Báu Vật - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓaw˧˥ və̰ʔt˨˩ | ɓa̰w˩˧ jə̰k˨˨ | ɓaw˧˥ jək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓaw˩˩ vət˨˨ | ɓaw˩˩ və̰t˨˨ | ɓa̰w˩˧ və̰t˨˨ | |
Danh từ
[sửa]báu vật
- Vật quý.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “báu vật”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Báu Vật
-
Từ Điển - Từ Báu Vật Có ý Nghĩa Gì
-
Nghĩa Của Từ Báu Vật - Từ điển Việt
-
Báu Vật Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Báu Vật Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "báu Vật" - Là Gì?
-
'báu Vật' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Báu Vật
-
Bảo Vật Là Gì, Nghĩa Của Từ Bảo Vật | Từ điển Việt
-
Cái Gì Là Báu Vật ở đời?
-
Từ Báu Vật Tìm Quý Nhân Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Báu Vật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cờ đỏ Sao Vàng – Báu Vật Từ Nam Kỳ Khởi Nghĩa Cách đây 80 Năm
-
Báu Vật Thất Truyền 2.400 Năm được Khai Quật Từ Mộ Cổ Khiến Thế ...