of 'cùng Một Giuộc' In Vietnamese - English
-
CÙNG MỘT GIUỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"cùng Một Giuộc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cùng Một Giuộc - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Cùng Một Giuộc Dịch Là Gì
-
Cùng Một Giuộc - Tiếng Anh Là Gì
-
Cùng Một Giuộc Nghĩa Là Gì?
-
"Cùng Một Giuộc" Hay... - Trường Tiếng Việt Lạc Long Quân
-
Xemlaibongda-bong Da - Le Monde Diplomatique
-
Batch - Wiktionary Tiếng Việt